Cấu trúc find: find đi với giới từ gì? find to v hay ving?

Đố bạn biết “I find it very fascinating!” có nghĩa là gì? “Tôi tìm thấy nó hay lắm”? Dịch như vậy thì sai rồi nha. Có rất nhiều cấu trúc find mà người bản ngữ dùng trong giao tiếp với nghĩa không phải là “tìm”. Học ngay cùng Langmaster để biết nhé!

1. Find là gì?

Phiên âm: Find /faɪnd/

Trong tiếng Anh, Find là một động từ có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Nó có thể mang nghĩa là tìm thấy, nhìn thấy, bắt được, cho rằng, coi là, những vật được tìm thấy có giá trị, hoặc miêu tả điều gì đó dễ chịu.

Dưới đây là ví dụ cho từ Find trong các ngữ cảnh khác nhau:

1.1. Tìm thấy (to find something)

Ví dụ: I need to find my keys before we leave the house. (Tôi cần tìm thấy chìa khóa trước khi chúng ta rời khỏi nhà.)

1.2. Thấy (to see/find)

Ví dụ: Can you find the book on the shelf? (Bạn có thể thấy cuốn sách trên kệ không?)

1.3. Bắt được (to catch/find)

Ví dụ: The police found the missing person after a long search. (Cảnh sát đã bắt được người mất tích sau một cuộc tìm kiếm dài.)

1.4. Cho rằng (to consider/find)

Ví dụ: I find this idea quite interesting. (Tôi cho rằng ý tưởng này khá thú vị.)

1.5. Coi là (to regard/find)

Ví dụ: She is found a reliable friend. (Cô ấy được coi là một người bạn đáng tin cậy.)

1.6. Vật tìm thấy có giá trị (the found object is valuable)

Ví dụ: They found a rare coin while digging in the garden. (Họ đã tìm thấy một đồng xu hiếm khi đang đào trong vườn.)

1.7. Điều gì đó dễ chịu (something is pleasant to find)

Ví dụ: It's always nice to find a quiet place to study. (Luôn thật tốt khi tìm thấy một nơi yên tĩnh để học tập.)

2. Cấu trúc find trong tiếng Anh

Ở phần này bạn sẽ giải đáp được câu hỏi: Find to V hay Ving? Các cấu trúc của Find trong tiếng Anh?

2.1. Find + Danh từ (Find + Noun)

Sử dụng "find" theo sau là một danh từ để chỉ việc tìm thấy một vật hoặc người cụ thể.

2.2. Find + Danh từ + Tính từ (Find + Noun + Adjective)

Dùng để mô tả cảm xúc hoặc đánh giá về đối tượng được tìm thấy.

Cấu trúc find: find đi với giới từ gì? find to v hay ving?

2.3. Find + V-ing (Find + V-ing)

Sử dụng "find" theo sau là động từ nguyên thể có "ing" để diễn tả cảm nhận về hành động.

2.4. Find + To-infinitive (Find + To-infinitive)

Dùng để diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá về một hành động trong tương lai hoặc không cụ thể.

2.5. Find + That-clause (Find + That-clause)

Sử dụng "find" theo sau là mệnh đề "that" để diễn tả quan điểm hoặc suy nghĩ.

2.6. Find + Object + Infinitive (Find + Object + Infinitive)

Dùng để diễn tả ai đó làm gì và người nói đánh giá hành động đó như thế nào.

2.7. Find + Adjective (Find + Adjective)

Sử dụng "find" kèm theo tính từ để mô tả cảm xúc hoặc đánh giá.

2.8. Find + How + Câu hỏi (Find + How + Question)

Dùng để hỏi cách thức hoặc phương pháp tìm kiếm điều gì đó.

2.9. Find + Prepositional Phrase (Find + Cụm giới từ)

Sử dụng "find" kèm theo cụm giới từ để chỉ nơi chốn hoặc phương tiện tìm kiếm.

2.10. Find + Reflexive Pronoun (Find + Đại từ phản thân)

Dùng "find" kèm theo đại từ phản thân để nhấn mạnh người thực hiện hành động.

3. Find đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Find đi với các giới từ 'out', 'for', 'in', 'with', 'by', 'on', 'through', 'among' và 'without', mỗi giới từ mang đến những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

3.1. Find Out

Ý nghĩa: Tìm hiểu, khám phá thông tin mới.

Ví dụ:

3.2. Find For

Ý nghĩa: Tìm kiếm thay cho ai đó, tìm kiếm để dành cho ai đó.

Ví dụ:

3.3. Find In

Ý nghĩa: Tìm thấy trong một nơi hoặc trong một vật thể cụ thể.

Ví dụ:

3.4. Find With

Ý nghĩa: Tìm thấy kèm theo hoặc sử dụng một công cụ, phương tiện nào đó.

Ví dụ:

3.5. Find By

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua một phương pháp hoặc cách thức nào đó.

Ví dụ:

3.6. Find On

Ý nghĩa: Tìm thấy trên một bề mặt hoặc trong một nguồn thông tin cụ thể.

Ví dụ:

3.7. Find Through

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua quá trình hoặc kinh nghiệm nào đó.

Ví dụ:

3.8. Find Among

Ý nghĩa: Tìm thấy giữa một nhóm hoặc trong một tập hợp các vật thể.

Ví dụ:

3.9. Find Without

Ý nghĩa: Tìm thấy mà không cần đến một thứ gì đó.

Ví dụ:

3.10. Find Through

Ý nghĩa: Tìm thấy thông qua một phương tiện hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ:

4. Bài tập các cấu trúc find và đáp án.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu sau.

  1. I find it ____ that they have finished the house in just 6 months.

A. amaze

B. amazes

C. amazed

D. amazing

  1. He finds it ___ to address this case.

A. difficulty

B. differs

C. difficult

D. differed

  1. All of my friends ____ the online class registration test very complicated.

A. saw

B. found

C. felt

D. scared

  1. Luke found the film at 7.pm today even more _____ than the one yesterday.

A. boring

B. is boring

C. bored

D. is bored

  1. My mother me ____ out of my house at night.

A. sneaked

B. sneaking

C. was sneaking

D. sneaky

Cấu trúc find: find đi với giới từ gì? find to v hay ving?

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Đáp án:

1 - D 4 - A

2 - C 5 - B

3 - B

Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây dùng các cấu trúc find

  1. You/may/find/your/sickness/hard/accept.
  1. She/find/it/new/way/meet/new/people.
  1. He/look/behind/find/her/follow/him.
  1. Whale/found/dead/the/shore.
  1. Jane/teacher/found/her/answer/clever/one.

Đáp án:

  1. You may find your sickness hard to accept.
  1. She finds it a new way to meet new people.
  1. He looked behind and found her following him,
  1. A whale was found dead on the shore.
  1. Jane’s teacher found her answer a clever one.

Kết luận, việc nắm vững cấu trúc find và biết find đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Ngoài ra, hiểu rõ khi nào dùng find to V hay V-ing cũng rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bạn.

Link nội dung: https://iir.edu.vn/cau-truc-find-find-di-voi-gioi-tu-gi-find-to-v-hay-ving-a17618.html