Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đọc đã từng bắt gặp từ vựng Concentrate ít nhất một lần phải không nào? Đây vừa là một danh từ vừa là một động từ xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp. Vậy bạn học đã biết Concentrate đi với giới từ gì hay cách sử dụng nó trong câu như thế nào hay chưa? Cùng giải đáp chủ đề này thông qua bài viết sau.
Theo từ điển Cambridge, Concentrate (phiên âm /ˈkɒn.sən.treɪt/) là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, cụ thể:
Khi Concentrate là một danh từ
Khi Concentrate là một động từ
>>> Bài viết cùng chủ đề: Independent đi với giới từ gì?
Dưới đây là các word family của “Concentrate” trong tiếng Anh:
To concentrate: tập trung vào việc gì đó, tập trung sức lực hoặc tài năng vào một mục tiêu cụ thể.
- Concentrate: Chất lỏng hoặc bột được làm từ quả trái hoặc thực vật có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng để tạo ra nước uống.
- Concentration: Sự tập trung
- Concentrator: Máy tập trung
- Concentrated: có độ nồng độ cao hơn so với hỗn hợp ban đầu, chứa một lượng lớn hơn của một chất trong một khối lượng nhất định.
- Concentrating: đang tập trung
Ví dụ: I need to concentrate on my studies if I want to pass the exam. (Tôi cần tập trung vào việc học nếu muốn đậu kỳ thi.)
Ví dụ: I find it easier to concentrate in a quiet room without distractions. (Tôi thấy dễ dàng tập trung hơn trong một căn phòng yên tĩnh, không bị phân tâm.)
Ví dụ: I need to concentrate for the next few hours to finish this project. (Tôi cần tập trung trong vài giờ tới để hoàn thành dự án này.)
Ví dụ: The artist concentrated with great care on the details of the painting. (Họa sĩ tập trung với sự cẩn thận lớn vào chi tiết của bức tranh.)
Ví dụ: He is concentrating in computer science at university.
(Anh ta đang tập trung vào ngành khoa học máy tính ở trường đại học.)
>>> Xem ngay bài viết liên quan: Experience đi với giới từ gì?
Bài tập: Để củng cố ngữ pháp mời bạn hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng giới từ thích hợp:
Đáp án
(Tôi cần tập trung hoàn thành dự án này trước thời hạn.)
Center tập trung vào trung tâm hoặc điểm trọng tâm của một vấn đề. The discussion should center on finding a solution to the problem.(Cuộc thảo luận nên tập trung vào tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.)
Attend tập trung tâm trí vào một sự kiện hoặc nhiệm vụ cụ thể. I need to attend to this urgent matter before I can move on to anything else.(Tôi cần tập trung vào vấn đề cấp bách này trước khi làm bất cứ điều gì khác.)
Fixate tập trung hoàn toàn vào một ý tưởng, vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể. He tends to fixate on small details and forget the big picture. (Anh ta có xu hướng tập trung vào những chi tiết nhỏ và quên đi toàn cảnh.) Engross tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. I was so engrossed in the book that I lost track of time.(Tôi đã tập trung đọc sách đến mức quên mất thời gian.)
(Tiếng nhạc ồn ào bên ngoài làm tôi mất tập trung vào công việc.)
Disperse phân tán, tan rã, không tập trung vào một vấn đề cụ thể. After the meeting, the participants dispersed to work on their individual projects.(Sau cuộc họp, những người tham gia giải tán để làm việc trên các dự án cá nhân của họ.)
Scatter phân tán, rải rác, không tập trung vào một vấn đề cụ thể. The papers on the desk are scattered all over the place, making it hard to concentrate. (Giấy tờ trên bàn vương vãi khắp nơi khiến bạn khó tập trung.) Divert chuyển hướng sự tập trung sang một vấn đề khác. The movie on TV diverted my attention from my book. (Bộ phim trên TV chuyển hướng sự chú ý của tôi khỏi cuốn sách của tôi.) Neglect không chú ý, bỏ qua, không tập trung vào việc gì đó. She neglected her studies and failed the exam. (Cô ấy chểnh mảng việc học và trượt kỳ thi.)Concentrate đi với giới từ gì? Bài tập giới từ đi với Concentrate đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP chia sẻ qua các thông tin phía trên. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ nắm chắc được các kiến thức liên quan đến chủ đề này để có thể đạt kết quả cao trong các kỳ thi, nâng cao trình độ học tiếng Anh của mình.
Link nội dung: https://iir.edu.vn/concentrate-di-voi-gioi-tu-gi-bai-tap-gioi-tu-voi-concentrate-a17882.html