Phrasal verb bring là một trong những phrasal verb thường gặp nhất. Cùng Ôn Luyện “bỏ túi” 15 phrasal verb với bring thường gặp nhất.
Phrasal Verb - Bring
- Phrasal verb - cụm động từ là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc, có ý nghĩa như một động từ thông thường trong tiếng Anh.
Phrasal verb trong tiếng Anh thường bao gồm một động từ chính, theo sau đó là các giới từ hoặc trạng từ đi kèm, không thể tách rời.
Ví dụ: Break up: Chia tay
- Bring trong tiếng Việt có nghĩa là mang đến
Tuy nhiên, đối với cụm động từ phrasal verb, các cụm động từ với bring bao gồm rất nhiều ý nghĩa. Mỗi cụm động từ lại mang một ý nghĩa nhất định.
1 số phrasal verb với bring thường gặp
Dưới đây là những phrasal verb với bring thường gặp nhất mà người học cần nắm vững.
Bring along
Bring along mang 2 ý nghĩa:
- Mang theo cái gì đó cùng bạn.
Ví dụ: Please bring along your camera to the show. (Hãy mang theo máy ảnh của bạn khi đi xem buổi biểu diễn.)
- Mang theo ai đó đi cùng bạn.
Ví dụ: Can I bring a friend along to the party? (Bạn có thể mang theo một người bạn đến buổi tiệc không?)
Bring up
Bring up thường được sử dụng với 3 ý nghĩa:
- Chăm sóc ai cho đến khi trưởng thành
Ví dụ: The grandmother brought up the child from a young age. (Bà ngoại đã mang lên cháu từ khi cháu còn nhỏ.)
- Nói về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: In the meeting, he brought up the issue of resource scarcity. (Trong cuộc họp, anh ta đã mang lên vấn đề về sự thiếu tài nguyên.)
- Làm cái gì đó xuất hiện trên màn hình.
Ví dụ: When I press the button, the image of the document will be brought up on the screen. (Khi tôi nhấn nút, hình ảnh của tài liệu sẽ được mang lên màn hình. )
Bring around
- Làm cho ai đó tỉnh táo trở lại
Ví dụ: I tried to bring him around by presenting the benefits and growth potential. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy bằng cách trình bày các lợi ích và tiềm năng tăng trưởng.)
- Thuyết phục ai đó để có cùng quan điểm với mình.
Ví dụ: The police called an ambulance to bring around the injured driver. ( Cảnh sát đã gọi đến đội cứu thương để làm cho tài xế bị thương tỉnh lại.)
Bring out
- Làm cho tự tin hơn.
Ví dụ: The motivational speaker’s words brought out the hidden potential in the audience, inspiring them to pursue their dreams. (Những lời nói của diễn giả truyền động lực đã khơi dậy tiềm năng tiềm ẩn trong khán giả, truyền cảm hứng để họ theo đuổi ước mơ của mình.)
- Sản xuất cái gì đó bán ra thị trường.
Ví dụ: The company is bringing out a new smartphone model with advanced features and improved performance. (Công ty đang đưa ra một mẫu điện thoại thông minh mới với các tính năng tiên tiến và hiệu suất được cải thiện.)
Bring forward
- Giới thiệu cái gì đó để được nhìn thấy hoặc thảo luận.
Ví dụ: The CEO suggested bringing forward several new ideas to enhance the team’s productivity. ( Người giám đốc đề xuất bringing forward một số ý tưởng mới để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.)
- Thay đổi thời gian của một sự kiện để nó xảy ra sớm hơn dự kiến.
Ví dụ: We should bring forward our work plan to have more time for preparation. (Chúng ta nên đưa ra kế hoạch làm việc của chúng ta để có thêm thời gian cho việc chuẩn bị.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết
Bring off
Hoàn thành một việc gì đó khó khăn.
Ví dụ: Despite all the obstacles, she managed to bring off the project ahead of schedule. (Dù gặp phải nhiều khó khăn, cô ấy đã hoàn thành dự án thành công trước thời hạn.)
Bring about
Khiến điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: The new government policies aim to bring about positive changes in the education system. (Các chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích khiến cho có những thay đổi tích cực trong hệ thống giáo dục.)
Bring back
- Mang một thứ gì đó về một nơi nào đó.
Ví dụ: Can you please bring back my book when you come back from the library? (Bạn có thể vui lòng mang lại cuốn sách của tôi khi bạn trở về từ thư viện không?)
- Làm cho ai đó nghĩ về điều gì đó trong quá khứ.
Ví dụ: That old song brings back memories of my childhood. (Bài hát cũ đó làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)
Bring down
- Khiến ai đó mất việc hoặc mất quyền hạn.
Ví dụ: The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối đã làm sụp đổ sự nghiệp của chính trị gia đó.)
- Giảm mức độ.
Ví dụ: The doctor prescribed medication to bring down his fever. (Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sốt cho anh ấy.)
- Làm một cái gì đó rơi xuống mặt đất.
Ví dụ: The strong wind brought down several trees in the park. (Cơn gió mạnh đã làm đổ một số cây trong công viên.)
Bring in
- Giới thiệu một cái gì đó mới như sản phẩm hoặc đạo luật.
Ví dụ: The company plans to bring in a new line of products next month. (Công ty dự định giới thiệu một dòng sản phẩm mới vào tháng tới.)
- Kiếm một số tiền cụ thể.
Ví dụ: The fundraising event brought in over $10,000 for charity. (Sự kiện gây quỹ đã kiếm được hơn 10.000 đô la cho từ thiện.)
Bring on
- Giúp ai phát triển thông qua việc đào tạo.
Ví dụ: The internship program aims to bring on young talents and provide them with valuable experience. (Chương trình thực tập nhằm mục đích phát triển các tài năng trẻ và cung cấp cho họ kinh nghiệm quý báu.)
- Khiến điều gì (thường là cái gì đó xấu) đó xảy ra.
Ví dụ: Eating too much junk food can bring on health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.)
Phrasal verb với bring - Bring over
- Diễn tả việc mang cái gì từ chỗ này sang chỗ khác.
Ví dụ: Can you please bring over the chairs from the other room? (Bạn có thể vui lòng mang qua các ghế từ phòng kia không?)
- Diễn tả hành động đưa ai đó đi đâu hoặc tham quan nơi nào đó.
Ví dụ: We should bring over our guests to the park for a picnic. (Chúng ta nên mời khách đến công viên để đi dã ngoại.)
Bring together
Giúp mọi người cùng nhau làm điều gì đó.
Ví dụ: The community center organizes events to bring together residents and promote a sense of unity. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để kết hợp cư dân và thúc đẩy tinh thần đoàn kết.)
Phrasal verb Bring through
- Mang ai hay cái gì đi theo khi bạn đi đâu đó.
Ví dụ: She brought through her luggage from the airport to the hotel. (Cô ấy mang hành lý từ sân bay đến khách sạn.)
- Giúp ai đó vượt qua khó khăn, như bệnh tật, cảm xúc khó chịu, giai đoạn căng thẳng.
Ví dụ: The support of her friends helped bring her through the difficult times after the loss of her loved one. (Sự hỗ trợ từ bạn bè giúp vượt qua những thời điểm khó khăn sau sự mất mát của người thân yêu của cô ấy.)
Phrasal verb Bring to
Đưa đến, dẫn đến một tình trạng nào đó.
Ví dụ: The new evidence brought to light the truth about the crime. (Bằng chứng mới đã đưa ra ánh sáng sự thật về tội ác.)
Bài tập vận dụng phrasal verb với bring
Dưới đây là một số câu hỏi về việc vận dụng phrasal verb “bring” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng phrasal verb “bring” với nghĩa phù hợp:
- Could you please __________ some snacks for the party tonight?
- The new manager wants to __________ fresh ideas to the team.
- The unexpected news completely __________ her to tears.
- They managed to __________ the project ahead of schedule.
- The team worked hard to __________ a solution to the problem.
- His speech __________ memories of his childhood.
- Can you __________ the books from the library when you come home?
- The storm __________ several trees in the park.
- The teacher __________ some interesting examples to make the lesson more engaging.
- Their hard work and dedication __________ success in the end.
- Can you please __________ the documents from the printer? They are needed for the meeting.
- The unexpected news completely __________ her to tears.
Đáp án:
- Could you please bring over some snacks for the party tonight?
- The new manager wants to bring in fresh ideas to the team.
- The unexpected news completely brought her to tears.
- They managed to bring forward the project ahead of schedule.
- The team worked hard to bring about a solution to the problem.
- His speech brought back memories of his childhood.
- Can you bring back the books from the library when you come home?
- The storm brought down several trees in the park.
- The teacher brought up some interesting examples to make the lesson more engaging.
- Their hard work and dedication brought about success in the end.
- Can you please bring out the documents from the printer? They are needed for the meeting.
- The unexpected news completely brought her to tears.
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp và các phrasal verb bring thường gặp nhất. Nếu các bạn muốn khám phá thêm các loại phrasal verb khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM:
Mệnh Đề Danh Từ: Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất
Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn: Kiến Thức và Bài Tập