1. Khái niệm

Đọc thêm

1.1. Cấu trúc câu gián tiếp là gì?

Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect / Reported Speech) là một dạng câu mà người nói không trích dẫn chính xác từ ngôn ngữ của người khác, mà thay vào đó, diễn đạt lại ý nghĩa hoặc thông tin. Trong câu gián tiếp, thường sử dụng các từ khóa như "that," "if," "whether", và không sử dụng dấu ngoặc như trong câu trực tiếp. Cấu trúc chung câu gián tiếp: [Mệnh đề tường thuật] + (that) + [Mệnh đề được tường thuật lại]Ví dụ:

Đọc thêm

1.2. Cấu trúc câu trực tiếp là gì?

Câu trực tiếp trong tiếng Anh (Direct Speech) là một dạng câu mà người nói trích dẫn chính xác những từ ngữ và ý nghĩa của người khác mà không thay đổi hoặc tóm gọn. Đối với câu trực tiếp, thông thường, người viết sử dụng dấu ngoặc kép (" ") hoặc dấu nháy đơn (' ') để bao quanh cụm từ được trích dẫn. Cấu trúc chung câu trực tiếp: [Mệnh đề tường thuật] + [“mệnh đề được tường thuật lại”]Ví dụ:XEM THÊM: ⇒ PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ NGẮN VÀ TRẠNG TỪ DÀI: ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP⇒ TOÀN BỘ KIẾN THỨC CẦN BIẾT VỀ SO SÁNH GẤP BỘI TRONG TIẾNG ANH ⇒ TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

Đọc thêm

2. Quy tắc chuyển cấu trúc câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp

Đọc thêm

2.1. Xác định động từ tường thuật phù hợp

Ví dụ:Ví dụ:Lưu ý: Khi sử dụng các động từ như "ask," "inquire," "wonder," "want to know”, bạn cần sử dụng từ liên kết như "if" hoặc "whether" trong câu gián tiếp.

Đọc thêm

2.2. Quy tắc lùi thì câu gián tiếp

Ví dụ: "I am a student," she says. (Cô ấy nói: “Tôi là sinh viên.”)→ She said (that) she was a student. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy là sinh viên.)Ví dụ: "I am studying," he says. (Anh ấy nói: “Tôi đang học") → He said (that) he was studying. (Anh ấy nói (rằ...

Đọc thêm

2.3. Chuyển đổi đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ tương ứng

Đọc thêm

2.3.1. Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)

Ví dụ: "I am happy," he said. (“Tôi đang vui,” anh ấy nói.)→ He said (that) he was happy. (Anh ấy nói (rằng) anh ấy hạnh phúc.)Ví dụ: “You are my friend," she said. (Cậu là bạn của tôi,” cô ấy nói.)→ She said (that) I was her friend. (Cô ấy nói (rằng) tôi là bạn của cô ấy.)Ví dụ: "We like pizza," they said. (“Chúng tôi thích pizza,” họ nói.)→ They said (that) they liked pizza. (Họ nói (rằng) họ thích pizza.)

Đọc thêm

2.3.2. Đại từ tân ngữ (Object pronouns)

Ví dụ: "He asked me a question," she said. (“Anh ấy hỏi tôi một câu hỏi,” cô ấy nói.)→ She said (that) he had asked her a question. (Cô ấy nói (rằng) anh ấy đã hỏi cô ấy một câu hỏi.)Ví dụ: “I saw you yesterday," she said. (“Tôi đã nhìn thấy bạn ngày hôm qua," cô ấy nói.)→ She said (that) she had seen me yesterday. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã gặp tôi ngày hôm qua.)“They invited us to the party," we said. (“Họ đã mời chúng tôi tới bữa tiệc,” chúng tôi nói.)→ We said (that) they had invited us to the party."(Chúng tôi đã nói (rằng) họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc.)

Đọc thêm

2.3.3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

“This is my book,” he said. (“Đây là cuốn sách của tôi,” anh ấy nói.)→ He said (that) that was his book." (Anh ấy nói (rằng) đó là cuốn sách của anh ấy.)Ví dụ: "This is your book," she said to me. ("Đây là cuốn sách của bạn," cô ấy nói với tôi.)→ She told me (that) this was my book. (Cô ấy nói với tôi (rằng) đây là cuốn sách của tôi.)Ví dụ: "These are our books," they said. (Họ nói: “Đây là sách của chúng tôi”.)→ They said (that) these were their books." (Họ nói (rằng) đây là sách của họ.)

Đọc thêm

2.3.4. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Ví dụ: “This pen is mine,” she said. → She said (that) that pen was hers."Ví dụ: “This house is yours," I said to them. → I said (that) this house was theirs."Ví dụ: "This house is ours," they said. (Họ nói: “Ngôi nhà này là của chúng tôi”.)→ They said (that) that house was theirs. (Họ nói (rằng) ngôi nhà đó là của họ.)

Đọc thêm

2.3.5. Đại từ chỉ định (Demonstratives pronouns)

Ví dụ: “This is my friend," she said. (“Đây là bạn tôi,” cô nói.)→ She said (that) that was her friend. (Cô ấy nói (rằng) đó là bạn cô ấy.)Ví dụ: "These are my shoes,"" she said.→ She said (that) those were her shoes. (Cô ấy nói (rằng) đó là đôi giày của cô ấy.)

Đọc thêm

2.4. Đổi trạng ngữ trong câu gián tiếp

Với dạng câu trường thuật, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta lưu ý chuyển đổi trạng từ như sau:

Đọc thêm

3. Các dạng cấu trúc câu gián tiếp thường gặp

Đọc thêm

3.1. Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu

Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh hoặc yêu cầu thường sử dụng động từ "tell", "ask", "command", "request", hoặc "order" kết hợp với một đại từ tân ngữ và một mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Thông thường, động từ tường thuật sẽ được sử dụng ở dạng nguyên mẫ...

Đọc thêm

3.2. Câu gián tiếp dạng trần thuật

Câu gián tiếp dạng trần thuật (indirect speech) là cách trình bày ý kiến, suy nghĩ, hoặc câu nói của người khác một cách không trực tiếp, thường thông qua việc sử dụng từ tường thuật như "say," "tell," "ask," và từ liên kết như "that”. Cấu trúc chung: ...

Đọc thêm

3.3. Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Đọc thêm

3.3.1. Yes/No question

Câu gián tiếp dạng câu hỏi thường sử dụng từ liên kết như "if", "whether" để biến đổi câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp. Cấu trúc của câu gián tiếp dạng câu hỏi thường là động từ tường thuật (reported verb) theo sau bởi một từ liên kết, sau đó là...

Đọc thêm

3.3.1. Wh-question

Câu gián tiếp dạng câu hỏi thường sử dụng từ liên kết "wh-" questions (who, what, when, where, why, how) để biến đổi câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp. Cấu trúc của câu gián tiếp dạng câu hỏi thường là động từ tường thuật (reported verb) theo sau bở...

Đọc thêm

3.4. Câu gián tiếp dạng câu cảm thán

Câu gián tiếp dạng câu cảm thán thường biểu thị cảm xúc, ngạc nhiên, khen ngợi hoặc phê phán về một sự kiện hoặc tình huống. Để chuyển từ câu cảm thán trực tiếp thành câu gián tiếp, chúng ta thường sử dụng các động từ tường thuật như "exclaim", "say", "r...

Đọc thêm

3.5. Những trường hợp câu gián tiếp đặc biệt

Đọc thêm

3.5.1. Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể

Trong một số trường hợp, động từ trong câu trực tiếp có thể là một thời gian cụ thể, như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hoặc tương lai đơn. Khi chuyển sang câu gián tiếp, thì động từ này thường phải thay đổi thời gian để phản ánh thời điểm của câu gián ti...

Đọc thêm

3.5.2. Câu điều kiện loại 2 và 3

Trong trường hợp của câu điều kiện loại 2 và 3 trong câu trực tiếp, chúng ta giữ nguyên cấu trúc và thì của câu điều kiện khi chuyển đổi sang câu gián tiếp, chỉ thay đổi chủ ngữ và các từ chỉ thời gian phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.Ví dụ 1: Câu trực ...

Đọc thêm

3.5.3. Quá khứ giả định

Trong trường hợp quá khứ giả định trong câu trực tiếp, chúng ta cần sử dụng quá khứ phân từ để diễn đạt điều kiện trong câu gián tiếp. Dưới đây là một ví dụ kèm theo giải thích:Ví dụ: Câu trực tiếp: "I wish I had studied harder," she said.→ Câu gián tiếp: She said (that) she wished she had studied harder.Giải thích: Trong ví dụ này, dựa vào bảng chuyển đổi, "I" trong câu trực tiếp được thay thế bằng "she" trong câu gián tiếp. Động từ tường thuật "said" được giữ nguyên. Dựa vào bảng quy tắc lùi thì, động từ “wish" (hiện tại đơn) được lùi thì thành “wished" (quá khứ đơn). Vế sau động từ “wish" trong câu trực tiếp vẫn được giữ nguyên.

Đọc thêm

3.5.4. Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,...

Khi câu trực tiếp chứa các từ như "could", "should", "might", "used to", "ought to", "would rather", "had better",... Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp là chúng ta giữ nguyên các từ này cũng như động từ chính, chỉ điều chỉnh chủ ngữ và thì của động từ tường thuật phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.Ví dụ: Câu trực tiếp: "I could swim when I was five," he said.→ Câu gián tiếp: He said (that) he could swim when he was five.Giải thích: Trong câu trực tiếp, người nói diễn đạt khả năng của mình ở tuổi năm. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên từ khóa "could" và chỉ dựa vào bảng chuyển đổi để điều chỉnh chủ ngữ “I" thành “He".

Đọc thêm

3.5.5. Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi

Khi câu trực tiếp diễn tả một chân lý hoặc một tình huống không đổi, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như "always”, "never", "every day", "every year", "forever", "constantly", "eternally", "permanently", và "for eternity". Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên thì động từ. Ví dụ: Câu trực tiếp: "The sun rises in the east," he said.→ Câu gián tiếp: He said (that) the sun rises in the east.Giải thích: Trong ví dụ này, câu trực tiếp diễn tả một chân lý không đổi - mặt trời mọc ở phía đông. Khi chuyển đổi sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên ý nghĩa của câu trực tiếp mà không cần thay đổi thời gian hoặc ngữ cảnh. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên từ khóa "rises" để diễn đạt rằng sự kiện này xảy ra liên tục và không đổi.

Đọc thêm

4. Bài tập câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh có đáp án

Đọc thêm

4.1 Bài tập

Bài tập 1: Vận dụng kiến thức về công thức câu trực tiếp gián tiếp, chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng1. She said, "I am going to the cinema tonight."A. She says she was going to the cinema that night.B. She said she is going to the cinema that night....

Đọc thêm

4.2 Đáp án

Bài tập 1:Bài tập 2:Bài tập 3:

Đọc thêm

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng cần biết về câu gián tiếp, câu trực tiếp trong tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên rèn luyện, ôn tập với các bài thực hành để thành thạo phần ngữ pháp này nhé. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

iir.edu.vn