Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là một chủ đề khá quan trọng vì dạng câu hỏi này được ứng dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Để thành thạo việc sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần nắm vững cấu trúc và cách dùng của chúng. ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu và thực hành các kiến thức liên quan đến cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (tag question).
1. Định nghĩa và cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
1. Khái niệm và cấu trúc câu hỏi đuôi (tag question)
Câu hỏi đuôi hay còn gọi là tag question, là một loại câu hỏi được sử dụng trong tiếng Anh, thường đi kèm với một câu trả lời ngắn. Cấu trúc của câu hỏi đuôi gồm hai phần chính là phần khẳng định và phần phủ định hoặc ngược lại. Công thức chung của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là:
• Nếu câu chính là khẳng định: Sử dụng động từ giống với chủ ngữ của câu chính rồi đảo ngữ chủ ngữ và động từ, sau đó thêm phủ định “not” vào câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê mà đúng không?)
• Nếu câu chính là phủ định: Sử dụng động từ giống với chủ ngữ của câu chính rồi đảo ngữ chủ ngữ và động từ, sau đó thêm phủ định “not” vào câu chính.
Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê đúng không?)
>>> Tìm hiểu thêm: 8 cách đặt câu hỏi với Which, phân biệt Which và What
2. Các trường hợp áp dụng cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
• Xác nhận thông tin
• Hỏi ý kiến
• Diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc không tin
• Khi muốn hỏi một cách lịch sự
3. Các loại câu hỏi đuôi (tag question) phổ biến
• Câu hỏi đuôi với động từ “to be”: Khi động từ chính trong câu là “to be”, câu hỏi đuôi sẽ có cấu trúc tương ứng.
• Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu: Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu bao gồm các động từ như “can”, “could”, “will”, “would”, “must“, “should”…
• Câu hỏi đuôi với động từ thường: Đối với động từ thường, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng động từ trợ giúp “do” hoặc “does”.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng
2. Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt
1. Câu hỏi đuôi với “nobody”
Khi sử dụng danh từ bất định như “nobody” trong câu chính, bạn hãy sử dụng câu hỏi đuôi “do/does/didn’t anybody” để xác nhận lại ý kiến hoặc hỏi ý kiến của người nghe. Cụ thể:
• Nếu câu chính là khẳng định: Đối với “nobody”, bạn sử dụng động từ giống với động từ của câu chính và thêm “anybody” vào cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ: Nobody came to the party, did anybody? (Không có ai đến bữa tiệc à?)
• Nếu câu chính là phủ định: Sử dụng “anybody” trong câu hỏi đuôi và đảo ngữ giữa động từ và chủ ngữ của câu chính.
Ví dụ: Nobody has any questions, do they? (Không có ai có câu trả lời đúng không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
2. Câu hỏi đuôi với “have to”
Khi sử dụng “have to” trong câu chính, bạn có thể sử dụng câu hỏi đuôi “don’t/doesn’t/didn’t have to” để xác nhận lại ý kiến hoặc hỏi ý kiến của người nghe:
• Đối với câu khẳng định: Sử dụng động từ “do/does” giống với chủ ngữ của câu chính và thêm “have to” vào cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You have to finish this by tomorrow, don’t you? (Bạn phải hoàn thành việc này vào ngày mai, phải không?)
• Đối với câu phủ định: Sử dụng động từ “did not” (didn’t) giống với chủ ngữ của câu chính và thêm “have to” vào cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ: They didn’t have to go to the meeting, did they? (Họ không phải đi họp phải không?)
3. Cấu trúc câu hỏi đuôi với “must”
Khi sử dụng “must” trong câu chính, bạn sử dụng “mustn’t” trong câu hỏi đuôi:
• Trong câu khẳng định: Sử dụng động từ “must” giống với chủ ngữ của câu chính và thêm “n’t” (không) và “must” vào cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ: We must finish this project by next week, mustn’t we? (Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào tuần tới, phải không?)
• Trong câu phủ định: Sử dụng động từ “mustn’t” giống với chủ ngữ của câu chính và thêm “must” vào cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You mustn’t be late for the interview, must you? (Bạn không được đến trễ buổi phỏng vấn, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
4. Câu hỏi đuôi với “should”
Câu hỏi đuôi (tag question) với “should” thường được sử dụng để hỏi ý kiến hoặc lời khuyên của người khác. Cấu trúc của câu hỏi này sẽ là:
should + subject + verb
Ví dụ:
• You should go to bed early, shouldn’t you? (Bạn nên đi ngủ sớm, phải không?)
• We should start our project soon, shouldn’t we? (Chúng ta nên bắt đầu dự án sớm, phải không?)
• She should study harder, shouldn’t she? (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp
5. Cấu trúc câu hỏi đuôi với “there”
Cấu trúc câu hỏi đuôi với “there” trong tiếng Anh được sử dụng để xác nhận hoặc yêu cầu xác nhận thông tin về sự hiện diện hoặc sự tồn tại của một đối tượng hay vật thể.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
is/are/was/were + there + any/some + subject + verb?
hoặc
there + is/are/was/were + subject + verb, isn’t/aren’t/wasn’t/weren’t there?
Ví dụ:
• There is some milk in the fridge, isn’t there? (Có sữa trong tủ lạnh, phải không?)
• Were there any problems with the project, were there? (Có vấn đề gì với dự án, phải không?)
• Is there any coffee left in the pot, is there? (Còn cà phê nào trong bình không?)
6. Câu hỏi đuôi với “need”
Câu hỏi đuôi với động từ “need” trong tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu xác nhận lại thông tin hoặc đề nghị một việc cần thiết cần được thực hiện.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
need + subject + verb?
hoặc
don’t/doesn’t/didn’t + subject + need + verb?
Ví dụ:
• You need some help with your homework, don’t you? (Bạn cần giúp đỡ với bài tập về nhà, phải không?)
• He doesn’t need to go to the meeting, does he? (Anh ta không cần phải đến cuộc họp, phải không?)
• Did they need any assistance with the project, did they? (Họ cần hỗ trợ gì cho dự án, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
7. Cấu trúc câu hỏi đuôi với “used to”
Câu hỏi đuôi (tag question) với “used to” trong tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu xác nhận lại thông tin về một hành động thường xuyên được thực hiện trong quá khứ nhưng không còn diễn ra trong hiện tại.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
used to + subject + verb, didn’t + subject?
Ví dụ:
• You used to play tennis every weekend, didn’t you? (Bạn đã từng chơi tennis vào mỗi cuối tuần, phải không?)
• They used to live in New York, didn’t they? (Họ đã từng sống ở New York, phải không?)
• She used to work as a teacher, didn’t she? (Cô ấy đã từng làm giáo viên, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
8. Câu hỏi đuôi với “had better”
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh khi sử dụng “had better” được sử dụng để yêu cầu xác nhận hoặc đề nghị một hành động cần được thực hiện để tránh những hậu quả không mong muốn.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
had better + subject + verb, hadn’t + subject?
Ví dụ:
• You had better leave now, hadn’t you? (Bây giờ bạn nên rời khỏi đây, đúng không?)
• We had better finish the report before the deadline, hadn’t we? (Chúng ta nên hoàn thành báo cáo trước hạn, phải không?)
• He had better not be late for the interview, had he? (Anh ta không nên đến trễ buổi phỏng vấn, phải không?)
9. Cấu trúc câu hỏi đuôi với “would rather”
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh khi sử dụng “would rather” được sử dụng để xác nhận ý kiến hoặc yêu cầu xác nhận lại một lựa chọn đã được đưa ra.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
subject + would rather + verb, wouldn’t + subject?
Ví dụ:
• You would rather go to the beach than the mountains, wouldn’t you? (Bạn muốn đi du lịch biển hơn là đi leo núi, đúng không?)
• They would rather have pizza for dinner, wouldn’t they? (Họ muốn ăn pizza cho bữa tối, phải không?)
• She would rather not attend the meeting, would she? (Cô ấy không muốn tham gia cuộc họp, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
10. Câu hỏi đuôi với “I think”
Câu hỏi đuôi (tag question) với “I think” trong tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu xác nhận lại ý kiến hoặc suy nghĩ của người nói.
Cấu trúc của câu hỏi này là:
I think + subject + verb, don’t/doesn’t + subject?
Ví dụ:
• I think we should leave early, shouldn’t we? (Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm, phải không?)
• I think she will pass the test, won’t she? (Tôi nghĩ cô ấy sẽ qua được bài kiểm tra, phải không?)
• I think it’s going to rain tonight, isn’t it? (Tôi nghĩ trời sẽ mưa đêm nay, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh siêu tốc và nhớ lâu
3. Cách trả lời câu hỏi đuôi
Khi trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ “yes” hoặc “no” để xác nhận hoặc phủ định ý kiến được đưa ra trong câu hỏi. Ngoài ra, bạn nên sử dụng thêm cụm từ khác để giải thích hoặc bổ sung thông tin, tùy theo ngữ cảnh của câu chuyện.
Ví dụ 1:
• A: You like pizza, don’t you? (Bạn thích pizza, phải không?)
• B: Yes, I do. / No, I don’t. / Well, actually, I prefer pasta. (Vâng/Không, tôi không thích/Thật ra thì tôi thích mì ý hơn)
Ví dụ 2:
• A: You don’t have any questions, do you? (Bạn không có câu hỏi nào, phải không?)
• B: No, I don’t. / Yes, I have a question about the next meeting agenda. (Không, tôi không có/ Vâng, tôi có câu hỏi dành cho cuộc họp kế tiếp)
Lưu ý rằng khi trả lời câu hỏi đuôi, cần phải chú ý đến thái độ và giọng điệu để truyền đạt đúng ý nghĩa.
Câu hỏi đuôi (tag question) là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp, giúp người nói thể hiện sự chắc chắn và khẳng định về nội dung đang trao đổi. ILA đã cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về cấu trúc câu hỏi đuôi và cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp. Để nắm vững cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, bạn nên nhớ kỹ công thức và thường xuyên ôn tập. Ngoài ra, bạn cũng nên tận dụng các phương pháp học tiếng Anh giao tiếp khác như xem phim tiếng Anh, tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến và thực hành giao tiếp với người bản xứ.
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn