Lý thuyết & bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành hữu ích nhất!
I. Tổng quan lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành
Trước khi làm các dạng bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành, chúng mình cùng ôn tập lại tổng quan kiến thức lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành nhé!
1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ phân từ (past participle) cần chính xác:
Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
walk → walked
play → played
watch → watched
love → loved
Động từ bất quy tắc (irregular verbs): động từ ở cột 3 (V3 - past participle) trong bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ:
go → gone
eat → eaten
take → taken
write → written
2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Về cách dùng, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn đạt các tình huống hành động như sau:
2.1. Hành động vừa mới xảy ra
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra trước thời điểm nói.
Ví dụ:
She has just finished her presentation. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
We have just arrived at the airport. (Chúng tôi vừa mới đến sân bay.)
They have just announced the winner of the competition. (Họ vừa mới công bố người chiến thắng cuộc thi.)
2.2. Hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không rõ thời gian
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ khi mà chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến mốc thời gian chính xác mà hành động ấy đã xảy ra.
Ví dụ:
She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
We have studied French. (Chúng tôi đã học tiếng Pháp.)
They have read that book. (Họ đã đọc cuốn sách đó.)
Lưu ý:
Nếu muốn đề cập đến thời gian của hành động, ta phải dùng thì quá khứ đơn (past simple). Ví dụ:
We won several awards two years ago. (Chúng tôi đã đoạt được một số giải thưởng cách đây hai năm.)
They graduated from university in 2010. (Họ tốt nghiệp đại học vào năm 2010.)
I met her at the party last night. (Tôi đã gặp cô ấy trong buổi tiệc tối qua.)
Tuy nhiên thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng với các phó từ chỉ thời gian(trong thời điểm nói, thời gian đó vẫn đang xảy ra, chưa kết thúc): today, this week, this month, this year.... Ví dụ:
They have received several phone calls this week. (Tuần này họ đã nhận được một số cuộc gọi điện thoại.)
She has finished two assignments this month. (Tháng này cô ấy đã hoàn thành hai bài tập.)
2.3. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này còn có thể được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
John really loves Japan. John has traveled to Japan multiple times. (John cực kỳ yêu thích Nhật Bản. John đã đi Nhật Bản nhiều lần.) Có thể John sẽ tiếp tục du lịch Nhật Bản.
Sara likes the main characters in that book. Sara has read that book five times. (Sara thích nhân vật chính trong cuốn sách đó. Sara đã đọc cuốn sách đó năm lần.) Có thể Sara sẽ tiếp tục đọc lại cuốn sách đó.
The food of the restaurant is delicious. We have eaten at that restaurant on numerous occasions. (Món ăn của nhà hàng đó rất ngon. Chúng tôi đã ăn tại nhà hàng đó nhiều lần.) Có thể chúng tôi sẽ tiếp tục tại nhà hàng đó vào những dịp khác nữa.
Lưu ý: Nếu không có liên quan đến hiện tại (sự việc đã xảy ra quá lâu hoặc hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại) ta dùng thì quá khứ đơn. Ví dụ:
Da Vinci painted the Mona Lisa. (Da Vinci đã vẽ bức tranh Mona Lisa.)
Mozart composed over 600 pieces of music. (Mozart đã sáng tác hơn 600 tác phẩm âm nhạc.)
The ancient Egyptians built the pyramids. (Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng Kim tự tháp.)
2.4. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kết quả ở hiện tại
Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại.
Ví dụ:
We have finished the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án.) Nên bây giờ chúng tôi không hoạt động dự án đó nữa và có thể bắt đầu dự án mới.
He has eaten too much cake. (Anh ấy đã ăn quá nhiều bánh.) Nên bây giờ anh ấy cảm thấy no và không thể ăn tiếp.
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) Nên bây giờ tôi có thể nghỉ ngơi hoặc làm việc khác.
Lưu ý: Nếu không còn kết quả của hành động ở hiện tại, ta sử dụng thì quá khứ đơn (past simple). Ví dụ:
They had a great vacation in Hawaii. (Họ đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại Hawaii.) Nhưng bây giờ họ đã trở về.
We visited Paris in 2019. (Chúng tôi đã thăm Paris vào năm 2019.) Nhưng bây giờ chúng tôi không ở Paris nữa.
He played football when he was younger. (Anh ấy đã chơi bóng đá khi còn trẻ.) Nhưng hiện tại anh ấy không còn chơi bóng đá nữa.
2.5. Hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại, tương lai
Cuối cùng, thì hiện tại hoàn thành mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục diễn ra ở tương lai. Cách dùng này thường kết hợp với các phó từ như up to now, up to present, so far hoặc các giới từ for, since.
Ví dụ:
They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.) Họ vẫn là bạn trong hiện tại.
Jenny has worked at this company for five years. (Jenny đã làm việc ở công ty này được năm năm.) Jenny vẫn đang làm việc ở công ty đó.
We have known each other for a long time. (Chúng tôi đã biết nhau từ lâu.) Họ vẫn tiếp tục duy trì mối quan hệ.
3. Các từ và cụm từ thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Để có nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn hãy để ý các từ và cụm từ thường xuất hiện như:
Ví dụ:
Have you already eaten dinner? (Bạn vừa ăn tối rồi à?)
They haven't visited that museum yet. (Họ chưa thăm bảo tàng đó.)
Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
We have never seen such a beautiful sunset before. (Chúng tôi chưa bao giờ chiêm ngưỡng hoàng hôn nào đẹp như vậy trước đây.)
He has worked in this company for five years. (Anh ấy đã làm việc trong công ty này được năm năm.)
They have known each other since high school. (Họ đã quen biết nhau từ thời còn học trung học.)
This is the first time I have tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.)
II. Các cấu trúc viết lại câu thì hiện tại hoàn thành
Sau khi đã điểm qua lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc cần áp dụng trong dạng bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành nhé!
1. Dạng cấu trúc viết lại 1
Cấu trúc gốc: S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for + khoảng thời gian.
Cấu trúc viết lại: It + is/has been + khoảng thời gian + since + S + last + V2-ed + O
Ví dụ:
They haven't finished the project for three weeks. (Họ đã không hoàn thành dự án trong ba tuần.)
It is/has been three weeks since they last finished the project. (Đã ba tuần kể từ lần cuối họ hoàn thành dự án.)
I haven't seen my best friend since last year. (Tôi đã không gặp bạn thân của mình từ năm ngoái.)
It is/has been since last year since I last saw my best friend. (Năm ngoái là lần cuối tôi gặp bạn thân của mình.)
We haven't visited our grandparents for a long time. (Chúng tôi đã không thăm ông bà trong một thời gian dài.)
It is/has been a long time since we last visited our grandparents. (Đã một thời gian dài kể từ lần cuối chúng tôi thăm ông bà.)
2. Dạng cấu trúc viết lại 2
Cấu trúc gốc:
S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for/since + thời gian
Cấu trúc viết lại:
The last time + S + V2-ed + was + thời gian + ago/ mệnh đề quá khứ đơn
S + last + V2/ed + O + thời gian + ago/ mệnh đề quá khứ đơn
Ví dụ:
They have not traveled abroad for two years. (Họ đã không đi du lịch nước ngoài trong hai năm.) The last time they traveled abroad was two years ago. (Lần cuối cùng họ đi du lịch nước ngoài là cách đây hai năm.) They last traveled abroad two years ago. (Họ đi du lịch nước ngoài lần cuối cách đây hai năm.)
He has not played tennis since last month. (Anh ta đã không chơi quần vợt từ tháng trước.) The last time he played tennis was last month. (Lần cuối cùng anh ta chơi quần vợt là tháng trước.) He last played tennis last month. (Anh ta chơi quần vợt lần cuối là tháng trước.)
She has not seen that movie for a long time. (Cô ấy đã không xem bộ phim đó trong một thời gian dài.) The last time she saw that movie was a long time ago. (Lần cuối cùng cô ấy xem bộ phim cách đây rất lâu.) She last saw that movie a long time ago. (Cô ấy xem bộ phim đó lần cuối cách đây rất lâu rồi.)
3. Dạng cấu trúc viết lại 3
Cấu trúc gốc: S + has/have + not + past participle (V3-ed) + before
Câu trúc viết lại: It/This is the first time + S + has/have + past participle (V3-ed)
Ví dụ:
She has never sung in front of a large audience before. (Cô ấy chưa bao giờ hát trước một số lượng khán giả đông như vậy trước đây.) This is the first time she has sung in front of a large audience. (Đây là lần đầu tiên cô ấy hát trước một số lượng khán giả đông như vậy.)
He has never tried skydiving before. (Anh ta chưa bao giờ thử nhảy dù trước đây.) This is the first time he has tried skydiving. (Đây là lần đầu tiên anh ta thử nhảy dù.)
We have never seen a shooting star before. (Chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy sao băng trước đây.) This is the first time we have seen a shooting star. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi nhìn thấy sao băng.)
4. Dạng cấu trúc viết lại 4
Cấu trúc gốc: S + has/have + past participle (V3-ed) + for + khoảng thời gian
Cấu trúc câu viết lại: S + started/began + V-ing + khoảng thời gian + ago/ when + clause
Ví dụ:
They have studied French for three years. (Họ đã học tiếng Pháp được ba năm rồi.) They started studying French three years ago when they moved to France. (Họ bắt đầu học tiếng Pháp cách đây ba năm khi họ chuyển đến Pháp.)
She has played the piano for 10 years. (Cô ấy đã chơi piano được mười năm rồi.) She began playing the piano 10 years ago when she was just a child. (Cô ấy bắt đầu chơi piano cách đây mười năm khi cô ấy chỉ là một đứa trẻ.)
He has worked as a teacher for five years. (Anh ta đã làm một giáo viên được năm năm.) He began working as a teacher five years ago after he graduated from university. (Anh ta bắt đầu làm một giáo viên cách đây năm năm sau khi anh ta tốt nghiệp đại học.)
5. Dạng cấu trúc viết lại 5
Cấu trúc gốc: When did + S + V0 + …?
Cấu trúc viết lại: How long + have/has + S + past participle (V3-ed) + …?
Lưu ý: Có thể thay đổi động từ chính trong câu khi viết lại để phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
When did they build this house? (Họ đã xây ngôi nhà này khi nào?) How long have they had this house? (Họ đã có ngôi nhà này được bao lâu rồi?)
When did she start working at that company? (Cô ấy đã bắt đầu làm việc ở công ty đó khi nào?) How long has she worked at that company? (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó được bao lâu rồi?)
When did he adopt that dog? (Anh ta đã nhận nuôi con chó đó khi nào?) How long has he had that dog? (Anh ta đã có con chó đó được bao lâu rồi?)
When did they start studying abroad? (Họ đã bắt đầu đi du học khi nào?) How long have they studied abroad? (Họ đã đi du họcđược bao lâu rồi?)
III. Bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành
Khi đã nắm chắc các kiến thức tổng quan về thì hiện tại hoàn thành và những dạng bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành. Hãy cùng PREP bắt tay vào thực hành ngay nhé!
1. Bài tập
Viết lại các câu dưới đây sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
We haven't visited our grandparents since last summer.→ The last time ...
When did you eat sushi for the first time?→ How long ...
Tom started working at the company two years ago.→ Tom has ...
They haven't seen each other since they graduated from college.→ The last time ...
How long has she lived in this city?→ When ...
We haven't had a family gathering in over a year.→ It's been ...
My sister bought a new car a month ago.→ My sister has ...
When did they open the new shopping mall?→ How long ...
I haven't played tennis since high school.→ The last time ...
How long have you known your best friend?→ When …
We have not heard from them since last week. We last …
We haven't seen our favorite movie since last year.→ The last time ...
When did you start learning to play the guitar?→ How long ...
Sarah started working at the new company three months ago.→ Sarah has ...
They haven't visited their grandparents since they moved to a different city.→ The last time ...
How long has he lived in this neighborhood?→ When ...
We haven't traveled abroad in over five years.→ It's been ...
My friend has bought a new computer recently.→ My friend has ...
When did they open the new restaurant in town?→ How long ...
I haven't read a book in a long time.→ The last time ...
How long have you known your English teacher?→ When …
They have not finished their homework for a while. They last …
We haven't seen each other since graduation day.→ The last time ...
When did you visit Paris for the first time?→ How long ...
They started living in the new house two weeks ago.→ They have ...
I haven't spoken to my cousin since last month.→ The last time ...
How long has he worked for that company?→ When ...
We haven't eaten at that restaurant in years.→ It's been ...
She bought a new phone last week.→ She has ...
When did they release their latest album?→ How long ...
I haven't been to the beach in ages.→ The last time ...
How long have you studied Spanish?→ When …
He has not visited his favorite museum since he moved to a different city. He last …
We haven't seen each other since last Christmas.→ The last time ...
When did you go to Japan for the first time?→ How long ...
Sarah started working at the new company six months ago.→ Sarah has ...
They haven't traveled abroad since they got married.→ The last time ...
How long has he been a member of the club?→ When ...
We haven't had a vacation in years.→ It's been ...
My friend has visited Paris twice this year.→ My friend has ...
When did they launch their new product?→ How long ...
I haven't seen that movie yet.→ The last time ...
How long have you lived in this city?→ When …
We have not seen a movie together since last summer.→ We last …
How long have you been studying piano?→ When...
They haven't been on a vacation since last year.→ The last time...
This is the best movie I have ever watched.→ I have...
He has just arrived at the airport.→ It's...
I haven't seen my childhood friend since elementary school.→ The last time...
It's the first time they have won the championship.→ They...
2. Đáp án
The last time we visited our grandparents was last summer. (Lần cuối chúng tôi đến thăm ông bà là mùa hè năm ngoái.)
How long ago did you eat sushi for the first time? (Bạn đã ăn sushi lần đầu tiên cách đây bao lâu?)
Tom has been working at the company for two years. (Tom đã làm việc tại công ty này được hai năm.)
The last time they saw each other was when they graduated from college. (Lần cuối họ gặp nhau là khi họ tốt nghiệp đại học.)
When did she start living in this city? (Cô ấy bắt đầu sống ở thành phố này vào khi nào?)
It's been over a year since we had a family gathering. (Đã qua một năm kể từ khi chúng tôi có buổi sum họp gia đình.)
My sister has bought a new car for a month. (Chị gái tôi đã mua một chiếc xe mới được một tháng.)
How long ago did they open the new shopping mall? (Cách đây bao lâu họ đã mở trung tâm mua sắm mới?)
The last time I played tennis was in high school. (Lần cuối tôi chơi tennis là khi còn ở trung học.)
When did you meet your best friend? (Khi nào bạn đã gặp bạn thân của mình?)
We last heard from them last week. (Chúng tôi nhận tin từ họ lần cuối là tuần trước.)
The last time we saw our favorite movie was last year. (Lần cuối chúng tôi xem bộ phim yêu thích là năm ngoái.)
How long ago did you start learning to play the guitar? (Bạn đã bắt đầu học chơi đàn guitar cách đây bao lâu?)
Sarah has been working at the new company for three months. (Sarah đã làm việc tại công ty mới được ba tháng.)
The last time they visited their grandparents was when they moved to a different city. (Lần cuối họ ghé thăm ông bà là khi chuyển đến một thành phố khác.)
When did he start living in this neighborhood? (Anh ấy bắt đầu sống trong khu phố này vào khi nào?)
It's been over five years since we traveled abroad. (Đã qua hơn năm năm kể từ khi chúng tôi đi du lịch nước ngoài.)
My friend has recently bought a new computer. (Bạn tôi vừa mới mua một chiếc máy tính mới.)
How long ago did they open the new restaurant in town? (Cách đây bao lâu họ đã mở nhà hàng mới trong thành phố?)
The last time I read a book was a long time ago. (Lần cuối tôi đọc sách là đã lâu.)
When did you meet your English teacher? (Khi nào bạn đã gặp giáo viên tiếng Anh của mình?)
They last finished their homework a while ago. (Họ hoàn thành bài tập về nhà lần cuối một thời gian trước.)
The last time we saw each other was on graduation day. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau là vào ngày tốt nghiệp.)
How long ago did you visit Paris for the first time? (Bạn đã đến thăm Paris lần đầu tiên cách đây bao lâu?)
They have been living in the new house for two weeks. (Họ đã sống trong căn nhà mới được hai tuần.)
The last time I spoke to my cousin was last month. (Lần cuối tôi nói chuyện với anh em họ của tôi là tháng trước.)
When did he start working for that company? (Anh ấy bắt đầu làm việc cho công ty đó vào khi nào?)
It's been years since we ate at that restaurant. (Đã qua nhiều năm kể từ khi chúng tôi ăn tại nhà hàng đó.)
She has bought a new phone last week. (Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước.)
How long ago did they release their latest album? (Cách đây bao lâu họ đã phát hành album mới nhất?)
The last time I went to the beach was ages ago. (Lần cuối tôi đi biển là đã rất lâu.)
When did you start studying Spanish? (Khi nào bạn bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha?)
He last visited his favorite museum before he moved to a different city. (Anh ấy đã thăm bảo tàng yêu thích của mình lần cuối trước khi anh ấy chuyển đến một thành phố khác.)
The last time we saw each other was last Christmas. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau là vào lễ Giáng sinh năm ngoái.)
How long ago did you go to Japan for the first time? (Bạn đã đến Nhật Bản lần đầu tiên cách đây bao lâu?)
Sarah has been working at the new company for six months. (Sarah đã làm việc tại công ty mới được sáu tháng.)
The last time they traveled abroad was when they got married. (Lần cuối họ đi du lịch nước ngoài là khi họ kết hôn.)
When did he become a member of the club? (Anh ấy trở thành thành viên của câu lạc bộ vào khi nào?)
It's been years since we had a vacation. (Đã qua nhiều năm kể từ khi chúng tôi có kỳ nghỉ.)
My friend has visited Paris twice this year. (Bạn tôi đã đến thăm Paris hai lần trong năm nay.)
How long ago did they launch their new product? (Cách đây bao lâu họ đã ra mắt sản phẩm mới?)
The last time I saw that movie was not yet. (Lần cuối tôi xem bộ phim đó là chưa từng.)
When did you start living in this city? (Khi nào bạn bắt đầu sống ở thành phố này?)
We last saw a movie together last summer. (Chúng tôi đã xem phim cùng nhau lần cuối vào mùa hè năm ngoái.)
When did you start studying piano? (Bạn đã bắt đầu học piano khi nào?)
The last time they went on a vacation was last year. (Lần cuối cùng họ đi nghỉ là vào năm ngoái.)
I have never watched a better movie. (Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim tốt hơn.)
It's only been a few minutes since he arrived at the airport. (Chỉ mới vài phút kể từ khi anh ấy đến sân bay.)
The last time I saw my childhood friend was in elementary school. (Lần cuối cùng tôi gặp bạn thời thơ ấu là khi còn học tiểu học.)
They have won the championship for the first time. (Đây là lần đầu tiên họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Bài viết trên đây PREP đã cung cấp chi tiết cho bạn về lý thuyết và cách viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành, đồng thời cung cấp cấp bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết. Hãy lưu lại ngay để để ôn thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!