1. Cấu trúc remind - Định nghĩa và cách dùng
Định nghĩa
Trong tiếng Anh động từ Remind mang nghĩa là nhắc lại. Động từ Remind có 2 chức năng chính:- Nhắc nhở, khơi gợi ai đó nhớ lại vấn đề nào đó.- Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.Remind là ngoại động từ - transitive verb, do đó động từ này luôn đi kèm với Đại từ chỉ người, và được chia theo chủ ngữ cũng như thì của câu.
Cấu trúc remind
a. Remind kết hợp với to V (động từ nguyên thể có to)
Cấu trúcS + Remind + O + to VCấu trúc này được dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì đó mà họ quên.E.g:- Please remind her to do her homework regularly. ==> Hãy nhắc nhở cô ấy làm bài tập về nhà thường xuyên.- I just wanted to remind you to go to sleep, son. ==> Mẹ chỉ muốn nhắc con đi ngủ thôi con trai.
b. Remind kết hợp với mệnh đề trong tiếng anh
Cấu trúcS + Remind + S.O + that + S + VCấu trúc này có ý nghĩa tương tự với cấu trúc trên, nhưng ở cấu trúc này Remind còn có thể kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra cấu trúc remind có thể được sử dụng nhằm nêu lên một sự thật. Eg:- My boss reminds me that we have a very important meeting this week. ==> Sếp của tôi nhắc tôi rằng chúng ta có một cuộc họp rất quan trọng vào tuần này- The weather girl reminds me that a heavy storm is approaching. ==> Cô gái dự báo thời tiết nhắc tôi rằng một cơn bão lớn đang đến gần.
c. Remind kết hợp với giới từ "About"
Cấu trúcS + Remind + S.O + about + VingCấu trúc này được dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra hoặc một nhiệm vụ hay hoạt động cần phải làm.>>> ĐỪNG BỎ LỠEg:Minh did not remind me about bringing swimsuits to the party. Minh không nhắc tôi về việc mang theo đồ bơi tới bữa tiệc.
d. Remind kết hợp với giới từ “Of”
Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of để nói về việc khiến cho người nói hoặc người nghe hồi tưởng lại một chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc gợi nhớ lại về những điều vô tình bị lãng quên trong thời điểm hiện tại.S + Remind + S.O + of + N/VingEg:You remind me of a friend I had 15 years ago. Anh làm tôi nhớ tới người bạn 15 năm trước.Remind me of the schedule for next week. Hãy nhắc tôi về lịch trình cho tuần tới
e. Cấu trúc remind dùng để nhắc nhở chung
Cấu trúcMay I Remind + S.O + …Áp dụng cấu trúc Remind này với mục đích nhắc nhở ai đó, đặc biệt là nhắc nhở người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc một nhóm người hay các dịch vụ chăm sóc khách hàng.Eg:May I remind all passengers that you must remain seated during the taking off and landing of the flight. (Tôi xin nhắc tất cả hành khách ngồi yên tại chỗ trong suốt quá trình cất cánh và hạ cánh của chuyến bay.)
2. Phân biệt cấu trúc Remind và Remember
Có nhiều bạn thường bị nhầm lẫn giữa cấu trúc Remind và Remember, vì cả hai cấu trúc này đều có liên quan đến việc ghi nhớ các thông tin trong đầu. Tuy nhiên hai động từ này khác nhau hoàn toàn, nên các bạn học cần lưu ý cách sử dụng của chúng. - Remember ...
Bài tập luyện tập
Exercise 1: Từ các câu trả lời có trong ô trống, chọn đáp án đúng. 1. Did you rememberremind to lock the door before you leave? 2. She forgot to rememberremind him of the upcoming inspection. 3. She wanted to rememberremind him to pick up the colleague at the airp...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!