Câu điều kiện (Conditional sentences) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong các kỳ thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Nếu biết cách sử dụng chúng, việc chinh phục điểm cao và “nâng trình” giao tiếp sẽ dễ dàng hơn. Hãy cùng Langmaster nắm vững công thức câu điều kiện trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (Conditional Sentences) dùng để diễn tả giả thiết một việc có thể xảy ra khi có một điều kiện cụ thể xảy ra. Cấu trúc câu điều kiện gồm 2 mệnh đề:
Mệnh đề điều kiện (If clause), Mệnh đề chính (Main clause)
- Mệnh đề chính (Main clause) dùng để diễn tả kết quả.
- Mệnh đề điều kiện (If clause) diễn tả điều kiện, giả định để mệnh đề chính trở thành sự thật.
Ví dụ:
- If the weather is beautiful, we will go picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
- If the dress was cheaper, I would buy it. (Nếu chiếc váy này rẻ hơn thì tôi đã mua nó.)
Trong câu, mệnh đề if thường đứng trước mệnh đề chính và ngăn cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, bạn cũng có thể đảo mệnh đề chính lên trước mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. Lúc này sẽ không còn dấu phẩy ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- If it rains, the football match will be canceled. (Nếu trời mưa thì trận bóng đá sẽ bị huỷ)
- The football match will be canceled if it rains. (Trận bóng đá sẽ bị huỷ nếu trời mưa.)
Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 4 loại câu điều kiện là câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3. Ngoài ra, còn có câu điều kiện hỗn hợp và các loại cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện.
Công thức câu điều kiện:
- Câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu
- Câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu
- Câu điều kiện loại 3: If + thì quá khứ hoàn thành, would + have + V3/V-ed
Bảng tổng hợp kiến thức câu điều kiện trong tiếng Anh:
Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả những hành động, sự việc luôn có thật ở hiện tại, hoặc những sự thật hiển nhiên. Bên cạnh đó, câu điều kiện loại 0 còn dùng để đưa ra lời chỉ dẫn, đề nghị.
Hai mệnh đề ở câu điều kiện loại 0 đều được chia ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc câu điều kiện loại 0:
If + S + V(s,es), S + V(s,es)
Ví dụ:
- Water becomes ice if you freeze it. (Nước sẽ biến thành đá nếu bạn làm đông nó.)
- If Jenny calls, tell her to meet me at the school library. (Nếu Jenny gọi, hãy bảo cô ấy gặp tôi ở thư viện trường.)
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thêm động từ khuyết thiếu “May/Can/Shall/Must,... + V-inf" để diễn tả sự cho phép hoặc lời yêu cầu, đề nghị.
Trong câu điều kiện loại 1, động từ ở mệnh đề if chia thì hiện tại đơn, còn động từ ở mệnh đề chính chia thì tương lai đơn.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall… + V
Ví dụ:
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi).
- If she is tired, she won't go to the party. (Nếu cô ấy mệt thì cô ấy sẽ không tới bữa tiệc.)
- If you want to have high marks, you must be more hard-working. (Nếu bạn muốn có điểm cao, bạn phải chăm học hơn.)
Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả hành động, sự việc không có thật và không có khả năng xảy ra ở hiện tại.
Trong câu điều kiện loại 2, động từ ở mệnh đề if được chia thì quá khứ đơn, động từ ở mệnh đề chính ở dạng nguyên mẫu (vì đứng sau động từ khuyết thiếu).
Công thức câu điều kiện loại 2:
If + S + Ved, S + would/could/should… + V
Ví dụ:
- If she knew the truth, she would be angry. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận lắm.)
- If I had a million dollars, I would travel around the world. ( Nếu có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Lưu ý: Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2, cho dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều thì động từ to be luôn được chia là “were”.
Ví dụ: If she were taller, she could join a beauty contest. (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy đã có thể tham gia một cuộc thi sắc đẹp.)
Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ hoặc diễn tả sự tiếc nuối, trách móc vì đã không làm gì.
Trong câu điều kiện loại 3, động từ ở mệnh đề if được chia dạng quá khứ hoàn thành, động từ ở mệnh đề chính chia ở dạng hiện tại hoàn thành.
Công thức câu điều kiện loại 3:
If + S + had + V3/ed, S + would/could… + have + V3/ed
Ví dụ:
- If I had learned Korean harder, I would have moved to Seoul. (Nếu tôi chăm học tiếng Hàn hơn, tôi đã chuyển tới Seoul.)
- If Laura hadn't been absent from work frequently, she would have not been fired. (Nếu Laura không thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm, cô ấy đã không bị sa thải.)
Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Câu điều kiện hỗn hợp là cấu trúc kết hợp 2 loại câu điều kiện khác nhau. Thông thường sẽ kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 3 và loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 3 và loại 2 dùng để diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ, dẫn tới kết quả không xảy ra ở hiện tại.
Cấu trúc:
If + S+ had + V3/ed, S + would + V
Trong đó:
- Mệnh đề if sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3.
- Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- If I had gone to bed earlier, I would not be late for school now. (Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm hơn, tôi sẽ không muộn học bây giờ.)
- If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ rồi.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 dùng để diễn tả hành động không có thật ở hiện tại, kết quả không có thật ở quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + V2/ed, S + would have + V3/ed
Trong đó:
- Mệnh đề if sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2.
- Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
- If I knew his number, I would have called him yesterday. (Nếu tôi biết số điện thoại của anh ấy, tôi đã gọi cho anh ấy ngày hôm qua.)
- If he were taller, he would have joined the basketball team. (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy đã tham gia đội bóng rổ rồi.)
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
- Cấu trúc gốc: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V
- Cấu trúc đảo ngữ: Should + S + V, S + will/can/shall + V
Ví dụ: If you give her a rose, she will be happy. (Nếu bạn tặng cô ấy một bông hồng, cô ấy sẽ rất vui.)→ Should you give her a rose, she will be happy.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
- Cấu trúc gốc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V
- Cấu trúc đảo ngữ: Were + S + to V, S + would/could/might + V
Ví dụ:
- If I were a bird, I could fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi có thể bay.) -> Were I a bird, I could fly.
- If they had more money, they could buy a bigger house. (Nếu họ có nhiều tiền hơn, họ có thể mua một ngôi nhà lớn hơn.) -> Were they to have more money, they could buy a bigger house.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
- Cấu trúc gốc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
- Cấu trúc đảo ngữ: Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ:
- If she had been more careful, she wouldn't have broken the vase. (Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không làm vỡ bình hoa.) -> Had she been more careful, she wouldn't have broken the vase.
- If we had known you were coming, we would have prepared dinner. (Nếu chúng tôi biết bạn đến, chúng tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.) -> Had we known you were coming, we would have prepared dinner.
>> Xem chi tiết: Công thức đảo ngữ câu điều kiện
Các biến thể của câu điều kiện
1. “Should/should happen to” trong câu điều kiện loại 1
Tác dụng: Nhấn mạnh một giả thiết nào đó khó có thể xảy ra, sự không chắc chắn.
If + S + should/ should happen to + V(bare) + …, S + will + V(bare) + …
Ví dụ:
- If you should stay here longer, I will take you to the island. (Nếu như bạn có thể ở lại lâu hơn, tôi sẽ dẫn bạn tới hòn đảo.)
- If you should happen to come across the market, buy me some apples. (Ngộ nhỡ mà bạn đi ngang qua chợ, hãy mua cho tôi vài quả táo.)
2. “It + to be + not for”
Nghĩa là: Nếu không nhờ vào, nếu không phải vì
Cấu trúc ở hiện tại:
If + it + wasn't/weren't for + …, S + would + V(bare) + …
Ví dụ:
- If it weren't for her poverty, she would not do 3 jobs at the same time. (Nếu không phải vì cảnh nghèo khó, cô ây sẽ không làm 3 công việc một lúc.)
Cấu trúc ở quá khứ:
If + it + hadn’t been for + …, S + would + have + V(pp) + …
Ví dụ:
- If it hadn't been for your help, I would not have completed the project.(Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án.)
3. “Was/Were to” trong câu điều kiện loại 2
If + S + was/were to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + ...
Tác dụng:
- Diễn tả một điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc tương laiVí dụ: If she were to know the truth, she would be mad. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận đấy.)
- Diễn tả ý lịch sự khi nhờ ai đóVí dụ: It would be nice if you were to turn down the television. (Nếu bạn vui lòng vặn nhỏ tivi xuống thì tốt biết mấy.)
Lưu ý: Cấu trúc này không sử dụng với những động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy, chẳng hạn như: think, know,…
4. Cấu trúc Unless = If…not
Trong tất cả các loại câu điều kiện, ta có thể sử dụng Unless thay cho “If…not” và thay đổi câu để có nghĩa phù hợp.
Ví dụ:
- If you don't go to bed early, you will be late for school tomorrow.(Nếu con không đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)→ Unless you go to bed early, you will be late for school tomorrow. (Trừ khi con đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)
- If she was rich, she would study at a private university.(Nếu cô ấy giàu, cô ấy đã học ở một đại học tư.)→ Unless she was rich, she wouldn't study at a private university. (Trừ khi cô ấy giàu, cô ấy đã không học ở đại học tư.)
- If you had helped me, I would have completed the task.(Nếu bạn giúp tôi, tôi đã hoàn thành công việc rồi.)→ Unless you had helped me, I wouldn't have completed the task.(Trừ khi bạn giúp tôi, tôi đã không hoàn thành công việc.)
Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If
Suppose/Supposing
Suppose/Supposing có nghĩa là giả sử như, dùng để đặt ra giải thiết.
Ví dụ:
- Suppose/Supposing you fail the job interview, what will you do?(Giả sử bạn trượt vòng phỏng vấn xin việc, bạn sẽ làm gì?
Even if
Even if có nghĩa là ngay cả khi, cho dù, dùng để diễn đạt một điều kiện dù có xảy ra hay không thì cũng không làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Even if Tom doesn’t come with us, we will still go to the cinema. (Ngay cả khi Tom không đi cùng chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tới rạp chiếu phim.)
Provided (that), as long as, so long as, on condition (that), in casse
Những cụm từ trên đều có nghĩa là giả sử, trong trường hợp, miễn là, dùng để diễn tả điều kiện để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn là giải thiết.
Ví dụ:
- I will lend you the car provided that/as long as/so long as/on condition that/ in case you promise to bring it back by 3 p.m.(Tôi sẽ cho bạn mượn xe hơi, miễn là bạn hứa sẽ mang trả nó trước lúc 3 giờ chiều.)
Without
Without mang nghĩa là không có, dùng trong trường hợp giả định sự việc trong mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu như điều gì đó không xảy ra hay không có.
Ví dụ:
- Without you, I would be nobody. (Nếu không có em, anh sẽ chẳng là ai cả.)
Ngoài ra, “but for” cũng mang nghĩa tương tự với “without”. Bạn có thể dùng khi muốn diễn tả một tình huống không có khả năng xảy ra nếu không nhờ có điều gì.
- But for/ without + Noun phrase (dùng trong câu điều kiện loại 2 và 3)
Ví dụ: But for my parents’ financial support, I couldn't have afforded to go to university. (Nếu không nhờ sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ tôi, tôi đã không thể chi trả để đi học đại học.)
Or/ otherwise
Or và otherwise có nghĩa là nếu không thì, diễn tả một kết quả có khả năng cao sẽ xảy ra nếu điều kiện không được thực hiện. Tuy nhiên, không giống với với “If” trong câu điều kiện, or và otherwise đứng trước mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- Review English grammar thoroughly or you will not pass the exam. (Ôn lại ngữ pháp tiếng Anh thật kỹ nếu không bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)
We finished that project on time, otherwise we would have risked losing the client's trust. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, nếu không thì chúng tôi sẽ có nguy cơ đánh mất lòng tin của khách hàng.)
Bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh kèm đáp án
Để nắm vững kiến thức ngữ pháp, bạn hãy thực hành các bài tập câu điều kiện dưới đây:
Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc kép
1. If we don't hurry up, we (miss) the flight.
2. If they had gone outside, they (turn off) the light.
3. If you had tried your best, you (not have) such bad results at school.
4. Suppose I am a bird, I (be able to) fly.
5. The man would not have caused the accident unless he (drive) carelessly last night.
6. Linda wishes she (have) enough money to buy that dress.
7. In case John calls me, (tell) him to meet me at school.
8. If I were absent from class yesterday, I (be) in trouble.
Bài tập 2: Chuyển những câu sau thành câu điền kiện
1. Stop making noise or you will wake the baby up.
→ Unless ………………………………………..….…….
2. I don’t have an up-to-date computer.
→ If only ………………………………………..….……….
3. Tony got lost because he didn’t have a map.
→ If …………………………………….……..…….……
4. Linda’s tooth ached since she ate lots of candies.
→ If ……………………………………………..……
5. Today is not Sunday!
→ I wish ……………………………………………..
Bài tập 3: Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng
1. Jennifer would have purchased all the books in this store if she _____ enough money.
A. will have
B. have had
C. had had
D. hadn't had
2. Even if it rains, we _____ camping.
A. will still go
B. would still go
C. would have gone
D. would go
3. If she _____ to me, she wouldn't have made that mistake.
A. listened
B. had listened
C. has listened
D. listens
4. Were I you, I ____ the school football team.
A. would have joined
B. will join
C. would join
D. can join
5. The plant dies if you ____ it frequently.
A. will water
B. don't water
C. watered
D. is watering
Đáp án
Bài tập 1:
1. If we don't hurry up, we will miss the flight.
2. If they had gone outside, they would have turned off the light.
3. If you had tried your best, you wouldn't have had such bad results at school.
4. Suppose I am a bird, I will be able to fly.
5. The man would not have caused the accident unless he had driven carelessly last night.
6. Linda wishes she had enough money to buy that dress.
7. In case John calls me, tell him to meet me at school.
8. If I were absent from class yesterday, I would be in trouble.
Bài tập 2:
1. Unless you stop making noise, you will wake the baby up.
2. If only I had an up-to-date computer.
3. If Tom had had a map, he wouldn't have gotten lost.
4. If Linda hadn't eaten lots of candies, her tooth wouldn't have ached.
5. I wish today were Sunday!
Bài tập 3:
1. C. had had
2. A. will still go
3. B. had listened
4. A. would have joined
5. B. don't water
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giới thiệu tới bạn toàn bộ kiến thức quan trọng về câu điều kiện trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp án chi tiết. Qua đó, mong bạn nắm vững các loại câu điều kiện, “phá đảo” các kỳ thi với số điểm cao. Và nếu muốn học thêm nhiều ngữ pháp thông dụng trong tiếng Anh và có thêm môi trường luyện giao tiếp, hãy tham khảo ngay các lớp học tại Langmaster bạn nhé!
Những câu hỏi liên quan: