Cụm từ cheer up được xem như một cách thể hiện sự quan tâm và động viên, đồng thời là một lời nhắc nhở rằng mọi khó khăn đều có thể vượt qua. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cụm từ này trong bài viết dưới đây nhé.
Cheer up là một phrasal verb (cụm động từ) bao gồm từ “cheer” có nghĩa là sự vui vẻ, hân hoan. Khi thêm “up”, cụm từ này mang nghĩa khuyến khích ai đó vui lên hoặc cảm thấy phấn chấn hơn. Cheer up thường được dùng khi ai đó đang buồn bã, chán nản và cần một lời động viên.
Ví dụ:
I know you’re feeling down, but cheer up! Things will get better. (Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn, nhưng hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn thôi mà.)
I tried to cheer up my little sister by telling her a joke, but she just couldn’t seem to shake her sadness.
(Tôi cố gắng làm em gái vui lên bằng cách kể cho cô ấy một câu chuyện cười, nhưng dường như cô ấy chẳng thể cảm thấy tốt hơn.)
Cheer up là một cụm từ linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động làm ai đó vui lên hoặc tự xốc lại tinh thần, tùy thuộc vào vai trò nội hoặc ngoại động từ trong câu. Cụ thể:
Khi được sử dụng như một ngoại động từ, cheer up cần một tân ngữ đi kèm. Cụm này thường có nghĩa là làm cho ai đó vui vẻ hơn hoặc động viên họ.
Ví dụ:
She brought flowers to cheer her friend up. (Cô ấy mang hoa đến để làm bạn mình vui lên.)
We organized a surprise party to cheer him up. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc bất ngờ để làm anh ấy vui lên.)
Cheer up được sử dụng để diễn tả hành động tự xốc lại tinh thần hoặc trở nên vui vẻ hơn của chính chủ thể và không cần đến tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Even though she was sad, she tried to cheer up. (Mặc dù đang buồn nhưng cô ấy đã cố gắng lấy lại tinh thần.)
He cheered up when he heard the good news. (Anh ấy vui lên khi nghe tin tốt.)
Bên cạnh áp dụng đúng lý thuyết trong việc đặt câu, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng để lời nói hay câu văn của mình nghe thật tự nhiên. Nếu bạn chưa biết học từ vựng ở đâu, học thế nào cho hiệu quả thì hãy tham khảo ngay MochiVocab - công cụ học từ vựng tiếng Anh ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ 1000 từ vựng trong 1 tháng.
Điểm đặc biệt của MochiVocab là bạn sẽ ôn tập từ vựng theo tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Đây là thời điểm đã được chứng minh là lý tưởng nhất để giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Nhờ vậy, hiệu quả ghi nhớ của bạn sẽ tăng lên gấp nhiều lần so với việc học nhồi thủ công.
Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến ghi nhớ sâu. Qua các bài tập từ vựng, nếu bạn trả lời đúng câu hỏi về từ vựng thì cấp độ từ sẽ tăng lên và ngược lại. Cứ như vậy cho đến khi từ vựng đạt cấp độ 5, là cấp độ mà bạn sẽ có khả năng phản xạ với từ cực. Bạn sẽ có thể nhớ từ vựng cấp độ 5 trong suốt 6 tháng sau đó kể cả khi không sử dụng tới nó. MochiVocab sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi tôn tập tương ứng với cấp độ từ vựng để bạn có thể ưu tiên thời gian dành cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.
Hãy thường xuyên sử dụng cụm từ cheer up để động viên và giúp người khác lấy lại tinh thần nhé. Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về cụm từ này để áp dụng vào cuộc sống. Đừng quên thực hành tiếng Anh mỗi ngày cùng MochiMochi nhé!
Link nội dung: https://iir.edu.vn/cheer-up-la-gi-khai-niem-va-cach-dung-trong-tieng-anh-a17705.html