I. Cấu trúc It's time là gì?
It's time là gì? It's time là cấu trúc được sử dụng với mục đích diễn tả việc thời gian đến rồi hoặc đã đến để làm một việc gì đó. Cấu trúc It's time thường được dùng để ám chỉ rằng một việc nào đó nên được thực hiện ngay lập tức hoặc sẽ làm trong tương lai gần. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cấu trúc It's time:
- It's time for us to leave the party now. (Đã đến lúc chúng ta phải rời khỏi bữa tiệc rồi.)
- It's time for him to start studying for the exam. (Đã đến lúc anh ấy bắt đầu học cho kỳ thi rồi.)
- It's time for you to take a break and relax. (Đã đến lúc bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn rồi.)
- It's time for the government to take action on climate change. (Đã đến lúc chính phủ phải có hành động đối với biến đổi khí hậu rồi.)
II. Cách dùng cấu trúc It's time trong tiếng Anh
1. It's time đi với mệnh đề
Cấu trúc It's time cũng có thể được sử dụng với một mệnh đề để diễn tả việc một hành động nên được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Cấu trúc It's time thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc yêu cầu một người nào đó thực hiện một hành động, hoặc để diễn tả việc một việc nên được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Công thức cụ thể:
It’s time + S + V-ed/P2
Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cấu trúc It's time nhé:
- It's time we started paying more attention to the environment (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến môi trường).
- It's time you cleaned up your room (Đã đến lúc bạn dọn dẹp phòng của mình).
- It's time they found a new job (Đã đến lúc họ tìm một công việc mới).
- It's time she learned to drive (Đã đến lúc cô ấy học lái xe).
Lưu ý: Chủ ngữ trong cấu trúc It's time thường là một danh từ đơn hoặc một đại từ nhân xưng. Động từ phải được chia theo thời hiện tại hoặc quá khứ tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
2. It's time đi với động từ nguyên thể
Cấu trúc It's time có thể đi kèm với động từ nguyên thể để diễn tả việc một hành động nên được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc It's time để nhắc nhở một người nào đó nên bắt đầu thực hiện một hành động hoặc đưa ra lời khuyên để thực hiện một việc gì đó. Cấu trúc It's time cũng thường được sử dụng trong các tình huống cần thực hiện các hành động quan trọng hoặc đưa ra quyết định cần phải được đưa ra ngay lập tức. Công thức cụ thể của cấu trúc It's time:
It’s time (+ for sb) + to + V-infinitive
Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cấu trúc It's time nhé:
- It's time to start our meeting (Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp của chúng ta).
- It's time to leave for the airport (Đã đến giờ ra sân bay).
- It's time to turn off the lights and go to bed (Đã đến lúc tắt đèn và đi ngủ).
- It's time to begin our journey (Đã đến lúc bắt đầu hành trình của chúng ta).
III. Cấu trúc khác với Time
1. Cấu trúc It’s about time
Cấu trúc It's about time là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự trễ tràng trong việc thực hiện một việc nào đó, hoặc thể hiện sự mong chờ để một việc nào đó xảy ra. Cụ thể, cấu trúc này sẽ có dạng:
It's about time + subject + verb phrase
hoặc
It's about time + subject + past participle
Ví dụ:
- It's about time you cleaned up your room. (Bạn đã quá lâu để dọn phòng.)
- It's about time we started paying more attention to the environment. (Chúng ta đã chậm trễ quá rồi để quan tâm đến môi trường.)
- It's about time he got a job. (Anh ta đã lâu không có công việc rồi.)
- It's about time the government took action to solve this problem. (Chính phủ đã quá lâu không thực hiện biện pháp để giải quyết vấn đề này.)
Cấu trúc "It's about time" thường được sử dụng trong các tình huống mà một hành động cần được thực hiện ngay lập tức, hoặc trong các tình huống mà chúng ta đã chờ đợi quá lâu để một việc nào đó xảy ra. Cấu trúc này thường đi kèm với một động từ hoặc một cụm động từ để diễn tả hành động cần thực hiện.
2. Cấu trúc It’s high time
Cấu trúc "It's high time" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự cần thiết hoặc sự mong đợi để một việc nào đó xảy ra ngay lập tức. Cấu trúc này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng một việc cần được thực hiện ngay bây giờ, vì đã quá trễ. Cụ thể, cấu trúc này sẽ có dạng:
It's high time + subject + past tense verb phrase
Ví dụ:
- It's high time we started taking climate change seriously. (Đã đến lúc chúng ta nghiêm túc đối mặt với biến đổi khí hậu.)
- It's high time you got a job. (Bạn đã lâu không có việc làm rồi.)
- It's high time they admitted their mistake. (Họ đã quá lâu không thừa nhận sai lầm của mình.)
- It's high time she moved out of her parents' house. (Cô ấy đã quá lâu sống trong nhà của cha mẹ.)
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả sự khuyến khích, sự kêu gọi hay áp lực để một hành động nào đó được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Cấu trúc này thường đi kèm với một động từ quá khứ để diễn tả hành động cần thực hiện.
3. Cấu trúc The time is right/ripe
Cấu trúc "The time is right/ripe" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về thời điểm phù hợp để thực hiện một việc gì đó, thường là trong một tình huống chờ đợi hoặc quyết định. Cụ thể, cấu trúc này sẽ có dạng:
The time is right/ripe + to-infinitive verb phrase
Ví dụ:
- The time is ripe to start our own business. (Đã đến lúc để chúng ta bắt đầu kinh doanh riêng.)
- The time is right to ask for a raise. (Đã đến lúc để yêu cầu tăng lương.)
- The time is right to invest in renewable energy. (Đã đến lúc để đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
- The time is ripe to make a change in our lives. (Đã đến lúc để thay đổi cuộc đời của chúng ta.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự khuyến khích hoặc lời khuyên cho người khác để thực hiện một hành động cụ thể. Nó thường đi kèm với một động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động cần thực hiện.
IV. Một số cụm từ sử dụng cấu trúc It’s time
Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng cấu trúc It's time trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự khuyến khích hoặc lời khuyên cho người khác để thực hiện một hành động cụ thể:
- It's time to go: Đã đến lúc phải đi.
- It's time for lunch/dinner: Đã đến lúc ăn trưa/tối rồi.
- It's time for a change: Đã đến lúc thay đổi.
- It's time for a break: Đã đến lúc nghỉ ngơi.
- It's time to move on: Đã đến lúc tiến lên phía trước.
- It's time to face the music: Đã đến lúc đối mặt với hậu quả.
- It's time to step up: Đã đến lúc nâng cao trình độ/kỹ năng.
- It's time to take action: Đã đến lúc hành động.
- It's time to let go: Đã đến lúc buông tay.
- It's time to make a decision: Đã đến lúc đưa ra quyết định.
V. Bài tập cấu trúc It's time trong tiếng Anh
"It's time" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh để thể hiện rằng một việc gì đó nên xảy ra hoặc thay đổi. Trong các bài tập dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các cấu trúc và cách sử dụng khác nhau của cấu trúc It's time này nhé!
Bài tập 1: Điền It's about time hoặc "It's high time để hoàn thành các câu sau
- _____________ you apologized for what you said.
- _____________ we hired a new employee.
- _____________ you got a haircut.
- _____________ she moved out of her parent's house.
- _____________ they started taking their studies seriously.
Đáp án:
- It's about time you apologized for what you said.
- It's about time we hired a new employee.
- It's about time you got a haircut.
- It's high time she moved out of her parent's house.
- It's high time they started taking their studies seriously.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc It's time
- You need to start studying for your exams.
It's time ________________________.
- She should take a break from work.
It's time ________________________.
- He has to get a new job soon.
It's time ________________________.
- They ought to move to a bigger house.
It's time ________________________.
- I think you should apologize to her.
It's time ________________________.
Đáp án:
- It's time to start studying for your exams.
- It's time for her to take a break from work.
- It's time for him to get a new job.
- It's time for them to move to a bigger house.
- It's time for you to apologize to her.
Hy vọng bài viết phía trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc It's time. Đừng ngại sử dụng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh để thể hiện thời gian trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây để PREP và bạn có thể trao đổi thêm nhé!