Busy đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp bởi nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng của các giới từ đi với busy.
Theo từ điển Oxford, busy được sử dụng dưới 2 vai trò, dạng tính từ hoặc động từ. Với mỗi loại từ khác nhau, busy lại mang một ý nghĩa khác nhau.
Ở dạng tính từ, busy thường được biết đến với nghĩa bận rộn, không có thời gian để làm gì.
Ngoài ra, tính từ busy còn được dùng cho nơi chốn với ý nghĩa địa điểm đó đang đông đúc hoặc nhiều hoạt động sôi nổi.
Bên cạnh đó, tính từ busy cũng được sử dụng cho điện thoại, với ý nghĩa đường dây đang bận.
Busy ở dạng động từ thường đi với yourself/ themselves/… mang ý nghĩa khiến thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó
BUSY YOURSELF
with sometingin/with doing somethingVí dụ:
Giới từ đi với busy được liệt kê dưới bảng sau:
CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤBusy withĐược sử dụng khi mô tả việc bận rộn với một hoạt động cụ thể hoặc một người nào đó.Bên cạnh việc cung cấp kiến thức các giới từ đi với busy, bài viết cũng bổ sung các cụm từ liên quan tới busy trong bảng dưới đây
CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤBusy signalĐường dây bận (khi gọi điện thoại)I tried calling her but all I got was a busy signal. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy nhưng chỉ nghe được tín hiệu bận.)A busy toneNgười nhận đang trong cuộc gọi khácI tried calling my friend, but all I heard was a busy tone, so I couldn’t reach her. (Tôi đang cố gọi cho bạn tôi, nhưng chỉ nghe thấy tiếng báo đường dẫn đến số đó đang bận, vì vậy tôi không thể liên lạc được với cô ấy)Be (as) busy as a beeBận rộn (so sánh mang nghĩa bận như một con ong thợ)She’s always as busy as a bee, juggling work and family responsibilities. (Cô ấy luôn rất bận rộn, vừa làm việc vừa lo cho gia đình giống như một con ong)Lead a busy lifeDiễn đạt việc ai đó có một cuộc sống bận rộn với nhiều hoạt động và trách nhiệm.She leads a busy life with her job, volunteer work, and hobbies. (Cô ấy có một cuộc sống bận rộn với công việc, công tác tình nguyện và sở thích)Nhằm giúp người học ôn luyện tốt hơn giới từ đi với busy, bài viết đã tổng hợp một số bài tập điền từ dưới đây:
Answer: busy with
Answer: busy in
Answer: busy with
Answer: busy making
Answer: busy on
Answer: busy with
Answer: busy on
Answer: busy with
Answer: busy with
Answer: busy organizing
Trên đây là kiến thức giải đáp câu hỏi busy đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ kịp thời nhé!
XEM THÊM:
Link nội dung: https://iir.edu.vn/busy-di-voi-gioi-tu-gi-y-nghia-va-cach-dung-chi-tiet-nhat-a15979.html