Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Tổng hợp cấu trúc nhờ vả thường dùng trong tiếng Anh

I. Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng để mô tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm hoặc không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ cho mình.

Chúng ta thường sử dụng mệnh đề chứa Have hoặc Get trong cấu trúc nhờ vả ở cả hai dạng chủ độngbị động.

Ví dụ:

Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Cấu trúc nhờ vả là gì?

II. Cách dùng câu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu nhờ vả ở trong các trường hợp sau:

1. Thể hiện sự nhờ vả

Khi bạn muốn nhờ ai làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả “have” hoặc “get” ở dạng bị động: Have/get something done (by somebody). Cách sử dụng này có mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người thực hiện công việc đó.

Ví dụ:

*Lưu ý: Trong trường hợp này, chúng ta có thể giữ hoặc bỏ by + chủ thể thực hiện hành động được nhờ.

2. Diễn tả việc thuê/mướn người khác

Cấu trúc nhờ vả được sử dụng trong việc thuê mướn người khác làm gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc chủ động: have somebody do something/get somebody to do something.

Ví dụ:

3. Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Khi có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.

Ví dụ:

Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

III. Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động

Cấu trúc nhờ vả ai đó trong tiếng Anh mang tính chủ động được dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai đó làm việc gì.

1. Cấu trúc nhờ vả chủ động

Cấu trúc nhờ vả chủ động

Công thức

Ví dụ

Cấu trúc nhờ vả Have

S + have + (sb) + V-inf + …

  • I have my assistant make copies of the report. (Tôi nhờ trợ lý của tôi photo bản báo cáo.)
  • Jenny had the gardener plant some new flowers. (Jenny nhờ người làm vườn trồng một số bông hoa mới.)

Cấu trúc nhờ vả Get

S + get + (sb) + to + V-inf + …

  • I can't get Tim to go to the party. (Tôi không thể thuyết phục Tim đi dự tiệc.)
  • Bella got her kids to clean their rooms. (Bella đã sai bọn trẻ dọn phòng.)

2. Cấu trúc nhờ vả bị động

Cấu trúc nhờ vả bị động

Công thức

Ví dụ

Cấu trúc nhờ vả Have

S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb

  • I had my hair cut yesterday. (Tôi đi cắt tóc hôm qua.)
  • She had her car repaired two weeks ago. (Cô ấy đã sửa xe 2 tuần trước.)

Cấu trúc nhờ vả Get

S + get + sth + V-ed/ PII + … + by sb

  • He got his wallet stolen on the bus. (Anh ấy bị mất ví trên xe buýt.)
  • Tom got my car washed yesterday. (Tom đã đi rửa xe hôm qua.)
Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Cấu trúc nhờ vả have và get dạng chủ động

IV. Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh

Bên cạnh những cấu trúc nhờ vả với Have và Get, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc nhờ vả khác sau đây:

1. Cấu trúc nhờ vả với Make & Force

Cấu trúc nhờ vả sử dụng với Make và Force có tính ép buộc người khác phải làm việc mình muốn.

Mang tính chủ động

Mang tính bị động

Công thức

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) someone + to V-inf

S + makes + someone + adjective

Ví dụ

  • My mom makes me clean my bedroom everyday. (Mẹ tôi bắt tôi dọn phòng ngủ mỗi ngày.)
  • The English teacher made the students stay after class. (Giáo viên bắt học sinh ở lại lớp.)
  • I forced myself to achieve a high score. (Tôi buộc mình phải đạt điểm cao.)
  • They forced me to confess otherwise I wouldn't. (Họ ép tôi phải thú tội nếu không thì tôi đã không làm vậy.)
  • My boyfriend's rude behavior makes her angry. (Hành vi thô lỗ của bạn trai tôi khiến cô ấy tức giận.)
  • The loud noise makes me stressed. (Tiếng ồn lớn khiến tôi căng thẳng.)

2. Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow

Cấu trúc nhờ vả Letthể hiện việc ai cho phép người khác làm gì.

Công thức

Ví dụ

S + let(s) + someone + V-inf

  • The English teacher let us leave early today. (Giáo viên tiếng Anh cho chúng tôi ra về sớm hôm nay.)
  • Let me help you with your report task. (Để tôi giúp bạn làm nhiệm vụ báo cáo này.)

S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf

  • My company permits staff to wear casual clothes on Fridays. (Công ty tôi cho phép nhân viên mặc đồ bình thường vào thứ 6.)
  • My parents allow me to go to the night party. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc đêm.)

3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help

Cấu trúc Help nhờ ai đó giúp đỡ:

Công thức

Ví dụ

S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf

  • My boyfriend helps me carry the box. (Bạn trai tôi giúp tôi mang cái hộp.)
  • John helps his friend fix the car. (John giúp bạn mình sửa xe.)
  • They help their parents to cook dinner. (Họ giúp bố mẹ nấu bữa tối.)

Lưu ý: Khi tân ngữ là đại từ chỉ người, ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ 'to'. Ngoài ra, khi tân ngữ của 'help' là 'do', ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ 'to'."

4. Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer

Công thức nhờ vả với want/ need/ would like/ prefer nhờ vả người khác giúp đỡ lịch sự:

Công thức

Ví dụ

Want/ need+ something + (to be) +past participle

  • I want my hair to be cut short and dried. (Tôi muốn cắt tóc ngắn và sấy khô.)
  • Anna needs her car to be repaired. (Anna muốn sửa xe.)

Would like/ prefer+ something + (to be) + past participle

  • I would like my motorbike to be washed. (Tôi muốn rửa xe.)
  • She prefers her room to be decorated. (Cô ấy muốn phòng của mình được trang trí.)
Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Một số cấu trúc nhờ vả khác thường gặp

V. Một số mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài việc học các cấu trúc nhờ vả ở trên, chúng ta cũng cần thuộc lòng một số mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh sau đây:

Mẫu câu

Ví dụ

Will/ would/ can/ couldyou please…

Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự

  • Will you please pass me the backpack? (Bạn có thể đưa balo cho tôi không?)
  • Could you please help me with this content report? (Bạn có thể giúp tôi làm báo cáo nội dung này không?)

Do you mind…?

Hỏi ai đó có phiền làm gì cho mình không một cách lịch sự

  • Do you mind if I borrow your ipad and apple pencil? (Bạn có phiền cho tôi mượn máy tính bảng và bút không?)
  • Do you mind turning off the volume? (Phiền bạn tắt âm lượng đi được không?)

Do you think it would be possible to…?

Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sự

  • Do you think it would be possible to change the plan? (Bạn nghĩ có thể thay đổi kế hoạch không?)
  • Do you think it would be possible to get a discount on this item? (Bạn nghĩ có thể giảm giá cho món hàng này không?)

Would it be possible for you to…?

Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sự

  • Would it be possible for you to lend me some rice? (Bạn có thể cho tôi vay một ít gạo không?)
  • Would it be possible for you to pick me up from the bus stop? (Bạn có thể đón tôi ở trạm xe buýt không?)

Would there be any possibility of…

Hỏi ai đó có khả năng làm gì đó cho bạn không một cách lịch sự

  • Would there be any possibility of you giving me your golden time? (Bạn có thể cho tôi chút thời gian quý báu không?)
  • Would there be any possibility of extending the deadline for a task? (Có thể kéo dài thời hạn cho công việc này không?)

Would you be kind enough to…?

Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự trang trọng

  • Would you be kind enough to direct me for this task? (Bạn có thể hướng dẫn tôi công việc này không?)
  • Would you be kind enough to take note the meeting? (Bạn có thể ghi chép lại cuộc họp này được không?)

Would you mind…?

Hỏi có ai đó có phiền làm gì cho mình

  • Would you mind helping me carry this backpack? (Bạn có phiền giúp tôi mang balo này không?)
  • Would you mind going out with me? (Bạn có phiền đi ra ngoài cùng tôi không?)

Can/could you… for me, please?

Yêu cầu ai đó làm gì, thông dụng

  • Can you help me with this big problem, please? (Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề lớn này không?)
  • Could you please pass me your wallet? (Bạn có thể đưa ví của bạn cho tôi không?)

Could you possibly…

Cách lịch sự hỏi ai có liệu có thể làm gì đó không

  • Could you possibly lend me 500 USD? (Bạn có thể cho tôi vay 500 đô không?)
  • Could you possibly pick me up at the company? (Bạn có thể đón tôi ở công ty không?)

I’d appreciate it if you could…

Bày tỏ sự biết ơn và yêu cầu ai đó làm gì

  • I’d appreciate it if you could proofread this essay for me. (Tôi rất biết ơn nếu bạn có thể đọc lại bài luận này cho tôi.)
  • I’d appreciate it if you could lend me your car. (Tôi rất biết ơn nếu bạn cho tôi mượn xe.)

Can/could I ask you to…?

Lịch sự yêu cầu ai đó làm gì trong tình huống trang trọng

  • Can I ask you to fill out this form, please? (Tôi có thể nhờ bạn điền vào mẫu đơn này không?)
  • Could I ask you to book the meeting? (Tôi có thể nhờ bạn đặt lịch họp không?)
Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Một số câu nhờ vả thông dụng

VI. Bài tập cấu trúc nhờ vả Have và Get

Sau khi đã học một loạt kiến thức về cấu trúc nhờ vả, chúng ta hãy cùng PREP luyện tập một chút để nhớ lâu hơn những lý thuyết này nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. I _______ by Jessica at the moment.

2. Jack ______ at the garage yesterday.

3. Jenny ______ the motorbike at 8 AM yesterday.

4. Kathy ______ the housework.

5. Sara _______ the washing machine yesterday.

Đáp án: 1 - B, 2 - C, 3 - C, 4 - D, 5 - C

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh. Hãy áp dụng vào giao tiếp thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn! Theo dõi PREP để học thêm nhiều kiến thức hữu ích Preppies nhé!

Link nội dung: https://iir.edu.vn/cau-truc-nho-va-la-gi-kien-thuc-tieng-anh-ve-cau-truc-nho-va-a17628.html