Phản ứng tỏa nhiệt: Định nghĩa, cơ chế và bài tập 

Phản ứng toả nhiệt là một khái niệm cơ bản trong hóa học vật liệu và năng lượng, có vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và ứng dụng khoa học. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về phản ứng toả nhiệt, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, phân loại, cơ chế hoạt động, ví dụ minh họa, ứng dụng trong thực tế, và hướng dẫn cách giải bài tập liên quan.

Phản ứng toả nhiệt là gì?

Phản ứng tỏa nhiệt: Định nghĩa, cơ chế và bài tập

Phản ứng toả nhiệt là loại phản ứng hóa học mà trong đó năng lượng, thường dưới dạng nhiệt, được giải phóng ra môi trường xung quanh. Điều này xảy ra khi tổng năng lượng của các sản phẩm thấp hơn tổng năng lượng của các chất phản ứng.

Đặc điểm của phản ứng toả nhiệt

Biểu hiện

Ví dụ

ΔH

Phân loại phản ứng toả nhiệt

Theo phương thức giải phóng nhiệt

Theo mức độ toả nhiệt

Ngoài ra, phản ứng toả nhiệt còn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác như:

Bảng sau đây tóm tắt một số ví dụ về phản ứng toả nhiệt theo các tiêu chí khác nhau:

Tiêu chí Ví dụ Phương thức giải phóng nhiệt Phản ứng cháy magnesium: 2Mg + O2 -> 2MgO + Q (có ngọn lửa) Mức độ toả nhiệt Phản ứng nổ TNT: 2C7H5N3O6 -> 3N2 + 5CO2 + 2H2O + Q (toả nhiệt mạnh) Loại chất tham gia phản ứng Phản ứng giữa nhôm và axit clohydric: 2Al + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2 + Q Trạng thái của chất tham gia phản ứng Phản ứng hòa tan NaOH vào nước: NaOH(r) + H2O(l) -> NaOH(aq) + Q

Cơ chế của phản ứng toả nhiệt

Năng lượng liên kết

Phản ứng toả nhiệt

Ví dụ

CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O + Q

Một vài yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng tỏa nhiệt:

Nồng độ chất tham gia phản ứng, nhiệt độ và sự có mặt của chất xúc tác.

Nồng độ cao của các chất tham gia phản ứng thường dẫn đến tăng tốc độ phản ứng, trong khi nhiệt độ cao cũng có cùng hiệu quả.

Sự có mặt của chất xúc tác cũng giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình.

Ví dụ về phản ứng toả nhiệt

Phản ứng cháy

Phản ứng tỏa nhiệt: Định nghĩa, cơ chế và bài tập

Ví dụ:

C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Q

C + O2 → CO2 + Q

CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O + Q

Phản ứng trung hòa

Ví dụ:

NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O + Q

2KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2H2O + Q

Phản ứng kết tủa

Phản ứng tỏa nhiệt: Định nghĩa, cơ chế và bài tập

Ví dụ:

BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl

Ứng Dụng của Phản Ứng Toả Nhiệt

Phản ứng toả nhiệt, hay còn gọi là phản ứng tỏa nhiệt, là một loại phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. Năng lượng này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

Sưởi ấm

Nấu ăn

Sản xuất năng lượng

Sản xuất công nghiệp

Y tế

Cách Giải Bài Tập Phản Ứng Toả Nhiệt:

Dưới đây là các bước giải bài tập về phản ứng tỏa nhiệt:

Bước 1: Xác định loại bài tập.

Bước 2: Viết phương trình phản ứng.

Bước 3: Cân bằng phương trình phản ứng.

Bước 4: Xác định dữ kiện bài toán.

Bước 5: Chọn công thức phù hợp để giải bài toán.

ΔH = ΣnH°(sp) - ΣnH°(cđ)

Công thức tính số mol:

n = m/M

V = n/Vmol

Bước 6: Thực hiện tính toán.

Bước 7: Kiểm tra kết quả.

Ví dụ:

Bài toán: Cho 10 gam Mg tác dụng với dung dịch HCl dư. Tính lượng nhiệt tỏa ra.

Giải:

Bước 1: Xác định loại bài toán.

Bước 2: Viết phương trình phản ứng.

Mg + 2HCl -> MgCl2 + H2

Bước 3: Cân bằng phương trình phản ứng.

Mg + 2HCl -> MgCl2 + H2

Bước 4: Xác định dữ kiện bài toán.

Bước 5: Chọn công thức phù hợp.

ΔH = ΣnH°(sp) - ΣnH°(cđ)

Bước 6: Thực hiện tính toán.

ΔH = (1 × -46.11 kJ/mol) - (1 × -57.7 kJ/mol) = 11.59 kJ

Bước 7: Kiểm tra kết quả.

Các dạng bài tập ứng dụng của phản ứng toả nhiệt

Bài tập tính nhiệt lượng toả ra

Ví dụ 1:

Đề bài: Một quả cầu nhôm có khối lượng 500g được nung nóng đến 100°C. Sau đó, người ta thả quả cầu nhôm vào một cốc nước ở 20°C. Sau một thời gian, nhiệt độ của nước tăng lên đến 25°C. Bỏ qua sự hao phí nhiệt ra môi trường xung quanh. Xác định nhiệt lượng mà quả cầu nhôm toả ra.

Lời giải:

Bước 1: Xác định yêu cầu: Tính nhiệt lượng do quả cầu nhôm toả ra.

Bước 2: Viết phương trình cân bằng nhiệt:

Q(nhôm) = Q(nước)

Bước 3: Xác định nhiệt lượng mà quả cầu nhôm toả ra:

Q(nhôm) = m(nhôm) * c(nhôm) * (t1 - t2) = 500g * 880 J/kg.K * (100°C - 25°C) = 330000 J

Bước 4: Tính nhiệt lượng thu vào của nước:

Q(nước) = m(nước) * c(nước) * (t2 - t1) = m(nước) * 4200 J/kg.K * (25°C - 20°C)

Bước 5: Thay Q(nước) vào phương trình cân bằng nhiệt:

330000 J = m(nước) * 4200 J/kg.K * 5°C

Bước 6: Giải phương trình để tìm m(nước):

m(nước) = 330000 J / (4200 J/kg.K * 5°C) = 1.59 kg

Vậy, nhiệt lượng do quả cầu nhôm toả ra là 330000 J và nhiệt lượng thu vào của nước là 330000 J.

Áp dụng phương trình nhiệt học

Ví dụ 2: Tính lượng nhiệt cần thiết để nung nóng 200 g nước từ 20°C đến 100°C.

Phương trình nhiệt hóa học:

Q = mcΔT

Giải:

Lượng nhiệt cần thiết:

Q = mcΔT

Q = 0.2 kg * 4.18 J/g°C * 80°C

Q = 6704 J = 6.704 kJ

Lời giải: Lượng nhiệt cần thiết để nung nóng 200 g nước từ 20°C đến 100°C là 6.704 kJ.

Tính toán dựa trên phản ứng phức tạp

Đề bài 3: Một hỗn hợp gồm 4g H2 và 32g O2 được đốt cháy hoàn toàn. Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra, biết ΔH đốt cháy của H2 là -286 kJ/mol.

Giải bài tập 3:

  1. Tính số mol H2 và O2:
  1. Xác định tỉ lệ mol giữa H2 và O2:
  1. Xác định chất phản ứng hết và chất dư:
  1. Tính số mol H2 phản ứng:
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra:

Kết quả:

Phân tích phản ứng hỗn hợp

Đề bài 4: Một hỗn hợp gồm 3g cacbon (C) và 4g lưu huỳnh (S) được đốt cháy hoàn toàn trong oxi. Tính nhiệt lượng tỏa ra, biết ΔH đốt cháy của C là -393.5 kJ/mol và của S là -297 kJ/mol.

Giải bài 4:

  1. Tính số mol của cacbon và lưu huỳnh:
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra do cacbon cháy:
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra do lưu huỳnh cháy:
  1. Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra:

Vậy, nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp 3g cacbon và 4g lưu huỳnh trong oxi là -135.5 kJ.

Lưu ý:

Link nội dung: https://iir.edu.vn/phan-ung-toa-nhiet-dinh-nghia-co-che-va-bai-tap-a16558.html