Come over là gì? Come round là gì?

Come over là gì? Come round là gì? Và cách sử dụng 2 cụm động từ này thế nào. Chắc hẳn nhiều bạn còn chưa nắm rõ. Vậy thì trong bài viết này, hãy cùng Ivycation tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của come over và come round nhé!

1/ Come over là gì?

Come over là gì? Come round là gì?

Ví dụ:

I think she comes over as a trustworthy person. (Tôi nghĩ cô ấy là một người đáng tin cậy.)

Ví dụ:

She is coming over here. (Cô ấy đang đến đây.)

She came over from Ho Chi Minh City for a beauty contest. (Cô ấy vừa mới rời khỏi Thành phố Hồ Chí Minh cho một cuộc thi sắc đẹp.)

Ví dụ:

Because there were so many people in the shopping center, I came over faint. (Bởi vì có quá nhiều người ở trung tâm mua sắm, tôi đã bị ngất xỉu.)

Ví dụ:

I miss you so much, I will come over your house if I have the chance. (Tôi nhớ bạn rất nhiều, tôi sẽ ghé qua thăm nhà bạn nếu tôi có cơ hội.)

Alex will come over for dinner tonight. (Alex sẽ ghé qua nhà chúng ta để ăn tối vào tối nay.)

2/ Cách dùng come over

Come over được sử dụng với cấu trúc Come over as someone: Khi nói về việc chỉ một người cụ thể nào đó.

Ví dụ:

I was impressed by her at the first meeting because she came over as very knowledgeable. (Tôi bị ấn tượng bởi cô ấy ở buổi gặp đầu tiên bởi vì cô ấy như một người rất có hiểu biết.)

I guess he comes over as a believable boy. (Tôi đoán cậu ta là một chàng trai đáng tin cậy.)

3/ Come round là gì?

Come over là gì? Come round là gì?

Ví dụ:

How about coming round for dinner tonight? (Bạn nghĩ sao về việc đến nhà tôi để ăn tối tối nay?)

He often comes round to play chess with me. (Anh ấy thường đến nhà tôi để chơi cờ vua với tôi.)

Ví dụ:

After listening to his speech, I came round to his view. (Sau khi nghe bài phát biểu của anh ấy, tôi đã quay trở lại với quan điểm của anh ý.)

Ví dụ:

The Lunar New Year is coming round. (Tết Âm lịch đang đến rồi.)

Ví dụ:

The patient will come round soon. (Bệnh nhân sẽ sớm tỉnh lại thôi.)

4/ Cách dùng come round

Ta có cấu trúc come round from something: tỉnh lại sau một tai nạn, hay cuộc phẫu thuật (tiêm thuốc mê).

Ví dụ:

After 3 hours, she came round from the operation. (Sau 3 tiếng, cô ấy đã tỉnh lại sau cuộc phẫu thuật.)

Come round to something: thay đổi ý kiến về vấn đề nào đó, khi bạn bị ảnh hưởng bởi quan điểm, ý kiến của ai đó.

We should let him think seriously. He will come round to our point of view. (Chúng ta nên để anh ý suy nghĩ nghiêm túc hơn. Anh ấy sẽ quay trở về với quan điểm của chúng ta thôi.)

Như vậy với bài viết trên, Ivycation đã chia sẻ đến bạn come over là gì? Come round là gì? Cùng cách dùng 2 cụm động từ này. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh và đừng quên note lại các kiến thức, thường xuyên đặt câu để sử dụng thành thạo.

Link nội dung: https://iir.edu.vn/come-over-la-gi-come-round-la-gi-a17866.html