Come là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ Come? Vietop English mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh nhé!
Come /kʌm/ là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển đến một vị trí gần hơn hoặc đến một địa điểm nào đó. Nó cũng có thể có nghĩa là đạt được một trạng thái hoặc kết quả nào đó.
E.g.:
Phrasal verb là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh gồm một động từ và một hoặc nhiều phó từ (thường là giới từ) đi kèm với nó để tạo thành một ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn so với động từ gốc ban đầu.
E.g.: get up (thức dậy), look after (chăm sóc), put off (hoãn lại), break down (hỏng), take off (cất cánh), run out (hết), come across (tình cờ gặp), etc.
Phrasal verb thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu văn học, và là một phần quan trọng của tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng phrasal verb là một kỹ năng quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Xem thêm:
Phrasal verb with of
Phrasal verb with get
E.g.: I came across an old friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)
E.g.: How is your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển như thế nào?)
E.g.: The book was so old that it just came apart in my hands. (Cuốn sách quá cũ nên nó chỉ rời từng mảnh ra trong tay tôi.)
E.g.: She finally came around to my point of view. (Cô ấy cuối cùng đã đồng ý với quan điểm của tôi.)
E.g.: The dog suddenly came at me and I had to run away. (Con chó đột ngột tấn công tôi và tôi phải chạy thoát.)
E.g.: I’ll come by your office later to pick up the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn sau để lấy tài liệu.)
E.g.: The price of the house finally came down to our budget. (Giá nhà cuối cùng đã giảm xuống phù hợp với ngân sách của chúng tôi.)
E.g.: Several witnesses came forward to testify in the trial. (Nhiều nhân chứng đã đề nghị cung cấp thông tin để làm chứng trong phiên tòa.)
E.g.: Can you come in and help me with this project? (Bạn có thể tham gia và giúp tôi với dự án này không?)
E.g.: She came into a large sum of money from her grandfather’s will. (Cô ấy thừa hưởng một khoản tiền lớn từ di chúc của ông nội.)
E.g.: The party came off without any problems. (Bữa tiệc đã diễn ra thành công mà không gặp bất cứ vấn đề gì.)
E.g.: Come on, we’re running late! (Nhanh lên, chúng ta đang muộn rồi!)
E.g.: The new model of the car will come out next month. (Mẫu xe mới sẽ được công bố vào tháng tới.)
E.g.: Can you come over to my house for dinner tonight? (Bạn có thể ghé qua nhà tôi ăn tối tối nay không?)
E.g.: My parents are coming round to the idea of me studying abroad. (Ba mẹ tôi đang thay đổi ý kiến về việc tôi đi du học.)
E.g.: Our friends came through for us when we needed their help. (Bạn bè của chúng tôi đã giúp chúng tôi khi chúng tôi cần sự giúp đỡ.)
E.g.: After the accident, it took me a few minutes to come to. (Sau tai nạn, tôi mất vài phút để tỉnh lại.)
E.g.: The issue will come up in the meeting soon. (Vấn đề sẽ được đề cập trong cuộc họp sớm.)
E.g.: Can you come up with a better idea? (Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)
E.g.: He came upon an old book in the attic. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một quyển sách cũ trong gác mái.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Online - Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Come
Xem thêm:
Bỏ túi 12 phrasal verb with hold phổ biến nhất
Phrasal verb make for - Cách sử dụng cụm động từ với make for chi tiết
Phrasal verb go for - Cụm động từ với go for thông dụng nhất
Trên đây là bài tổng hợp 20+ phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được vốn từ vựng. Vietop English chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!
Luyện thi IELTS
Link nội dung: https://iir.edu.vn/20-phrasal-verb-with-come-thong-dung-trong-tieng-anh-a17867.html