Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate

Trong tiếng Anh, khi muốn chúc mừng ai đó thì chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate đúng không nào! Tuy nhiên, bạn đã biết rõ về các công thức và cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết hôm nay, PREP sẽ tìm hiểu cùng bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Congratulate nhé!

Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate

I. Cấu trúc Congratulate là gì?

Trong tiếng Anh, Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng”. Các dạng chia động từ của cấu trúc Congratulate như sau:

thì quá khứ đơn

Ngoài ra, Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc này thường đi với giới từ “on” và “for” thể hiện những lớp nghĩa khác nhau. Ví dụ:

Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate

II. Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate

Cấu trúc Congratulate có ba công thức khác nhau được sử dụng trong các trường hợp ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết xem congratulate + gì trong bảng dưới đây nhé:

Các cấu trúc Congratulate trong tiếng AnhCấu trúcCongratulate đi với tân ngữCongratulate somebody onCongratulate oneselfBe congratulated for Công thứcCách dùngVí dụ

Hanna thinks she should come to congratulate John because he is the winner of a singing contest.

(Hanna nghĩ mình nên đến chúc mừng John vì anh ấy là quán quân cuộc thi hát.)

John met Anna last month and congratulated her on achieving high scores..

(John đã gặp Anna tháng trước và chúc mừng cô ấy vì đã đạt điểm cao.)

Sara will congratulate herself on passing the university’s entrance exam.

(Sara sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi vào đại học.)

Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate

Bạn cần sử dụng các cấu trúc Congratulate phù hợp và chính xác trong những ngữ cảnh khác nhau, đồng thời đúng công thức ngữ pháp tiếng Anh. Sau đây là một số lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate:

Congratulate là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Congratulate

IV. Các family words của Congratulate

Ngoài những kiến thức về cấu trúc Congratulate vừa học ở trên, các bạn cũng nên biết thêm family words của Congratulate nữa nhé!

Từ vựngNghĩaVí dụCongratulation(s) (n)

Congratulations! I hear Jenny is getting engaged.

(Chúc mừng! Tôi nghe nói Jenny chuẩn bị đính hôn.)

Congratulatory (adj)

Daisy received a congratulatory message on her smartphone from her boyfriend.

(Daisy nhận được tin nhắn chúc mừng từ bạn trai trên điện thoại cô ấy.)

V. Bài tập cấu trúc Congratulate có đáp án

Để giúp cho bạn nắm vững và hiểu lý thuyết về cấu trúc Congratulate tốt hơn, chúng mình cùng thực hành hai bài tập dưới đây nhé:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Sara is here to _____ him!
  1. Hanna thinks she will call to congratulate _____ Martin has won the match.
  1. John congratulated me _____ passing the exam.
  1. Does Jenny want to call and congratulate Hanna on _____ a new job?
  1. Martin should congratulate Hanna on her ______ day.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai

    1. Kathy is here to congratulate himself on his success.
    2. Jessica congratulated her son at a good result.
    3. I think I will congratulate himself on completing the mission.

Đáp án:

Bài 1:

    1. A
    2. B
    3. A
    4. B
    5. C

Bài 2:

    1. Kathy is here to congratulate him on his success.
    2. Jessica congratulated his son on a good result.
    3. I think I will congratulate myself on completing the mission.

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ hệ thống kiến thức về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Hi vọng rằng với những kiến thức mà PREP chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững cấu trúc một cách tốt nhất nhé!

Link nội dung: https://iir.edu.vn/congratulate-la-gi-kien-thuc-tieng-anh-ve-cau-truc-congratulate-a17888.html