Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
Congratulate là một động từ, mang nghĩa chúc mừng, chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì.
Ví dụ:
Dù nhìn Congratulate có vẻ hơi dài, nhưng cách sử dụng cấu trúc Congratulate thì rất đơn giản thôi.
Khi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:
congratulate + O
Ý nghĩa: chúc mừng ai đó
Ví dụ:
Tiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy nhớ cấu trúc:
congratulate + O + on + N/V-ing
Ý nghĩa: chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì
Ví dụ:
She congratulated him on having passed his driving test.Cô ấy chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)
Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì)
Ví dụ:
Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau nha:
Ví dụ: I should congratulate you that you graduated.Tôi nên chúc mừng bạn rằng bạn đã ra trường.
Ví dụ: Congratulations! You are the champion! Chúc mừng! Cậu là người chiến thắng! Congrats on your promotion!Mừng vì sự thăng chức của bạn/
Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé.
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he gets good grades.
A. congratulate B. congratulatesC. congratulated
2. I want to congratulate ______! She has won the race!
A. sheB. herC. herself
3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project.
A. inB. atC. on
4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?
A. getB. gettingC. got
5. He should congratulate you on your ______ day.
A. graduateB. graduatingC. graduation
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
2. He congratulated him on his birthday.
3. I congratulated Jill on win the award.
4. I congratulate you on you great discovery.
5. Allow me to congratulating you on your birthday.
Bài 1:
1. B 2. B 3. C 4. B 5. C
Bài 2:
1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
2. He congratulated himself on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your great discovery.
5. Allow me to congratulate you on your National Day.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!
Step Up chúc bạn học tốt nha.
Link nội dung: https://iir.edu.vn/cau-truc-congratulate-trong-tieng-anh-chi-tiet-nhat-a17887.html