Come up with là gì?

“Come up with” là một cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa “nảy sinh”, “đưa ra”, “đề xuất” một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp mới mẻ, sáng tạo. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đòi hỏi sự tư duy độc đáo, đột phá để giải quyết vấn đề hoặc có phát hiện, ý tưởng mới lạ.Come up with là gì?

Đọc thêm

Cấu trúc & cách dùng của cấu trúc Come up with

Cấu trúc: Come up with + [danh từ/đại từ] + [ý tưởng, kế hoạch, giải pháp]Cách dùng: Động từ “come up with” được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tạo ra hoặc nghĩ ra một cái gì đó mới, như ý tưởng, kế hoạch, ý kiến, giải pháp, v.v. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ ý tưởng, kế hoạch, giải pháp cụ thể. “Come up with” mang sắc thái tích cực, thể hiện sự chủ động, sáng tạo trong việc đưa ra ý tưởng mới.Ví dụ:

Đọc thêm

Các cấu trúc đồng nghĩa với Come up with

Có nhiều từ đồng nghĩa với “come up with” trong tiếng Anh, nhằm diễn đạt ý nghĩa của việc đưa ra, nghĩ ra hoặc tạo ra một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch, v.v. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:Các cấu trúc đồng nghĩa với Come up withBên cạnh đó còn có các cấu trúc sau: Ví dụ: She can always think up creative solutions to our problems.Ví dụ: He came forth with an interesting proposal for the project.Ví dụ: We came by some valuable information during our research.Ví dụ: She hit upon a brilliant idea while taking a walk.Ví dụ: He cooked up an excuse for being late.Ví dụ: The committee put forward several proposals for consideratio

Đọc thêm

Bài tập vận dụng

Bài 1. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ “come up with” một cách chính xác:a, Our team needs to _______________ a new plan for the upcoming project.b, Can you _______________ any interesting ideas for our next event?c, She always ____...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

iir.edu.vn