Covered đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh: Covered là dạng quá khứ của động từ Cover mang nghĩa là che phủ, bao trùm. Trong tiếng Anh, Covered được đi với nhiều giới từ như by hay with. Hãy cùng Ôn luyện tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng tại bài viết dưới đây:
Trong tiếng Anh, Covered được đi với các giới từ như with, in, up, by. Cụ thể về cách sử dụng của từng cấu trúc, hãy cùng Ôn luyện tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Giới từ đi với Covered Ý nghĩaVí dụCovered + withThứ gì đó được che phủ/ bao phủ bởi một thứ gì đó (Được phủ bởi một lớp vật liệu cụ thể.)The table was covered with a white tablecloth. (Chiếc bàn được che phủ bởi khăn trải bàn màu trắng)→ Có một lớp vải trắng cụ thể.
Covered + inThứ gì đó được che phủ/ bao phủ bởi một thứ gì đó (Được bao phủ bởi một lớp vật liệu không rõ ràng.)The floor was covered in dust. (Sàn nhà bị bao phủ bởi lớp bụi)→ Không rõ là loại bụi nào.
Covered + upGiấu giếm, che đậy một sự thật hoặc thông tin nào đóThe police officer covered up the details of the crime to avoid media attention. (Cảnh sát che giấu chi tiết vụ án để tránh sự chú ý của truyền thông.)Covered + byThứ gì đó được che phủ/ bao phủ bởi một thứ gì đó (nhấn mạnh vào chủ thể bao phủ)The car was covered by a thick layer of snow. (Chiếc xe được phủ bởi một lớp tuyết dày.)Xem thêm: Proud Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Proud Thông Dụng
Dưới đây là một số cụm từ đi với Covered mà Ôn luyện đã tổng hợp được:
Một số cụm từ đi với Ý nghĩaVí dụCovered wagonCovered wagon (xe bò đậy mui) là một loại xe ngựa cổ điển được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ trong thời kỳ khai thác và khai phá Tây Mỹ vào thế kỷ 19.The covered wagon was a common sight on the trails of the American West in the 19th century. (Xe bò đậy mui là một cảnh tượng phổ biến trên những con đường mòn của miền Tây nước Mỹ trong thế kỷ 19.)Covered warrantCovered warrant là một loại chứng khoán phái sinh, nó liên quan đến một cổ phiếu cơ sở (underlying stock) và cho phép người nắm giữ (holder) được quyền mua (call warrant) hoặc bán (put warrant) cổ phiếu này với một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.The bank offered covered warrants that give investors the right to purchase the underlying stock at a predetermined price. (Ngân hàng đã chào bán các covered warrants, cho phép nhà đầu tư có quyền mua cổ phiếu cơ sở với mức giá được xác định trước.)Covered callĐây là một thuật ngữ chuyên ngành đầu tư - tài chính - là một chiến lược giúp nhà đầu tư sinh lời từ việc sở hữu cổ phiếu và bán quyền chọn bán trên số cổ phiếu đó. Đây là một phương pháp quản lý rủi ro phổ biến trong đầu tư cổ phiếu.The investor implemented a covered call strategy on his portfolio of blue-chip stocks. (Nhà đầu tư đã áp dụng chiến lược cuộc gọi được bảo hiểm (covered call)trên danh mục cổ phiếu blue-chip của mình.)Xem thêm: Prepare Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập Vận Dụng
Ngoài Covered, trong tiếng Anh vẫn còn nhiều từ khác mang nghĩa bao phủ, che đậy. Hãy cùng Ôn luyện tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa với CoveredNghĩaVí dụScreenedChe chắn, giấu, che chởThe company used a screened entrance to protect their sensitive research facility. (Công ty sử dụng một lối vào có che chắn để bảo vệ cơ sở nghiên cứu nhạy cảm của họ.)ConcealedGiấu giếm, che đậyThe spy was able to conceal his true identity with a series of clever disguises. (Điệp viên có thể che giấu được danh tính thật của mình bằng loạt các lớp giả trang khéo léo.)ObscureChe khuất, che đậyThe old documents were obscured by dust and grime, making them difficult to read. (Những tài liệu cũ bị che khuất bởi bụi và cáu bẩn, khiến chúng trở nên khó đọc.)UnseenKhông thấy, không nhìn thấy được, vô hìnhThe new camouflage technology allowed the soldiers to remain unseen on the battlefield. (Công nghệ ngụy trang mới cho phép những người lính ẩn thân không thể nhìn thấy được trên chiến trường.)CovertChe đậy, giấu giếmThe covert operation was carried out under the cover of night to avoid detection. (Hoạt động bí mật được thực hiện dưới ánh đêm để tránh bị phát hiện.)InconspicuousKhông nhìn thấy, không rõThe company’s new product was designed to be inconspicuous to avoid drawing unwanted attention. (Sản phẩm mới của công ty được thiết kế để không quá rõ ràng, nhằm tránh thu hút sự chú ý không mong muốn.)Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với Covered mà Ôn Luyện đã tổng hợp được. Các bạn hãy cùng làm để nắm vững kiến thức vừa được học nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
Đáp án:
Bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Covered đi với giới từ gì và cung cấp thêm kiến thức về cấu trúc Covered. Hy vọng bài viết đã giúp cho bạn. Ôn luyện chúc các bạn học tốt!
Xem thêm:
Link nội dung: https://iir.edu.vn/covered-di-voi-gioi-tu-gi-mot-so-cum-tu-voi-covered-a17904.html