Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate
Trong tiếng Anh, khi muốn chúc mừng ai đó thì chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate đúng không nào! Tuy nhiên, bạn đã biết rõ về các công thức và cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết hôm nay, PREP sẽ tìm hiểu cùng bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Congratulate nhé!
I. Cấu trúc Congratulate là gì?
Trong tiếng Anh, Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng”. Các dạng chia động từ của cấu trúc Congratulate như sau:
Ngoài ra, Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc này thường đi với giới từ “on” và “for” thể hiện những lớp nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Hanna congratulated John on winning the scholarship. (Hanna chúc mừng John vì đã giành được học bổng.)
Sara bought an expensive laptop to congratulate Peter on his big achievement. (Sara mua chiếc laptop đắt tiền để chúc mừng Peter vì thành tựu to lớn.)
Anna and John are to be congratulated for their efforts in making the event such a success. (Anna và John được khen ngợi vì những nỗ lực của họ đã làm nên thành công cho sự kiện này.)
Jessica must be congratulated for doing a very courageous job. (Jessica xứng đáng phải được khen ngợi vì đã làm một việc rất dũng cảm.)
II. Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate
Cấu trúc Congratulate có ba công thức khác nhau được sử dụng trong các trường hợp ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết xem congratulate + gì trong bảng dưới đây nhé:
III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate
Bạn cần sử dụng các cấu trúc Congratulate phù hợp và chính xác trong những ngữ cảnh khác nhau, đồng thời đúng công thức ngữ pháp tiếng Anh. Sau đây là một số lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate:
Cấu trúc Congratulate thường kết hợp với giới từ “on” và theo sau giới từ “on” là một danh từ hoặc Ving. Ví dụ:
John congratulated Jenny on her promotion. (John chúc mừng Jenny vì sự thăng tiến của cô ấy.)
Khi người học muốn tự chúc mừng bản thân mình, cấu trúc Congratulate sẽ kết hợp với đại từ phản thân (oneself). Ví dụ:
Kathy congratulated herself on passing a good job. (Kathy tự chúc mừng cô ấy vì đã đỗ được một công việc tốt.)
Mệnh đề quan hệ “that” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc Congratulate. Ví dụ:
Peter congratulates Jessica that she finally finished her thesis. (Peter chúc Jessica cuối cùng cũng hoàn thành luận án.)
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc Congratulate để chúc mừng, bạn cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn. Ví dụ:
Congratulations! Hanna is the winner of a dancing competition! (Chúc mừng! Hanna là người chiến thắng của cuộc thi nhảy!)
IV. Các family words của Congratulate
Ngoài những kiến thức về cấu trúc Congratulate vừa học ở trên, các bạn cũng nên biết thêm family words của Congratulate nữa nhé!
V. Bài tập cấu trúc Congratulate có đáp án
Để giúp cho bạn nắm vững và hiểu lý thuyết về cấu trúc Congratulate tốt hơn, chúng mình cùng thực hành hai bài tập dưới đây nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Sara is here to _____ him!
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated
Hanna thinks she will call to congratulate _____ Martin has won the match.
A. he
B. him
C. himself
John congratulated me _____ passing the exam.
A. on
B. in
C. at
Does Jenny want to call and congratulate Hanna on _____ a new job?
A. get
B. getting
C. got
Martin should congratulate Hanna on her ______ day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
Kathy is here to congratulate himself on his success.
Jessica congratulated her son at a good result.
I think I will congratulate himself on completing the mission.
Đáp án:
Bài 1:
A
B
A
B
C
Bài 2:
Kathy is here to congratulate him on his success.
Jessica congratulated his son on a good result.
I think I will congratulate myself on completing the mission.
Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ hệ thống kiến thức về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Hi vọng rằng với những kiến thức mà PREP chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững cấu trúc một cách tốt nhất nhé!