Từ vựng tiếng Anh miêu tả con vật

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩaVí dụanimaldanh từ/ˈænɪməl/con vậtMy favorite animal is a dog. (Chó là con vật yêu thích của tôi)beakdanh từ/biːk/Mỏ (chim)The eagle’s beak is sharp and hooked. (Mỏ của đại bàng rất nhọn và có hình móc câu.)pawdanh từ/...

Đọc thêm

Các cấu trúc câu miêu tả con vật bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi miêu tả con vật bằng tiếng Anh:Lưu ý: Tại bài viết này, người học có thể hiểu danh từ có thể là một từ chỉ con vật.

Đọc thêm

Dàn ý đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh

I. Câu mở đoạn: Giới thiệu con vật được miêu tả.II. Thân đoạn:III. Kết đoạn: Chia sẽ cảm nghĩ của người viết về con vật.

Đọc thêm

Đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh ngắn

Đọc thêm

Miêu tả hươu cao cổ bằng tiếng Anh

In the expansive savannas of Africa, the giraffe is an animalknown for its towering height, easily spotted from afar. It gracefully moves on its long legs, adapting to reach the treetops for food. The giraffe has fur with brown spots that help it hide in the grass....

Đọc thêm

Miêu tả con vẹt bằng tiếng Anh

The parrot, with its bright feathers and curved beak, is known for its ability to mimic human speech. It adapts to life in the trees, using its wings to soar from one to another. These social birds feed on fruits and seeds, skillfully using their paws. Wh...

Đọc thêm

Miêu tả con hổ bằng tiếng Anh

The tiger is known for its powerful presence and the striking pattern of stripes on its skin. This animal adapts to various terrains with a long tail. Tigers are fast and strong. They hunt with sharp eyes and a keen nose, while their large paws and claws are perfect for capturing prey. Though tigersmay seem dangerous, they typically take shelter away from human habitats. So that is the reason why tigers are really scary!Dịch nghĩa: Con hổ được biết đến với sự hiện diện mạnh mẽ và hoa văn sọc nổi bật trên da. Loài vật này thích nghi với nhiều địa hình khác nhau nhờ chiếc đuôi dài. Những con hổ rất nhanh và mạnh mẽ. Chúng săn mồi với đôi mắt sắc bén và chiếc mũi nhạy bén, trong khi bàn chân và móng vuốt lớn của chúng rất hoàn hảo để bắt con mồi. Mặc dù hổ có vẻ nguy hiểm nhưng chúng thường tránh xa môi trường sống của con người. Vậy ra đó là lý do vì sao hổ thực sự đáng sợ!

Đọc thêm

Miêu tả con cá heo bằng tiếng Anh

In the ocean, you might spot a dolphin, known for its smooth skin and playful nature. These intelligent creatures adapt to aquatic life with ease, communicating through clicks and whistles. Dolphins feed on fish, caught with precision using their mouth. They are fast swimmers, their strong bodies. With their echolocation, dolphins hunt effectively. They take shelter in social groups called pods. Well, I love dolphins !Dịch nghĩa: Ở đại dương, bạn có thể bắt gặp một chú cá heo nổi tiếng với làn da mịn màng và bản tính vui tươi. Những sinh vật thông minh này thích nghi với đời sống dưới nước một cách dễ dàng, giao tiếp thông qua tiếng click và tiếng huýt sáo. Cá heo ăn cá được bắt một cách chính xác bằng miệng. Họ là những người bơi nhanh, cơ thể khỏe mạnh. Với khả năng định vị bằng tiếng vang, cá heo săn mồi hiệu quả. Họ trú ẩn trong các nhóm xã hội được gọi là nhóm. Vâng, tôi yêu cá heo!

Đọc thêm

Miêu tả con gấu bằng tiếng Anh

I want to talk about a bear. It has thick fur and a long tail. The bear is known for its ability to adapt to harsh environments. The bear looks very strong and powerful. It is a little bit scary. The bear feeds on berries from a bush. It was very gentle with its cubs. I learned a lot about bears from my visit to the zoo. I like it a lot and I will go to the zoo to see it again!Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về một con gấu. Nó có bộ lông dày và một cái đuôi dài. Loài gấu này được biết đến với khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt. Con gấu trông rất mạnh mẽ và mạnh mẽ. Đó là một chút đáng sợ. Con gấu ăn quả mọng từ một bụi cây. Nó rất hiền lành với đàn con của nó. Tôi đã học được rất nhiều điều về loài gấu từ chuyến thăm sở thú. Tôi rất thích nó và tôi sẽ đến sở thú để xem lại!Tham khảo thêm:

Đọc thêm

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho người học ở trình độ cơ bản các từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý để miêu tả con vật bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc miêu tả con vật bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp họ phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo.Nếu người học muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách toàn diện, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khóa học này được thiết kế dành cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại.Nguồn tham khảoMcCarthy, Michael và Felicity O’Dell. English Vocabulary in Use - Elementary. Cambridge University Press, 2017.

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

iir.edu.vn