Học từ vựng Toán bằng tiếng Anh lớp 2 là bước đầu tiên để bé làm quen và tiếp xúc với các bài Toán quốc tế. Do đó, Ivycation đã tổng hợp các từ vựng Toán học theo từng chủ đề cụ thể, các bậc phụ huynh hãy tham khảo và chỉ dạy bé ngay nhé.
1. Từ vựng Toán tiếng anh lớp 2
Lên lớp 2, học sinh bắt đầu được làm quen với tất cả đại lượng, đơn vị Toán học cơ bản. Do đó, các từ vựng tiếng Anh cũng cần được bổ sung đầy đủ giúp bé đọc hiểu và làm các bài Toán học quốc tế.
Từ vựng Toán tiếng Anh số học
Từ vựngNghĩaVí dụ Addition Cộng The addition of 3 and 4 is 7 (Phép cộng của 3 và 4 bằng 7) Subtraction Trừ The subtraction of 8 from 14 is 6 (Phép trừ 8 khỏi 14 bằng 6) Multiplication Nhân The multiplication of 7 and 3 is 21(Phép nhân 7 và 3 bằng 21)
Division Chia The division of 20 by 4 is 5(Phép chia 20 cho 4 bằng 5)
Equals Bằng The result of adding 8 and 5 equals 13(Kết quả của phép cộng 8 và 5 bằng 13)
Sum Tổng The sum of 6 and 9 is 15(Tổng của 6 và 9 là 15)
Difference Hiệu The difference between 15 and 7 is 8(Hiệu của 15 và 7 là 8)
Product Tích The product of 7 and 8 is 56(Tích của 7 và 8 là 56)
Quotient Thương The quotient of 30 divided by 6 is 5(Thương của 30 chia 6 là 5)
Từ vựng Toán tiếng Anh đại số
Từ vựngNghĩaVí dụ Number Số The number chosen is 15(Số đã chọn là 15)
Digit Chữ số The digit in the tens place is 4(Chữ số ở hàng chục là 4)
Even number Số chắn The even number closest to 7 is 8(Số chẵn gần 7 nhất là 8)
Odd number Số lẻ The odd number after 10 is 11(Số lẻ sau 10 là 11)
Greater than Lớn hơn The number 10 is greater than 6(Số 10 lớn hơn 6)
Less than Nhỏ hơn The number 3 is less than 5(Số 3 nhỏ hơn 5)
Count Đếm The count of apples is 12(Số lượng táo là 12)
Plus (+) Dấu cộng The addition of 4 plus 3 is 7(Phép cộng 4 cộng 3 bằng 7)
Minus (-) Dấu trừ The subtraction of 5 minus 2 is 3(Phép trừ 5 trừ 2 bằng 3)
Times (×) Dấu nhân The multiplication of 3 times 4 is 12(Phép nhân 3 nhân 4 bằng 12)
Divided by (÷) Dấu chia The division of 20 divided by 4 is 5(Phép chia 20 chia 4 bằng 5)
Equal sign (=) Dấu bằng The equal sign in the equation 5 + 3 = 8 shows that both sides are the same(Dấu bằng trong phương trình 5 + 3 = 8 cho thấy hai vế bằng nhau)
Compare So sánh The comparison of 7 and 10 shows that 7 is less than 10(So sánh 7 và 10 cho thấy 7 nhỏ hơn 10)
Ones Hàng đơn vị The number 234 has 4 in the ones place(Số 234 có chữ số 4 ở hàng đơn vị)
Tens Hàng chục The number 345 has 4 in the tens place(Số 345 có chữ số 4 ở hàng chục)
Hundreds Hàng trăm The number 678 has 6 in the hundreds place(Số 678 có chữ số 6 ở hàng trăm)
Half Một nửa The half of 10 is 5(Một nửa của 10 là 5)
Double Gấp The double of 8 is 16(Gấp đôi của 8 là 16)
Từ vựng Toán tiếng Anh hình học
Từ vựngNghĩaVí dụ Shape Hình dạng The shape of the object is a rectangle(Hình dạng của vật thể là một hình chữ nhật)
Circle Hình tròn The area of the circle is 28.26 square units(Diện tích của hình tròn là 28,26 đơn vị vuông)
Square Hình vuông The perimeter of the square is 16 units(Chu vi của hình vuông là 16 đơn vị)
Triangle Hình tam giác The area of the triangle is 12 square units(Diện tích của hình tam giác là 12 đơn vị vuông)
Rectangle Hình chữ nhật The length of the rectangle is 10 units and the width is 5 units(Chiều dài của hình chữ nhật là 10 đơn vị và chiều rộng là 5 đơn vị)
Cone Hình nón The volume of the cone is 33.51 cubic units(Thể tích của hình nón là 33,51 đơn vị khối)
Side Cạnh The side of the square measures 4 units(Cạnh của hình vuông dài 4 đơn vị)
Corner Góc The corner of the triangle is sharp(Góc của hình tam giác là góc nhọn)
Area Diện tích The area of the rectangle is 50 square units(Diện tích của hình chữ nhật là 50 đơn vị vuông)
Perimeter Chu vi The perimeter of the triangle is 18 units(Chu vi của hình tam giác là 18 đơn vị)
Length Chiều dài The length of the table is 2 meters (Chiều dài của bàn là 2 mét) Width Chiều rộng The width of the door is 0.8 meters(Chiều rộng của cửa là 0,8 mét)
Height Chiều cao The height of the building is 30 meters(Chiều cao của tòa nhà là 30 mét)
Từ vựng Toán tiếng Anh khối lượng và đơn vị đo
Từ vựngNghĩaVí dụ Kilogram Kilôgam The weight of the bag is 5 kilograms(Trọng lượng của cái túi là 5 kilôgam)
Gram Gam The recipe requires 200 grams of flour(Công thức cần 200 gam bột)
Milligram Miligam The medication dosage is 500 milligrams(Liều lượng thuốc là 500 miligam)
Ton Tấn The truck can carry a maximum of 3 tons(Xe tải có thể chở tối đa 3 tấn)
meter mét The length of the room is 4 meters(Chiều dài của phòng là 4 mét)
centimeter centimet The pencil is 15 centimeters long(Cây bút chì dài 15 centimet)
millimeter milimet The thickness of the paper is 0.1 millimeters(Độ dày của giấy là 0,1 milimet)
kilometer kilomet The distance to the nearest town is 10 kilometers(Khoảng cách đến thị trấn gần nhất là 10 kilômét)
Liter Lít The bottle holds 1 liter of water(Cái chai chứa 1 lít nước)
Milliliter Mililit The measuring cup has a capacity of 250 milliliters(Cốc đo có dung tích 250 mililit)
Mass Khối lượng The mass of the object is 2 kilograms(Khối lượng của vật là 2 kilôgam)
Weight Trọng lượng The weight of the box is 10 pounds(Trọng lượng của cái hộp là 10 bảng Anh)
Volume Thể tích The volume of the cube is 27 cubic meters(Thể tích của hình lập phương là 27 mét khối)
Từ vựng Toán tiếng Anh đồ thị
Từ vựngNghĩaVí dụ Graph Đồ thị The graph shows how many apples we picked(Đồ thị cho thấy số lượng táo mà chúng ta đã hái)
Chart Biểu đồ The chart displays the colors of our favorite candies (Biểu đồ hiển thị màu sắc của những viên kẹo yêu thích của chúng ta) Plot Vẽ (điểm trên đồ thị) We can plot the points on the graph for our homework(Chúng ta có thể vẽ các điểm trên đồ thị cho bài tập về nhà của mình)
Axis Trục The axis on the graph helps us see the numbers (Trục trên đồ thị giúp chúng ta thấy các số) point điểm The point at (2, 3) is marked on the graph(Điểm tại (2, 3) được đánh dấu trên đồ thị)
line đường thẳng We draw a line to connect the points on the graph(Chúng ta vẽ một đường thẳng để nối các điểm trên đồ thị)
Vertical Dọc The vertical line goes up and down(Đường thẳng đứng đi lên và xuống)
Horizontal Ngang The horizontal line goes side to side(Đường ngang đi từ bên này sang bên kia)
line segment đoạn thẳng A line segment is a part of a line(Một đoạn thẳng là một phần của đường thẳng)
bar graph Đồ thị cột The bar graph shows how many books each student read(Biểu đồ cột cho thấy số lượng sách mà mỗi học sinh đã đọc)
line graph Đồ thị đường A line graph shows trends over time with points connected by lines (Đồ thị đường thể hiện xu hướng theo thời gian với các điểm được nối bằng đường thẳng) Pie chart Biểu đồ tròn The pie chart shows the favorite fruits of our class(Biểu đồ tròn cho thấy những loại trái cây yêu thích của lớp chúng ta)
2. Lưu ý khi dạy bé học từ vựng Toán tiếng anh
Ghi nhớ đặc điểm của từng đại lượng, đơn vị, từ vựng tiếng Anh là bước đầu tiên để bé tập làm Toán và giải đề. Tuy nhiên, quá trình này không hề đơn giản đòi hỏi cả các em học sinh và phụ huynh phối hợp để ôn luyện và thực hành tại nhà. Dưới đây, Ivycation sẽ giới thiệu một vài cách để bé ghi nhớ và học từ vựng Toán bằng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả, cha mẹ hãy tham khảo ngay nhé.
- Học từ vựng qua hình ảnh minh họa: Việc ghi nhớ bằng hình ảnh sẽ giúp bé dễ hình dung nghĩa của từ, đồng thời ghi nhớ lâu hơn. Do đó, cha mẹ có thể dán bảng từ vựng lên tường nhà hoặc dán trực tiếp vào các đồ vật có nghĩa tương tự.
- Học từ vựng qua hành động, trải nghiệm, từ đối nghĩa: Hãy áp dụng những từ tiếng Anh đã học vào thực tế, thay vì hỏi bé những phép tính bằng tiếng Việt, bạn có thể hỏi trực tiếp bằng tiếng Anh.
- Học ngôn ngữ nguyên bản: Nghĩa là học cả câu, các mẫu câu với tình huống cụ thể giống với cách dùng của từ đó.
- Sử dụng phần mềm hoặc ứng dụng học tập: Bạn có thể tải các ứng dụng học Toán bằng tiếng Anh để bé vừa học vừa chơi như: Monkey Math, Khan Academy Kids, Prodigy Math, Numberblocks, Math Bingo,…
Trên đây, Ivycation đã giới thiệu đến bạn các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề cụ thể. Đây là những từ vựng hay dùng, thường xuyên xuất hiện trong các đề Toán, do bạn các bậc phụ huynh hãy áp dụng các mẹo trên để giúp bé ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả nhé.