Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Các thể loại phổ biến

Nếu bạn là người có đam mê âm nhạc thì đừng bỏ lỡ danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc các thể loại phổ biến dưới đây của Sylvan Learning Việt Nam nhé! Với danh sách này bạn có thể vừa bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình vừa có thể thỏa mãn đam mê. Thật tốt nếu bạn có thể tra cứu hoặc tìm hiểu nhiều thông tin hơn về thể loại nhạc mà bạn yêu thích nếu biết tên tiếng Anh của nó phải không nào?

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc các thể loại phổ biến

Blues /blu:z/: nhạc Blues

Nhạc Blues có nguồn gốc từ những điệu hát bài ca lao động, dân ca và tôn giáo của người Mỹ gốc Phi, khởi xướng từ đầu thế kỷ 20. Phong cách nhạc Blues thường có giai điệu khá buồn, nhẹ nhàng và đơn giản.

Ví dụ:

Ireland has also produced many internationally known artists in blues.

Ireland cũng là nơi sản sinh ra nhiều nghệ sĩ nhạc Blue nổi tiếng.

Country /’kʌntri/: dòng nhạc đồng quê

Nhạc đồng quê là phong cách nhạc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, có nguồn gốc gắn bó với văn hóa và miền quê nước Mỹ. Khi tấu nhạc, nhạc đồng quê đem đến cho người nghe cảm giác như đứng trước đồng cỏ xanh bạt ngàn. Nội dung bài hát thường đơn giản hoặc nói về một số triết lỳ về cuộc sống và thường có giai điệu trầm buồn, mộc mạc.

Ví dụ:

Brad Paisley is the king of country music.

Brad Paisley là ông hoàng của dòng nhạc đồng quê.

Pop /pɔp/: nhạc pop

Pop là một thể loại âm nhạc đương đại và hiện nay rất phổ biến trong làng nhạc đại chúng. Pop thường mang âm hưởng mềm mại, nhẹ nhàng với ca từ nói về tình yêu, cảm xúc… Nhạc pop xuất hiện từ thập niên 1950 và được phát triển từ dòng nhạc rock and roll.

Ví dụ:

When did you go to a pop concert?

Bạn đi xem buổi biểu diễn nhạc pop khi nào thế?

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Các thể loại phổ biến

Dance /dɑ:ns/: nhạc nhảy

Dance hay còn gọi là nhạc khiêu vũ, thường ở dạng các bản phối âm thanh dùng làm nhạc nền trong các buổi lễ, quán bar, quảng trường… Phong cách này được phát triển từ dòng nhạc Disco thập niên 1970.

Ví dụ:

Dance Music (EDM) is often used as a soundtrack.

Nhạc dance thường được sử dụng làm nhạc nền.

Classical /’klæsikəl/: thể loại nhạc cổ điển

Nhạc cổ điển xuất hiện và được phổ biến rộng rãi từ khoảng thế kỷ thứ XI đến thời điểm hiện tại. Đây là dòng nhạc bắt nguồn từ truyền thống tế lễ ở phương Tây, lấy cảm hứng từ các bản nhạc tôn giáo và nhạc thế tục.

Ví dụ:

Classical music is popular and loved by many people.

Nhạc cổ điển khá phổ biến và được nhiều người yêu thích.

Symphony /ˈsɪmfəni/: nhạc giao hưởng

Nhạc giao hưởng là dòng nhạc mang âm hưởng cổ đại, bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Dòng nhạc này khá kén người nghe và được ví bằng các mỹ từ như “nhạc hàn lâm”, “tinh hoa của âm nhạc”. Những bản nhạc giao hưởng thường được chuẩn bị rất kỳ công vì nó là sự kết hợp của rất nhiều loại nhạc cụ lớn nhỏ và có âm sắc khác nhau, thường được biểu diễn trong một phòng hòa nhạc lớn.

Ví dụ:

J.Haydn is the creator of the symphony music since the 18th century.

J.Haydn là người đã sáng tạo ra thể loại nhạc giao hưởng từ thế kỷ 18.

Folk /fouk/: nhạc dân ca

Dân ca là những bài hát do chính người lao động sáng tạo nên trong quá trình lao động hay mang đậm nét văn hóa, phong tục, tập quán. Dân ca có thể có lời hát hoặc không và được lưu truyền trong dân gian, thường mang giai điệu chất phác, mộc mạc.

Ví dụ:

Foreigners love Vietnamese folk music.

Người nước ngoài rất thích nhạc dân ca Việt Nam.

hip hop /hip hɔp/: nhạc hip hop

Dòng nhạc hip hop do cộng đồng người Mỹ gốc Phi, gốc Latinh và gốc Caribe sáng tạo. Dòng nhạc này từng gây nên cơn sốt và văn hóa hip hop từ thập niên 1970 và ngày nay được giới trẻ thế giới đón nhận và yêu thích.

Ví dụ:

They are considered pioneers of Vietnamese hip hop.

Họ là những người tiên phong trong làng nhạc hip hop Việt.

Electronic /ilek’trɔnik/: loại nhạc điện tử

Nhạc điện tử là một loại hình âm nhạc sôi động, có tiết tấu mạnh được tạo ra từ các thiết bị điện tử. Nó bắt nguồn từ nhạc disco những năm 1970 và còn được gọi bằng thuật ngữ EDM. Nhạc điện tử thường được biểu diễn ở các câu lạc bộ đêm, quán bar, nhảy đường phố.

Ví dụ:

Electronic Dance Music (EDM) is a modern dance music genre.

Nhạc điện tử EDM là một thể loại nhạc dance hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Các thể loại phổ biến

Latin /’lætin/: nhạc Latin

Nhạc Latin là một thể loại nhạc có phong cách là sự hòa trộn của nhiều dòng nhạc khác, bao gồm: pop, jazz, rock, hip hop và mang đậm âm hưởng, văn hóa người Mỹ Latin. Nó có nguồn gốc từ khu vực Mỹ Latinh thuộc châu Mỹ ngày nay.

Ví dụ:

Britney Spears was also one of the most nominated artists of the 2011 Billboard Latin Music Awards.

Britney Spears là một trong những người nghệ sĩ nhận được nhiều đề cử nhất trong Lễ trao giải Billboard Latin Music Awards.

Jazz /dʒæz/: nhạc jazz

Jazz có phong cách âm nhạc thiên về biểu diễn, ra đời ở Newzealand từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi kết hợp văn hóa bản địa vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Nhạc Jazz yêu cầu người nghệ sĩ phải có sự ứng biến tài tình và rất coi trọng những tiết tấu nghịch phách, đảo phách, giật lại.

Ví dụ:

Dancers love to dance to jazz music.

Những vũ công thích nhảy trên nền nhạc Jazz.

Reggae /’regei/: nhạc reggae

Reggae là một thuật ngữ âm nhạc được biết đến từ những năm 60 của thế kỷ trước như một thể loại nhạc mới của dân đường phố. Sau này Reggae được phổ biến trên toàn thế giới. Reggae là sự kết hợp từ nhiều thể loại nhạc khác nhau và mang âm hưởng từ dòng nhạc truyền thống của Jamaica.

Ví dụ:

Reggae music is strongly influenced by traditional Jamaican music.

Dòng nhạc Reggae chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ âm nhạc truyền thống của người Jamaican.

Opera /’ɔprə/: nhạc opera

Opera là một loại hình nghệ thuật biểu diễn sân khấu khá giống nhạc kịch nhưng thay vì thể hiện bằng hành động hay diễn xuất thì nó lại truyền đạt qua âm nhạc và giọng hát. Opera mang phong cách âm nhạc ổ điển Phương Tây và bắt đầu xuất hiện ở những năm 1600.

Ví dụ:

He’s never been to an opera before.

Từ trước đến giờ anh ấy chưa bao giờ đi nghe Opera.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Các thể loại phổ biến

Rap /ræp/: nhạc rap

Rap được viết tắt từ 3 từ Rhythm - And - Poetry là phong cách âm nhạc lâu đời trong văn hóa hip hop có nguồn gốc từ Âu Mỹ. Rap thường được thể thông qua việc nói hoặc hô vang lời bài hát với ca từ được viết một cách có vần điệu, kết hợp với các động tác nhảy nhót, tạo hình. Phong cách nhạc Rap thường không có cao độ, trường độ có thể đọc nhanh hay chậm tùy ý và thể hiện cá tính người nghệ sĩ rất rõ nét.

Ví dụ:

Do you like rap music?

Bạn có thích nghe nhạc rap không?

Rock /rɔk/: nhạc rock

Nhạc Rock có tên đầy đủ là Rock and Roll, là một dòng nhạc quần chúng có tiết tấu mạnh và nhanh, khá kén người nghe. Nhạc Rock xuất hiện từ năm 1950 và bắt nguồn từ Mỹ sau này lan rộng ra các nước khác. Nội dung nhạc Rock thường bao trùm tất cả vấn đề từ xã hội đến chính trị vì vậy nó khá được yêu thích.

Ví dụ:

Rock is the music of the young who like to be vibrant.

Rock là loại nhạc dành cho giới trẻ, những người thích sôi động.

Heavy Metal /ˈhevi ˈmetl/: nhạc rock mạnh

Nhạc rock mạnh có phong cách tương tự như dòng nhạc Rock and Roll, tuy nhiên nó có tiết tấu nhanh, mạnh mẽ và sôi động hơn. Đồng thời ca từ cũng thường cá tính và “trần trụi” hơn.

Ví dụ:

I don’t like Heavy Metal.

Tôi không thích dòng nhạc rock mạnh.

Bolero /bəˈleroʊ/: nhạc vàng

Bolero là dòng nhạc trữ tình với âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng và giàu tình cảm. Bolero có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, sau khi được du nhập và mang âm hưởng của Mỹ Latin mới và về Việt Nam vào năm 1960.

Ví dụ:

The song is performed in the Vietnamese bolero style.

Đây là bài hát kinh điển của dòng nhạc Bolero Việt Nam.

R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/: nhạc R&B

R&B hay đọc đầy đủ là Rhythm and Blues. R&B có thể xem là một nhánh rẽ của thể loại nhạc Blues và đã có từ lâu đời. R&B bắt nguồn từ cộng đồng người Phi da đen từ thập niên 1940 và rất được ưa chuộng cho đến ngày nay.

Ví dụ:

R & B has been popular since 1940.

Dòng nhạc R&B phổ biến từ năm 1940.

Techno /’tekno/u//: nhạc khiêu vũ

Nhạc khiêu vũ được xem là một phong cách nghệ thuật mang đậm hơi hướng cổ điển, thường được sử dụng làm nhạc nền, phụ trợ cho các động tác khiêu vũ. Nó cũng có thể được xếp vào loại hình nghệ thuật biểu diễn sân khấu khi có sự kết hợp giữa âm thanh và những chuyển động của cơ thể.

Ví dụ:

Techno music is very diverse.

Nhạc khiêu vũ rất đa dạng.

Lullaby /ˈlʌləbaɪ/: những bài hát ru

Hát ru là một thể loại nhỏ nhưng quan trọng trong thanh nhạc với ca từ có vần điệu nên dễ nhớ, dễ hát và rất truyền cảm thường được lấy ý tưởng từ những bài ca dao, đồng dao, thành ngữ, tục ngữ. Hát ru thường được hát để ru trẻ ngủ nên không quá chú trọng vào nhịp phách, giai điệu.

Ví dụ:

My mom likes to collect lullabies.

Mẹ tôi thích sưu tầm những bài hát ru.

National anthem /ˈnæʃnəl ˈænθəm/: quốc ca

Quốc ca là bài hát đặc trưng của mỗi quốc gia, thường mang ý nghĩa trọng đại, thiêng liêng và màu sắc văn hóa của quốc gia đó. Quốc ca được dùng trong các buổi lễ quan trọng.

Ví dụ:

Tien Quan Ca is the national anthem of Vietnam, composed by musician Van Cao.

Tiến quân ca là bài quốc ca của Việt Nam do nhạc sĩ Văn Cao sáng tác.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc: Các thể loại phổ biến

Theme song /ðəm sɔːŋ/: thể loại nhạc nền cho phim

Nhạc nền cho phim hay còn gọi là nhạc phim là những bài hát có lời hoặc không lời được viết hay dùng để lồng ghép trong một bộ phim bất kỳ. Thông thường nhạc phim sẽ mang “màu sắc”, âm hưởng phù hợp với bộ phim mà nó được lồng vào.

Ví dụ:

The City Hunter theme song is so sad.

Nhạc phim Thợ săn thành phố rất buồn.

Bài viết trên đã cung cấp cho chúng ta danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Âm nhạc các thể loại phổ biến cần thiết. Việc của bạn bây giờ là cùng Sylvan Learning Việt Nam “bắt tay” vào học chủ đề thú vị này ngay và luôn để nhanh chóng hoàn thiện các mảnh ghép còn thiếu cho kho từ vựng của mình nào.

Link nội dung: https://iir.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-am-nhac-cac-the-loai-pho-bien-a16291.html