Had Better là gì? Cách dùng cấu trúc Had Better và bài tập có đáp án

Cấu trúc had better là ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, dùng để đưa ra lời khuyên cho một người nào đó. Vậy had better là gì? Sau had better đi với V gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Had better là gì?

“Better” là so sánh hơn của tính từ “Good", mang nghĩa là “tốt hơn, hoàn thiện hơn".

Had better là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, diễn tả ý nghĩa “nên làm gì", “tốt hơn nên làm gì đó”, được dùng để khuyên bảo hoặc đề nghị ai đó.

Ví dụ:

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang nghĩa khuyên bảo ai đó nên làm gì.

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang ý nghĩa nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động.

→ Trong câu này, cấu trúc had better mang nghĩa cảnh báo, răn đe ai đó không nên làm gì.

Lưu ý:

Ví dụ: He’d better be on time or he will fined. (Anh ấy nên đúng giờ nếu không anh ấy sẽ bị phạt.)

Ví dụ:

Had Better là gì? Cách dùng cấu trúc Had Better và bài tập có đáp án

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc Had Better

Sau had better đi với V gì? Had better là một động từ khuyết thiếu, vì vậy sau had better là động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To.

Ví dụ: You had better go to the hospital now. (Bạn nên đi đến bệnh viện ngay bây giờ.)

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng tìm hiểu cách dùng had better trong thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc had better ở thể khẳng định

S + had better + V (infinitive) + O

Cấu trúc had better dùng để diễn tả lời khuyên, răn đe hoặc cảnh báo ai đó nên làm gì. Sau had better đi với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To.

Ví dụ:

Lưu ý: Động từ sau had better luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo chủ ngữ số ít số nhiều, không bị ảnh hưởng bởi các trạng từ chỉ thời gian trong câu.

Ví dụ:

→ Mặc dù trong câu có trạng từ “now" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn nhưng động từ “leave" không chia V-ing.

→ Mặc dù chủ ngữ là She nhưng động từ to be không chia “is".

Cấu trúc had better ở thể phủ định

S + had better + not + V (infinitive) + O

Ở thể phủ định của cấu trúc had better, bạn chỉ cần thêm “not" ngay sau “had better".

Ví dụ:

Lưu ý: “had better not” không thể viết tắt là “hadn’t better” hoặc “had not better”.

Ví dụ:

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

Had + S + better + V (infinitive) + O?

Ở thể nghi vấn, bạn chỉ cần đảo Had lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ.

Ví dụ:

Xem thêm:

3. Phân biệt cấu trúc Had Better và should, ought to

Bên cạnh had better, trong tiếng Anh có những động từ khuyết thiếu khác để đưa ra gợi ý, đề xuất cho ai đó. Hãy cùng Langmaster phân biệt cấu trúc Had Better và should, ought to nhé.

Giống nhau:

Khác nhau:

4. Phân biệt cấu trúc Had Better và Would Rather

Cấu trúc Had better được dùng để đưa ra lời khuyên với sắc thái mạnh mẽ, răn đe. Trong khi đó, cấu trúc Would rather dùng để diễn tả sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân, thường dùng để so sánh giữa hai lựa chọn. Sắc thái trong câu sử dụng cấu trúc Would rather sẽ nhẹ nhàng hơn had better.

Ví dụ:

→ Nhấn mạnh tính cấp thiết của việc hoàn thành bài tập.

→ Thể hiện sở thích cá nhân là ở nhà đọc sách.

Xem thêm:

5. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1. You ______ not be late again or you’ll be fired from your job.

A. should

B. had better

C. should have

2. You ______ try to start waking up earlier.

A. should have

B. had better

C. should

3. Why are you this late?! You ___ arrived 1 hour sooner.

A. should

B. should have

C. had better

4. Jamie is late again, he ___ got here 15 mins ago.

A. should have

B. should

C. had better

5. The movie’s going to start in no time, we _____ leave soon or we’ll miss the opening.

A. should

B. had better

C. should have

6. Dad said he'd punish you if he caught you sneaking out again at night. Trust me you ___ not do that again.

A. had better

B. should

C. should have

Had Better là gì? Cách dùng cấu trúc Had Better và bài tập có đáp án

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 2. Điền vào chỗ trống had better hoặc had not better

  1. I don’t really have much time now, I’m afraid. You ________ discuss these problems with Jamie or someone else.
  2. You ________ say such terrible words to your friends and family just because you’re mad.
  3. You _______ give up eating canned food. They are not healthy at all.
  4. If you want to lose some weight, you ________ eat between meals.
  5. You ________ brush your teeth thoroughly at least twice a day everyday.

Đáp án

Bài tập 1:

1 - A

2 - B

3 - B

4 - A

5 - B

6 - A

Bài tập 2:

1 - had better

2 - had better not

3 - had better

4 - had better not

5 - had better

Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành cấu trúc had better. Hy vọng các bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này trong tương lai. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày cùng Langmaster nhé!

Link nội dung: https://iir.edu.vn/had-better-la-gi-cach-dung-cau-truc-had-better-va-bai-tap-co-dap-an-a17619.html