Phrasal verb bring là một trong những phrasal verb thường gặp nhất. Cùng Ôn Luyện “bỏ túi” 15 phrasal verb với bring thường gặp nhất.
Phrasal verb trong tiếng Anh thường bao gồm một động từ chính, theo sau đó là các giới từ hoặc trạng từ đi kèm, không thể tách rời.
Ví dụ: Break up: Chia tay
Tuy nhiên, đối với cụm động từ phrasal verb, các cụm động từ với bring bao gồm rất nhiều ý nghĩa. Mỗi cụm động từ lại mang một ý nghĩa nhất định.
Dưới đây là những phrasal verb với bring thường gặp nhất mà người học cần nắm vững.
Bring along mang 2 ý nghĩa:
Ví dụ: Please bring along your camera to the show. (Hãy mang theo máy ảnh của bạn khi đi xem buổi biểu diễn.)
Ví dụ: Can I bring a friend along to the party? (Bạn có thể mang theo một người bạn đến buổi tiệc không?)
Bring up thường được sử dụng với 3 ý nghĩa:
Ví dụ: The grandmother brought up the child from a young age. (Bà ngoại đã mang lên cháu từ khi cháu còn nhỏ.)
Ví dụ: In the meeting, he brought up the issue of resource scarcity. (Trong cuộc họp, anh ta đã mang lên vấn đề về sự thiếu tài nguyên.)
Ví dụ: When I press the button, the image of the document will be brought up on the screen. (Khi tôi nhấn nút, hình ảnh của tài liệu sẽ được mang lên màn hình. )
Ví dụ: I tried to bring him around by presenting the benefits and growth potential. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy bằng cách trình bày các lợi ích và tiềm năng tăng trưởng.)
Ví dụ: The police called an ambulance to bring around the injured driver. ( Cảnh sát đã gọi đến đội cứu thương để làm cho tài xế bị thương tỉnh lại.)
Ví dụ: The motivational speaker’s words brought out the hidden potential in the audience, inspiring them to pursue their dreams. (Những lời nói của diễn giả truyền động lực đã khơi dậy tiềm năng tiềm ẩn trong khán giả, truyền cảm hứng để họ theo đuổi ước mơ của mình.)
Ví dụ: The company is bringing out a new smartphone model with advanced features and improved performance. (Công ty đang đưa ra một mẫu điện thoại thông minh mới với các tính năng tiên tiến và hiệu suất được cải thiện.)
Ví dụ: The CEO suggested bringing forward several new ideas to enhance the team’s productivity. ( Người giám đốc đề xuất bringing forward một số ý tưởng mới để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.)
Ví dụ: We should bring forward our work plan to have more time for preparation. (Chúng ta nên đưa ra kế hoạch làm việc của chúng ta để có thêm thời gian cho việc chuẩn bị.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết
Hoàn thành một việc gì đó khó khăn.
Ví dụ: Despite all the obstacles, she managed to bring off the project ahead of schedule. (Dù gặp phải nhiều khó khăn, cô ấy đã hoàn thành dự án thành công trước thời hạn.)
Khiến điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: The new government policies aim to bring about positive changes in the education system. (Các chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích khiến cho có những thay đổi tích cực trong hệ thống giáo dục.)
Ví dụ: Can you please bring back my book when you come back from the library? (Bạn có thể vui lòng mang lại cuốn sách của tôi khi bạn trở về từ thư viện không?)
Ví dụ: That old song brings back memories of my childhood. (Bài hát cũ đó làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)
Ví dụ: The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối đã làm sụp đổ sự nghiệp của chính trị gia đó.)
Ví dụ: The doctor prescribed medication to bring down his fever. (Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sốt cho anh ấy.)
Ví dụ: The strong wind brought down several trees in the park. (Cơn gió mạnh đã làm đổ một số cây trong công viên.)
Ví dụ: The company plans to bring in a new line of products next month. (Công ty dự định giới thiệu một dòng sản phẩm mới vào tháng tới.)
Ví dụ: The fundraising event brought in over $10,000 for charity. (Sự kiện gây quỹ đã kiếm được hơn 10.000 đô la cho từ thiện.)
Ví dụ: The internship program aims to bring on young talents and provide them with valuable experience. (Chương trình thực tập nhằm mục đích phát triển các tài năng trẻ và cung cấp cho họ kinh nghiệm quý báu.)
Ví dụ: Eating too much junk food can bring on health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.)
Ví dụ: Can you please bring over the chairs from the other room? (Bạn có thể vui lòng mang qua các ghế từ phòng kia không?)
Ví dụ: We should bring over our guests to the park for a picnic. (Chúng ta nên mời khách đến công viên để đi dã ngoại.)
Giúp mọi người cùng nhau làm điều gì đó.
Ví dụ: The community center organizes events to bring together residents and promote a sense of unity. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để kết hợp cư dân và thúc đẩy tinh thần đoàn kết.)
Ví dụ: She brought through her luggage from the airport to the hotel. (Cô ấy mang hành lý từ sân bay đến khách sạn.)
Ví dụ: The support of her friends helped bring her through the difficult times after the loss of her loved one. (Sự hỗ trợ từ bạn bè giúp vượt qua những thời điểm khó khăn sau sự mất mát của người thân yêu của cô ấy.)
Đưa đến, dẫn đến một tình trạng nào đó.
Ví dụ: The new evidence brought to light the truth about the crime. (Bằng chứng mới đã đưa ra ánh sáng sự thật về tội ác.)
Dưới đây là một số câu hỏi về việc vận dụng phrasal verb “bring” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng phrasal verb “bring” với nghĩa phù hợp:
Đáp án:
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp và các phrasal verb bring thường gặp nhất. Nếu các bạn muốn khám phá thêm các loại phrasal verb khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM:
Mệnh Đề Danh Từ: Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất
Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn: Kiến Thức và Bài Tập
Link nội dung: https://iir.edu.vn/phrasal-verb-bring-bo-tui-ngay-15-phrasal-verb-voi-bring-thuong-gap-nhat-a15963.html