Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional

Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional
Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức chung về câu điều kiện loại 1 (First Conditional) trong tiếng Anh

I. Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ:

If it doesn't rain tomorrow, we'll go to the beach. (Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)

Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional
Câu điều kiện loại 1 là gì?

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 cũng như các câu điều kiện nói chung thường cấu trúc sẽ có hai mệnh đề. Một mệnh đề để mô tả điều kiện "nếu", một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính "thì".

Mệnh đề điều kiệnMệnh đề chính

If + S + V (s/es)

(If + thì hiện tại đơn)

S + will + V

(S + will + động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

Arsenal will be top of the league if they win. (Arsenal sẽ đứng đầu giải đấu nếu giành chiến thắng.)

Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional
Cấu trúc câu điều kiện loại 1

III. Cách dùng câu điều kiện loại 1

STTCách dùngVí dụ
  • If Anna get up early, she'll go to the meeting on time. (Nếu Anna dậy sớm, cô ấy sẽ tới cuộc họp đúng giờ.)
  • If Jenny buy me candies, I'll take her to school. (Nếu Jenny mua cho tôi kẹo, tôi sẽ đưa cô ấy đến trường.)
  • If Peter don't do his homework, he will be penalized by the teacher. (Nếu Peter không làm bài tập, anh ấy sẽ bị giáo viên phạt.)

IV. Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

1. Có thể dùng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu

Theo cấu trúc câu điều kiện loại 1 thì mệnh đề If phải chia thì hiện tại đơn, tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng “will” khi cần đưa ra một yêu cầu nào đó. Ví dụ :

2. Có thể dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề

Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp này mang nghĩa sự việc/hành động đó luôn tự động xảy ra theo sau sự việc/hành động khác. Ví dụ :

3. Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra, tính liên tục hay trạng thái hoàn thành của sự việc

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra/đã hoàn thành, hay tính liên tục của sự việc/hành động thì câu điều kiện loại 1 được sử dụng với công thức sau:

If + hiện tại đơn, THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN/THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

Ví dụ :

Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional
Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

4. Trường hợp câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1

Trong trường hợp này, chủ ngữ sẽ ẩn ở mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1. Công thức như sau:

If + hiện tại đơn, (do not) V-inf

Ví dụ:

Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional
Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

5. Với câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động

Với các câu mang tính đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà muốn nhấn mạnh về hành động thì bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 với công thức sau:

If + hiện tại đơn, ... would like to/ must/ have to/ should ... + V-inf

Ví dụ:

V. Các biến thể của câu điều kiện loại 1

1. Biến thể của mệnh đề chính

Biến thể mệnh đề chínhVí dụđộng từ khuyết thiếu - modal verb
  • If Jenny come, John may sign the contract. (Nếu Jenny đến, John có thể sẽ ký hợp đồng.)
  • If Peter invites them, they can join. (Nếu cô ta mời, chúng tôi có thể sẽ tham gia.)
tương lai tiếp diễntương lai hoàn thành
  • If Anna learns Japanese today, she will have the opportunity to study in Japan next year. (Nếu Anna học tiếng Nhật từ hôm nay, cô ấy sẽ có cơ hội để học tại Nhật vào năm tới.)
  • If Harry prepare everything, he will have finished this task by September. (Nếu Harry chuẩn bị mọi thứ, anh ấy sẽ hoàn thành việc này chậm nhất vào tháng 9.)
  • If Sara want to get the promotion, she should work harder. (Nếu Sara muốn thăng chức, cô ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)
  • If John doesn’t want to be late, he has to hurry up. (Nếu John không muốn bị muộn, anh ấy phải khẩn trương lên.)
câu cầu khiến
  • If Harry don’t want to be late, go out right now! (Nếu Harry không muốn trễ giờ, hãy ra ngoài ngay bây giờ đi!)
  • If Candy don’t want to lose, try her best! (Nếu Candy không muốn thua cuộc, hãy cố gắng hết sức đi nhé!)
hiện tại đơn
  • If the temperature is under 0 degrees, the water will frozen. (Nếu nhiệt độ dưới 0 độ, nước đóng băng.)

2. Biến thể của mệnh đề If

Biến thể mệnh đề IfVí dụhiện tại tiếp diễn
  • If John is busy, I will go out to not disturb him. (Nếu John bận thì tôi sẽ ra ngoài để tránh làm phiền anh ấy.)
  • If Jenny are meeting, she will lock the door. (Nếu Jenny đang họp, cô ấy sẽ đóng cửa.)
hiện tại hoàn thành
  • If Harry has come, my mother will cook something for him. (Nếu Harry đến thì mẹ tôi sẽ nấu chút gì đó cho anh ấy.)
  • If Anna has returned everything, I will sell all of them. (Nếu Anna trả lại mọi thứ, tôi sẽ bán hết chúng đi.)

VI. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Ngoài ra, để học hiểu chính xác về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này, hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu chi tiết về đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 bạn nhé:

Should + S + V-inf

Ví dụ:

VII. Bài tập câu điều kiện loại 1

Để biết cách áp dụng kiến thức và hiểu rõ công thức câu điều kiện loại 1 hơn. Hãy cùng PREP bắt tay vào làm một số bài tập về câu điều kiện loại 1 sau đây:

Bài 1: Chia động từ trong câu

    1. If Jenny … (be) scared of tigers, … (go) into the zoo.
    2. This company … (accept) our conditions, if John … (meet) them tonight.
    3. Take some bread, if you … (be) hungry.
    4. John should visit the museum if he … (be) here.

Bài 2: Viết lại câu điều kiện loại 1

    1. You want to meet Jenny? Go there!
    2. Go away or Anna calls the police.
    3. John helps Jenny to do this task, so she plans to pay for him more.
    4. Sara wants to buy a new laptop, so she borrows my money.

Đáp án:

Bài 1:

    1. is/doesn’t go
    2. may accept/meets
    3. are
    4. is

Bài 2:

    1. If you want to meet Jenny, go there!
    2. If you don’t want Anna to call the police, you must go away.
    3. If John helps Jenny to do this work, she will pay for him more.
    4. If Sara wants to buy a new laptop, she will borrow my money.

VIII. Lời kết

Bài viết phía trên, prepedu.com đã giới thiệu chi tiết về kiến thức câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp được thầy cô giáo hạng A giảng dạy tại khóa học IELTS online của prepedu.com. Đừng quên ghi chép đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, ví dụ để trau dồi kiến thức hiệu quả. Để lại bình luận ngay phía dưới nếu bạn có thắc mắc hay cần trợ giúp nhé!

Học thêm về câu điều kiện trong tiếng Anh:

Link nội dung: https://iir.edu.vn/cau-dieu-kien-loai-1-la-gi-kien-thuc-tieng-anh-ve-first-conditional-a17613.html