Cấu trúc ‘wish’ là một chủ đề ngữ pháp rất thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về cách dùng, và bài tập vận dụng của cấu trúc ‘wish’ nhé!
Wish trong tiếng Anh là gì?
Wish trong tiếng Anh là gì?
Từ ‘wish’ trong tiếng Anh mang ý nghĩa của mong ước, ước mơ, thể hiện tình trạng mong muốn hoặc hối tiếc của người nói đối với một sự vật hoặc sự việc nào đó. Điều này có thể ám chỉ một tình huống không thực tế hoặc đã xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Cấu trúc ‘wish’ cũng có thể được thay thế bằng cụm từ ‘If only’.
Xem thêm: Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết
Cấu trúc ‘wish’ ở các thì trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc ‘wish’ ở thì hiện tại
Cấu trúc “wish” ở thì hiện tại dùng để diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế đã và đang xảy ra. Do vậy, ý nghĩa của cấu trúc “wish” ở hiện tại có thể coi là tương đồng với ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.
Ngoài ra, cấu trúc “wish” cũng được sử dụng để diễn tả điều ước của bản thân, có thể thay thế “I wish” bằng “If only”.
Cấu trúc ‘wish’ ở thì hiện tại
Công thức của cấu trúc “wish” ở thì hiện tại:
Câu khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Câu phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
Ví dụ:
John wishes that he drove his car more carefully. (John ước gì anh ấy lái xe cẩn thận hơn.)
Jack wishes he didn’t see his mom on the street. (Jack ước gì anh ấy không nhìn thấy mẹ mình trên phố.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “wish” ở hiện tại:
- Khi muốn thể hiện sự trang trọng, động từ “to be” trong cấu trúc “wish” sẽ được chia thành “were” thay cho “was”.
Ví dụ: She wishes she were the best student at school. (Cô ước mình là học sinh giỏi nhất trường.)
- Có thể sử dụng “could” để thể hiện khả năng sự việc có thể xảy ra trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Lan wishes she could speak English well. (Lan ước cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt.)
2.2. Cấu trúc ‘wish’ ở thì quá khứ
Cấu trúc “wish” ở quá khứ dùng để diễn đạt mong muốn, ước mơ, bày tỏ tiếc nuối về một sự việc không có thật hoặc là giả định trong quá khứ. Do vậy, cấu trúc “wish” ở quá khứ tương tự như câu điều kiện loại 3.
Cấu trúc ‘wish’ ở thì quá khứ
Công thức của cấu trúc “wish” ở quá khứ:
Câu khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Câu phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
Ví dụ: Mai wishes she had studied hard at university. (Mai ước gì cô ấy đã học chăm chỉ ở trường đại học.)
2.3. Cấu trúc ‘wish’ ở thì tương lai
Cấu trúc “wish” còn được dùng để diễn tả mong muốn một sự việc nào đó sẽ xảy ra ở thời điểm tương lai.
Cấu trúc ‘wish’ ở tương lai
Công thức của cấu trúc “wish” ở tương lai:
Câu khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
Câu phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V
Ví dụ:
We wish that our professor would have free time to help us. (Chúng tôi mong rằng giáo sư của chúng tôi sẽ có thời gian rảnh để giúp đỡ chúng tôi.)
If only we could join their trip next week. “Giá như chúng ta có thể tham gia chuyến đi của họ vào tuần tới.)
Tham khảo thêm:
Câu điều kiện loại 1 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 3 là gì? Tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng
Các cấu trúc thông dụng của ‘wish’
3.1. Cấu trúc “Wish + to V”
Thường được dùng để thay cho “would like” để diễn tả mong muốn của bản thân. Cần nhớ rằng, cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: I wish to have dinner at that luxury restaurant. (Tôi ước được ăn tối ở nhà hàng sang trọng đó.)
3.2. Cấu trúc “Wish + O + to V”
Dùng để diễn tả mong ước ai đó làm điều gì.
Ví dụ: My grandparents wish me to visit them every month. (Ông bà tôi mong tôi đến thăm họ hàng tháng.)
3.3. Cấu trúc “Wish + O + something”
Được dùng để thể hiện lời chúc cho ai đó gặp những điều tốt đẹp.
Ví dụ: She wishes her ex-boyfriend a happy marriage. (Cô chúc bạn trai cũ có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. She wishes that they (offer) a delicious dish for her today.
2. He didn’t miss the train. He wishes that he (get up) early and (be) late.
3. We wish (to go out) with them tomorrow.
4. I wish (tell) a lie to my parents.
5. They wish they (do) their work before leaving.
6. John wishes that she (understand) how he feels.
7. My teacher wishes we (be) better in the future.
8. The little girl wishes her mother (go) to the zoo with her the next day.
9. If only everyone (leave).
10. I wish my father (stay) at home with me tomorrow.
Bài 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc “wish” sao cho đúng
1. I don’t know more people.
= I wish
2. I don’t have a key.
= I wish
3. Ann isn’t here.
= I wish
4. It is cold.
= I wish
5. I live in a big city (I don’t like it).
= I wish
Đáp án:
Bài 1:
1. Offered
2. Had got up/hadn’t been
3. To go out
4. Not to tell
5. Had done
6. Could understand
7. Would be
8. Would go
9. Hadn’t left
10. Would stay
Bài 2:
1. I wish I knew more people.
2. I wish I had a key.
3. I wish Ann were here.
4. I wish it weren’t cold.
5. I wish I lived in the countryside.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và đầy đủ về các cấu trúc và cách dùng của cấu trúc ‘wish’ trong tiếng Anh. Pasal mong rằng những kiến thức và thông tin trong bài viết sẽ góp phần giúp bạn nắm chắc ngữ pháp hơn và áp dụng được trong bài nói hay bài viết của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang bắt đầu với IELTS và chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test online miễn phí tại Pasal ngay nhé: