Este là gì? Tìm hiểu công thức, tính chất, cách điều chế, ứng dụng

Este là 1 hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng trong đời sống cũng như sản xuất công nghiệp. Vậy este là gì? Cấu tạo của chúng như thế nào? Este có tính chất vật lý, hóa học ra sao cũng như ứng dụng? Hãy cùng trả lời các câu hỏi trên bằng việc tìm hiểu về hợp chất este qua bài viết dưới đây:

1. Este là chất gì?

Este là một hợp chất hữu cơ phức tạp, thường được tạo thành từ sự kết hợp giữa axit cacboxylic và ancol. Trong đó nhóm -OH trong -COOH của axit sẽ được thay thế bằng -OR’ của ancol.

Este và các dẫn xuất của chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tạo hương trong nước hoa, sản xuất chất dẻo tổng hợp, làm dung môi hữu cơ…

Cấu tạo của este đơn chức

2. Phân loại este như thế nào?

Dựa vào gốc axit và gốc ancol mà có thể chia các hợp chất este thành các nhóm chính như sau:

Este đơn chức: Là este được tạo thành từ acid đơn chức và ancol đơn chức. Công thức chung của este đơn chức là RCOOR’, trong đó R là gốc hiđrocacbon và R’ là gốc ancol.

Este đa chức:

Ngoài ra ta còn có thể chia este thành este no, este không no dựa vào gốc axit cacboxylic.

Phân loại este

3. Cách gọi tên este

Danh pháp của este được gọi theo công thức chung như sau:

Tên este = Tên ancol R’ + tên gốc axit (đuôi at)

Với este đơn chức:

Tên este = tên của gốc hiđrocacbon của ancol (yl) + tên gốc hidrocacbon của axit (đổi đuôi ic thành at)

Ví dụ: CH3COOC3H7 - este propyl axetat

CH2=CHCOOCH3 - este metyl acrylat

Với este đa chức:

Ví dụ: (C2H5COO)2C2H4: etylenglicol propionat

Ví dụ: C3H5(COOC17H35)3: tristearin

4. Tính chất vật lý của este

Este là gì? Tìm hiểu công thức, tính chất, cách điều chế, ứng dụng

Mùi thơm của một số este

5. Tính chất hóa học của este

Các phản ứng đặc trưng của este gồm có:

- Trong môi trường axit phản ứng thủy phân este là phản ứng thuận nghịch:

RCOOR’ + H2O (H+) ⇔ RCOOH + R’OH

- Trong môi trường kiềm, phản ứng thủy phân este được gọi là phản ứng xà phòng hóa:

RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH

- Khi thủy phân este của ancol không no trong môi trường axit sẽ tạo ra andehit hoặc xeton.

CH3COOCH=CH2 + H2O → CH3COOH + CH3CHO

- Este của phenol khi thủy phân trong môi trường NaOH sẽ tạo muối phenolat:

CH3COOC6H5 + 2 NaOH → CH3COONa + C6H5ONa + H2O

RCOOR’ → RCH2OH + R’OH (chất xúc tác: nhiệt độ, LiAlH4)

CH3COOC2H5 → CH3CH2OH + C2H5-OH

CH3COOC2H5 + 3O2 → 4CO2 + 4H2O

nCH2=C(CH3)-COOCH3 → (CH2=C(CH3)-COOCH3) (plexiglass)

6. Phương pháp điều chế este

R(COOH)x + xR'OH <=> R(COOR')x + xH2O

yR(COOH)x + xR'(OH)y <=> Ry(COO)xyR'x + xyH2O

xRCOOH + R'(OH)x <=> R'(OOCR)x + xH2O

(C2H5CO)2O + C6H5OH → C2H5COOC6H5 + C2H5COOH

RCOOH + C2H2 → RCOOC2H3 (có nhiệt độ và chất xúc tác)

Phản ứng điều chế este

7. Ứng dụng của este trong đời sống

Các ứng dụng của este trong đời sống và sản xuất có thể kể đến như:

- Isoamyl axetat có mùi chuối.

- Amyl fomat có mùi mận.

- Metyl salixylat có mùi dầu gió.

- Etyl Isovalerat có mùi táo.

- Etyl butirat và Etyl propionat có mùi dứa.

- Geranyl axetat có mùi hoa hồng.

- Benzyl axetat có mùi thơm hoa nhài

Este là gì? Tìm hiểu công thức, tính chất, cách điều chế, ứng dụng

Một số ứng dụng của este trong đời sống

Trên đây là những thông tin cơ bản giúp bạn hiểu este là gì, tính chất và ứng dụng của este như thế nào? Nếu bạn có thêm những thắc mắc hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0826 010 010 hoặc tìm đọc thêm những bài viết trên website vietchem.com.vn để được hỗ trợ nhanh nhất.

Link nội dung: https://iir.edu.vn/este-la-gi-tim-hieu-cong-thuc-tinh-chat-cach-dieu-che-ung-dung-a17980.html