Cấu trúc Spend và cách dùng trong tiếng Anh?
1. Cấu trúc Spend - Công thức và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Spend được dùng để chỉ khoảng thời gian đã dành ra và tiêu tốn để làm việc gì đó. Cấu trúc Spend còn có tên là “cấu trúc dành thời gian để làm việc gì đó”.Công thứcS + spend + time/money + V-ing→ Spend được dùng để diễn tả việc tiêu tốn thời gian/tiền bạc vào một việc nào đó.- Spend somethingEg:- I spent all my money this month. ==> Tôi đã tiêu hết tiền tháng này rồi.Spend something on something/on doing something- He spent $1000 on a new car. ==> Anh ấy đã chi 1000 đô la cho một chiếc xe mới.Spend (something doing something)Eg:- The company spent thousands of dollars upgrading their computer systems. ==> Công ty đã chi hàng ngàn đô la để nâng cấp hệ thống máy tính của họ.- She spends a lot of time cleaning her house. ==> Cô ấy dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp nhà của mình.- My father spent many years collecting for him his stamp collection. ==> Cha tôi đã dành nhiều năm để sưu tầm cho ông bộ sưu tập tem của mình.
2. Cách sử dụng các cấu trúc Spend trong tiếng Anh
Công thức:S + Spend + time/money + on + N/something + …→ Ai đó dành ra bao nhiêu tiền bạc/thời gian vào một thứ gì đó.>>> CẤU TRÚC PREFER, WOULD PREFER: ĐẦY ĐỦ & CHÍNH XÁC NHẤTEg:- May spends 3 hours on her homework. ==> May dành 3 giờ cho bài tập về nhà của cô ấy.Công thức:S + Spend + time/money + (on) + Doing…→ Ai đó dành ra bao nhiêu tiền bạc/thời gian để làm việc nào đó.Eg:- Cindy spends a lot of money fixing her phone. ==> Cindy dành rất nhiều tiền để sửa điện thoại của cô ấy.- He spends three hours cleaning his bedroom. ==> Anh ấy dành ba giờ để dọn dẹp phòng ngủ của mình.Chú ý: Spend chia động từ theo chủ ngữ đứng trước và theo thời của câu.
Cách viết lại câu với cấu trúc Spend trong tiếng Anh
1. Viết lại câu từ cấu trúc Spend sang cấu trúc Waste
Spend = Waste: tiêu tốnCông thức:S + Spend + time/money + (on) + Ving/N…→ S + Waste + time/money + (on) + Ving/N…E.g:- During the day, I spend a lot of time daydreaming. ==> Ban ngày, tôi dành nhiều thời gian để mơ mộng.- During the day, I waste a lot of time daydreaming. ==> Ban ngày, Tôi lãng phí rất nhiều thời gian để mơ mộng.>>> CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
2. Viết lại câu từ cấu trúc Spend sang cấu trúc It take
Công thức:S + Spend + time/money + Ving/N…→ It takes + somebody + time/money + to Vinf…E.g:- He spent hours trying to fix the computer. ==> Anh ấy đã dành hàng giờ để sửa máy tính.E.g:- It took his hours to try to repair the computer. ==> Anh ấy đã dành hàng giờ để sửa máy tính.
3. Những cấu trúc khác của Spend
Công thức:S + Spend + something + Ving + something…E.g:- My parents spent about $1000 fixing the house. ==> Bố mẹ tôi đã chi khoảng $1000 để sửa nhà.Công thức:S + Spend + something + on + something…E.g:- Bella is spending more on cosmetics than before. ==> Bella chi nhiều tiền cho mỹ phẩm hơn trước.Chú ý: Như 2 cấu trúc trên thì cấu trúc Spend có thể đi kèm phía sau là “with someone”.>>> ĐỪNG BỎ LỠ:
So sánh cấu trúc spend và take
Spend itself = stop (dừng lại) là cấu trúc khác của Spend.E.g:- Fortunately, the earthquake has finally Spend itself. ==> May mắn thay, trận động đất cuối cùng đã dừng lại
Cấu trúc It takes trong tiếng Anh
Có 2 cách sử dụng It takes:- Chỉ khối lượng thời gian cần thiết phải bỏ ra đối với người nào đó để thực hiện và hoàn thành công việc nhất định. Khối lượng thời gian đó có thể là một con số cụ thể hoặc ước chừng.- Để chỉ khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành công việc nhất định.>>> MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES) - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬPCông thức:It takes/ took (sb) + time + to V→ Người nào đó dành hoặc mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.E.g:- It takes years to learn to play piano. ==> Cần nhiều năm để học chơi guitar.- It takes Cindy 30 minutes to put on her makeup. ==> Jill dành 10 phút để makeup.
Bài tập luyện tập
Exercise 1: Dựa vào những từ đã cho dưới đây để viết thành 1 câu hoàn chỉnh đúng ngữ pháp.1. last night/ information/ the/ collect/ she/ 3.5 hours/ necessary/ spend/ all.-> _______________________________________________________________ .2. salary/ betting/ quarter/ Jam...
Đáp án
Exercise 1:1. She spent 3.5 hours last night to collecting the necessary information.2. James usually waste a quarter of his monthly salary on football betting.3. It took Mr. Harding half a day yesterday to locate the error in the program.4. She usually ...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!