Concern đi với giới từ gì? Concern for, concern to hay concern about

Trong tiếng Anh, concern vừa là danh từ, vừa là động từ với rất nhiều ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng nó để nói về một vấn đề mà bạn quan tâm, một điều gì đó mà bạn lo lắng. Trong quá trình học, rất nhiều bạn có thắc mắc chung rằng: concern đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của từ này. Cùng PEP tìm hiểu câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé!

Concern là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Theo từ điển Oxford, từ “concern” được sử dụng với tần suất khoảng 6,5 triệu lần mỗi năm trên toàn thế giới. Nó mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong hai trường hợp là danh từ và là động từ, cụ thể như sau:

Concern (động từ) /kənˈsɜːn/ hoặc /kənˈsɝːn/, có nghĩa là làm cho ai cảm thấy lo lắng, quan ngại hoặc quan tâm.

Ví dụ:

Ngoài ra, concern còn dùng để mô tả một vấn đề gì đó có dính líu, liên quan trực tiếp tới ai.

Ví dụ:

Dạng thức danh từ của concern có nghĩa là một mối lo ngại, lo lắng.

Ví dụ:

>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc rather than trong tiếng Anh

Concern đi với giới từ gì? Concern for, concern to hay concern about
Concern là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Concern đi với giới từ gì?

Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu Concern đi cùng với giới từ gì nhé. Tùy thuộc vào hình thái danh từ hay động từ mà Concern sẽ đi kèm cùng một số giới từ với ý nghĩa tương ứng như dưới đây.

1. Trong trường hợp Concern là động từ

Cấu trúc: Concern + object (tân ngữ)

Khi concern là động từ, nó sẽ đi kèm trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ, có nghĩa là cái gì làm ai lo lắng.

Ví dụ:

Cấu trúc: to be concerned + with sth

Trong trường hợp concern được dùng ở thì bị động, nó có thể đi cùng giới từ with, có nghĩa là liên quan tới cái gì.

Ví dụ:

2. Trong trường hợp Concern là danh từ

Cấu trúc: Concern + for + sth

Trường hợp concern là danh từ, nó sẽ đi kèm với giới từ để mô tả một nỗi lo lắng cho một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

Cấu trúc: Concern + about / over + sth

Danh từ concern cũng có thể đi với giới từ about hoặc over để thể hiện sự lo lắng về một vấn đề gì đó.

Ví dụ:

Cấu trúc: Concern + to V

Cấu trúc concern với giới từ to và động từ nguyên thể diễn tả một hành động là quan trọng với một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

Concern đi với giới từ gì? Concern for, concern to hay concern about
Concern đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng concern & giới từ

  1. It concerns me _____ that he hasn’t been in contact.
  2. Parents expressed a lot of concerns _____ the changes in school policies.
  3. Does it concern _____ you that your children are out after dark?
  4. There was a lot of public concern _____ the new legislation.
  5. He is concerned _____ power.
  6. She hasn’t been seen for four days and there is concern _____ her safety.
  7. The documentary concerns _____ a woman who goes to China as a missionary.
  8. Villagers expressed concern _____ the level of traffic.
  9. I’m concerned _____ drinking.
  10. He felt some concern _____ her safety.

Đáp án tham khảo:

  1. -
  2. About/ over
  3. -
  4. About/ over
  5. with
  6. for
  7. -
  8. About/ over
  9. with
  10. for

>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc nhờ ai đó làm gì trong tiếng Anh & bài tập 2023

Concern đi với những từ loại nào?

1. Concern + danh từ chỉ người

Trường hợp concern là động từ, nó có thể đi cùng với tân ngữ là một danh từ chỉ người, với ý nghĩa là liên quan tới ai, cái gì.

Ví dụ:

2. Concern + đại từ

Động từ Concern cũng có thể đi với đại từ để nói rằng việc gì làm ai lo lắng.

Ví dụ:

Concern cũng có thể đi với động từ phản thân.

Ví dụ:

3. Concern + (động từ “to be”) + “that” + mệnh đề

Trong trường hợp concern là danh từ thì có thể đi cùng một động từ “to be” và theo sau bởi một mệnh đề chứa that.

Ví dụ:

Các từ đồng nghĩa với Concern & cách phân biệt

1. Concern vs Worry

Worry: (động từ) làm ai lo lắng, (danh từ) sự lo lắng. Sự khác biệt giữa concern và worry là:

Ví dụ:

Concern đi với giới từ gì? Concern for, concern to hay concern about
Concern vs Worry

2. Concern vs Alarm

alarm: (động từ) báo động, (danh từ) chuông báo. Sự khác biệt giữa concernalarm là:

Ví dụ:

3. Concern vs Distress

distress: (động từ) làm ai phiền muộn, (danh từ) nỗi phiền muộn. Sự khác biệt giữa concerndistress là:

Ví dụ:

4. Concern vs Consternation

Consternation: (danh từ) Sự mất tinh thần, sự kinh hoàng, kinh ngạc. Sự khác biệt giữa concernConsternation là:

Ví dụ:

5. Concern vs anxious

Anxious: (tính từ) lo lắng. Sự khác biệt giữa concernAnxious là:

Ví dụ:

6. Concern vs apprehensive

Apprehensive: (tính từ) e sợ. Sự khác biệt giữa concernApprehensive là:

Ví dụ:

7. Concern vs Nervous

Nervous: (tính từ) lo lắng. Sự khác biệt giữa concernNervous là:

Ví dụ:

Các cụm từ, thành ngữ với concern

Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu những cụm từ, thành ngữ có thể đi được với Concern trong tiếng Anh nhé.

Một vài từ cụm từ với Concern thông dụng nhất

Ví dụ: The state of my grandfather’s health concerns us greatly. (Tình trạng sức khỏe của ông tôi khiến chúng tôi rất lo lắng.)

Ví dụ: She expressed her deep concern about working conditions at the factory. (Cô bày tỏ mối quan ngại sâu sắc về điều kiện làm việc tại nhà máy.)

Ví dụ: There is growing concern about violence products in the media. (Mối quan tâm ngày càng tăng về các sản phẩm bạo lực trên các phương tiện truyền thông.)

Ví dụ: The report raises serious concerns over safety conditions at the plant. (Báo cáo nêu lên những lo ngại nghiêm trọng về điều kiện an toàn tại nhà máy.)

Ví dụ: In the meeting, voters raised concerns about healthcare. (Tại buổi tiếp xúc, cử tri nêu những băn khoăn về y tế.)

Ví dụ: We are trying to address the concerns of residents. (Chúng tôi đang cố gắng giải quyết những lo lắng của cư dân.)

Ví dụ: The continuing drought is causing concern among farmers. (Hạn hán kéo dài đang khiến nông dân lo lắng.)

Concern đi với giới từ gì? Concern for, concern to hay concern about
Các cụm từ, thành ngữ với concern

Một vài thành ngữ với concern

Ví dụ: The results of the election are of concern to us all. (Kết quả của cuộc bầu cử là mối quan tâm của tất cả chúng ta.)

Ví dụ: It is of little concern to me how she dresses. (Tôi không quan tâm lắm đến cách cô ấy ăn mặc.)

Đoạn hội thoại với concern trong tiếng Anh

Hội thoại với concern - Đoạn 1

A: Why weren’t you at school yesterday? You know I was concerned that I didn’t see you in class.

B: I wasn’t really feeling well.

A: What was wrong with you?

B: My stomach was upset.

(A: Tại sao bạn không ở trường ngày hôm qua? Bạn biết tôi đã lo lắng khi tôi không nhìn thấy bạn trong lớp học không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe lắm.

A: Có chuyện gì với bạn vậy?

B: Tôi bị đau bụng.)

Hội thoại với concern - Đoạn 2

A: Do you feel better now?

B: I still haven’t felt well yet.

A: Is there anything I could do to make you feel better?

B: No, thanks. I already took some medicine.

A: I hope you feel better. You should feel more concerned with your health.

B: Thank you.

(A: Bây giờ bạn có cảm thấy tốt hơn không?

B: Tôi vẫn chưa thực sự cảm thấy khỏe lắm.

A: Tôi có thể làm gì để giúp bạn cảm thấy khỏe hơn không?

B: Không, cảm ơn. Tôi đã uống ít thuốc rồi.

A: Tôi hy vọng bạn sớm khỏe. Bạn nên quan tâm hơn đến sức khỏe của mình.

B: Cảm ơn bạn.)

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi concern đi với giới từ gì. Để được hệ thống hóa về kiến thức tiếng Anh như các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng, hãy theo dõi Anh ngữ PEP thường xuyên bạn nhé!

Link nội dung: https://iir.edu.vn/concern-di-voi-gioi-tu-gi-concern-for-concern-to-hay-concern-about-a17883.html