1. Số đếm trong tiếng Anh

Số đếm (Cardinal Numbers) để biểu thị số lượng Ví dụ: “There are 2 trees in the yard” (Có 2 cái cây trong sân).

Đọc thêm

1.1. Cách đọc và phiên âm số đếm cơ bản từ 1-100

Đọc thêm

1.2. 4 cách dùng số đếm trong tiếng Anh

I have two flowers. (Tôi có 2 bông hoa.)My family has four people. (Gia đình tôi có 4 người.)My phone number is zero-nine-one-two, nine-five-four, four-seven-three. (Số điện thoại của tôi 0912.954.473)I am twenty-four years old. (Tôi 24 tuổi.)My father was born in nineteen sixty-five. (Anh ấy sinh năm 1965.)

Đọc thêm

2. Các loại số đếm lớn trong tiếng Anh

Với số đếm trong tiếng Anh, dấu phẩy được dùng để phân tách các nhóm có ba chữ số. Với những số phức tạp, hãy chia nhỏ chúng thành các đơn vị hàng nghìn, trăm, chục và sử dụng cách đếm như ở trên.Khi một số cần kết hợp giữa từ hàng trăm trở lên với hàng đơn vị hoặc hàng chục, ta thêm “And” trước hàng đơn vị hoặc hàng chục.

Đọc thêm

3. Số thứ tự trong tiếng Anh

Đọc thêm

3.1. Quy tắc để chuyển số đếm thành số thứ tự

six → sixtheight → eightheleven → eleventheighty → eightiethtwenty → twentiethforty → fortieth

Đọc thêm

3.2. Lưu ý

twenty, thirty,… → twentieth, thirtieth,…

Đọc thêm

4. Phân số trong tiếng Anh

Tử số đọc như số đếm, mẫu số đọc theo số thứ tựKhi viết tử số và mẫu số có thêm dấu gạch ngangTử số đọc như số đếm, mẫu số đọc từng số như số đếmThêm “over” vào giữa tử số và mẫu số 1/2 :one half (không dùng “one second”)1/4, 2/4, 3/4 :đọc là one/two/three quarter(Tuy nhiên, đọc “one fourth”, “two fourths” or “three fourths” vẫn được chấp nhận).Để bé có thể dễ dàng học hỏi và thích thú hơn với các số, ba mẹ hãy tham khảo các bài hát về số để kích thích sự ham học của các con. Trên đây là 4 loại số trong tiếng Anh bé nhất định phải biết, hy vọng những chia sẻ của Babilala sẽ mang đến những kiến thức hữu ích cho bé!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

iir.edu.vn