1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật
Học tiếng anh về con vậtThế giới động vật luôn là chủ đề ưa thích đối với các em nhỏ. Để các bé có thể học từ vựng tiếng Anh về động vật hiệu quả, Regal Edu sẽ phân loại thành các nhóm để các bé dễ dàng gom nhóm và nhận biết dễ dàng hơn.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaPet/pet/Thú cưngDog/dɔg/ChóCat/kæt/MèoFish/fɪʃ/CáBird/bɜːd/ChimHamster/ˈhæmstər/Chuột HamsterRabbit/ˈræbɪt/ThỏLizard/ˈlɪzərd/Thằn lằnSnake/sneɪk/RắnTurtle/ˈtɜːrtəl/RùaParrot/ˈpærət/VẹtGoldfish/ˈɡoʊldˌfɪʃ/Cá vàngBetta fish/ˈbɛtə fɪʃ/Cá bettaKoi fish/ˈkoɪ fɪʃ/Cá koiGuppy/ˈɡʌpi/Cá bảy màuGuinea pig/ˈɡɪnɪ pɪg/Chuột langGerbil/ˈdʒɜːbɪl/Chuột nhảyBudgie/ˈbʌdʒ.i/Vẹt yến phụngSiamese Cat/saɪəˈmiːz kæt/Mèo XiêmPersian Cat/ˈpɜːʃn kæt/Mèo Ba TưHọc tiếng anh về con vật
1.2. Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCow/kaʊ/Bò cáiBull/bʊl/Bò đựcCalf/kæf/BêPig/pɪɡ/LợnHog/hɒɡ/Lợn thịtPiglet/ˈpɪɡ.lət/Lợn conSheep/ʃiːp/CừuLamb/læm/Cừu conGoat/ɡəʊt/DêKid/kɪd/Dê conHorse/hɔːrs/NgựaMare/meər/Ngựa cáiStallion/ˈstæliən/Ngựa đựcFoal/foʊl/Ngựa conChicken/ˈtʃɪkɪn/GàHen/hen/Gà máiRooster/ˈruːstər/Gà trốngChick/tʃɪk/Gà conDuck/dʌk/VịtDrake/dreɪk/Vịt đựcDuckling/ˈdʌklɪŋ/Vịt conGoose/ɡuːs/NgỗngGander/ˈɡændər/Ngỗng đựcGosling/ˈɡɒzlɪŋ/Ngỗng conTurkey/ˈtɜːrki/Gà tâyTom/tɒm/Gà tây đựcPoult/poʊlt/Gà tây conDonkey/ˈdɒŋki/LừaMule/mjuːl/Con laBuffalo/ˈbʌfələʊ/TrâuOx/ɑːks/Bò đực
1.3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng anh về động vậtĐộng vật ăn thịt:Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaLion/ˈlaɪ.ən/Sư tửTiger/ˈtaɪ.ɡər/HổLeopard/ˈlep.əd/BáoJaguar/ˈdʒæɡ.juːər/Báo đốm MỹCheetah/ˈtʃiː.tə/Báo gấmWolf/wʊlf/SóiBear/beər/GấuFox/fɒks/CáoCoyote/ˈkɔɪ.əʊ.ti/Chó sói đồng cỏ Bắc MỹHy...
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các động vật dưới nước
Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaFish/fɪʃ/CáDolphin/ˈdɒl.fɪn/Cá heoWhale/weɪl/Cá voiShark/ʃɑːrk/Cá mậpOctopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộcSquid/skwɪd/MựcJellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/SứaCrab/kræb/CuaLobster/ˈlɒb.stər/Tôm hùmShrimp/ʃrɪmp/TômSeahorse/ˈsiː.hɔːrs/Cá ngựaStarfish/ˈstɑːr.fɪʃ/Sao biểnClam/klæm/NgaoOyster/ˈɔɪ.stər/HàuCoral/ˈkɔːr.əl/San hôSeal/siːl/Hải cẩuSea Lion/ˈsiː ˌlaɪ.ən/Sư tử biểnPenguin/ˈpeŋ.ɡwɪn/Chim cánh cụtTurtle/ˈtɜː.tl̩/Rùa biểnStingray/ˈstɪŋ.reɪ/Cá đuốiManta Ray/ˈmæn.tə reɪ/Cá đuối MantaEel/iːl/LươnBarracuda/ˌbærəˈkuːdə/Cá nhồngAngelfish/ˈeɪn.dʒəlˌfɪʃ/Cá thiên thầnPufferfish/ˈpʌf.ərˌfɪʃ/Cá nócMoray Eel/ˈmɔːreɪ iːl/Cá chình Moray
1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng
Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaAnt/ænt/KiếnBee/biː/OngBeetle/ˈbiː.tl̩/Bọ cánh cứngButterfly/ˈbʌt.ər.flaɪ/BướmCaterpillar/ˈkæt.ərˌpɪl.ər/Sâu bướmCockroach/ˈkɒk.rəʊtʃ/GiánCricket/ˈkrɪk.ɪt/DếDragonfly/ˈdræɡ.ən.flaɪ/Chuồn chuồnFirefly/ˈfaɪər.flaɪ/Đom đómFly/flaɪ/RuồiGrasshopper/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/Châu chấuLadybird (UK)/ˈleɪ.di.bɜːd/Bọ rùaMosquito/məˈskiː.təʊ/MuỗiMoth/mɒθ/Bướm đêmPraying Mantis/ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs/Bọ ngựaTermite/ˈtɜːr.maɪt/MốiWasp/wɒsp/Ong bắp càyHornet/ˈhɔːr.nɪt/Ong vò vẽFlea/fliː/Bọ chétTick/tɪk/VeBumblebee/ˈbʌm.bəlˌbiː/Ong nghệWeevil/ˈwiː.vəl/Mọt ngũ cốcStink Bug/stɪŋk bʌɡ/Bọ xít
2. Đoạn văn miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh
Đoạn 1: Về chóMy favorite animal is a dog. Dogs are very friendly and loyal. They love to play and run. I have a small dog named Max. Max likes to fetch the ball. It also likes to cuddle. Dogs are great pets.Con vật yêu thích của em là con chó. Chó rất ...
3. Các bài hát tiếng Anh về động vật
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về động vật, ba mẹ có thể cho con nghe những bài hát tiếng Anh về động vật vui nhộn với, lồi bài hát đơn giản giúp bé hào hứng học tiếng Anh hơn. Học tiếng Anh về con vật siêu dễ với các bài hát dưới đây, ba mẹ lưu lại cho con nghe nha!
3.1. Old MacDonald Had a Farm
Học tiếng Anh chủ đề con vật qua lời bài hát"Old MacDonald Had a Farm" là một bài hát tiếng Anh về con vật trong nông trại được nhiều thế hệ trẻ em yêu thích. Bài hát có giai điệu vui tươi, đơn giản và lời bài hát lặp đi lặp lại, giúp bé dễ nhớ và hát theo.Bài hát kể về một người nông dân tên là Old MacDonald có một trang trại nuôi nhiều loài động vật khác nhau. Mỗi loài động vật đều có âm thanh đặc trưng riêng, và Old MacDonald luôn biết cách chăm sóc và yêu thương chúng. Lời bài hát đơn giản, dễ nhớ với giai điệu vui tươi giúp bé rèn luyện khả năng phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên.
3.2. Baby Shark
Bài hát tiếng Anh về con vậtBaby Shark là bài hát thiếu nhi tiếng Anh sôi động và vui nhộn, được sáng tác bởi Pinkfong và ra mắt vào năm 2016. Bài hát nhanh chóng trở thành hiện tượng toàn cầu với giai điệu bắt tai, vũ đạo đơn giản và lời bài hát dễ nhớ.Bài hát giới thiệu cá mập và các loài động vật biển khác, giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về con vật và kiến thức về thế giới tự nhiên.
3.3. Incy Wincy Spider
Tiếng anh chủ đề con vậtIncy Wincy Spider (Chú nhện Incy Wincy) là bài hát thiếu nhi nổi tiếng với giai điệu đơn giản, dễ nhớ và ca từ mô tả hành trình leo lên máng nước của chú nhện Incy Wincy. Bài hát được truyền lại qua nhiều thế hệ và trở thành một phần tuổi thơ của nhiều người.Giai điệu vui tươi và ca từ dí dỏm của bài hát mang đến cho bé những giây phút giải trí thú vị và giúp bé học tiếng Anh chủ đề con vật.Trên đây là tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật có phiên âm cho bé. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bé học tiếng Anh hiệu quả, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, khám phá sự đa dạng, phong phú của thế giới động vật xung quanh mình.Xem các chủ đề tiếng Anh hay cho bé:
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!