Bé giỏi tiếng Anh qua 10+ Phrasal verb với Break chi tiết

Phrasal verb có công dụng rất giá trị giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên. Bài viết sau hãy cùng nhau khám phá một số Phrasal verb với Break trong tiếng Anh. Các cụm động từ này không chỉ giúp các bạn nhỏ giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn mà còn làm cho văn phong khi nói thêm phần phong phú. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!

Phrasal verb với Break trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên bé cần hiểu về định nghĩa Phrasal verb với Break trong tiếng Anh. Khi đã nắm vững ý nghĩa bé sẽ ghi nhớ nhanh và chính xác các cụm động từ này. Phrasal verb với Break là từ được được kết hợp bởi động từ “Break” với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).

Cùng phân tích cụm động từ “Break down” trong tiếng Anh cụ thể như sau:

+ Động từ Break mang nghĩa là “phá vỡ”.

+ Giới từ down mang nghĩa là “hướng xuống”.

Khi được kết hợp với nhau, Phrasal verb với Break này được dùng thường xuyên khi mô tả về các thiết bị, móc để chỉ việc dừng hoạt động. Các bạn nhỏ hãy theo dõi ví dụ về Phrasal verb với Break sau đây:

Ví dụ: The washing machine broke down, so we couldn’t do laundry this weekend. (Chiếc máy giặt đã bị hỏng, vì vậy chúng tôi không thể giặt quần áo vào cuối tuần này.)

Câu này sử dụng Phrasal verb với Break là “Break down” để chỉ rõ sự cố kỹ thuật mà chiếc máy giặt gặp phải, dẫn đến việc nó không thể hoạt động như bình thường. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của các loại máy móc khi chúng ngừng hoạt động do hỏng hóc hoặc lỗi kỹ thuật.

Tổng hợp các Phrasal verb với Break trong tiếng Anh

Bé giỏi tiếng Anh qua 10+ Phrasal verb với Break chi tiết
Tổng hợp các Phrasal verb với Break trong tiếng Anh

Phần tiếp theo, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn nhỏ bộ từ điển về 10+ Phrasal verb với Break phổ biến trong tiếng Anh:

  1. Break in: mặc (quần áo)/mang (giày) vài lần đến khi nó trở nên thoải mái

Ví dụ: Tom had to break in his new shoes before going on a long walk. (Tom phải mang giày mới của mình vài lần trước khi đi bộ đường dài để chúng trở nên thoải mái hơn.)

  1. Break down: dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc)

Ví dụ: Our old car broke down on the way to school this morning. (Chiếc xe cũ của chúng tôi đã hỏng trên đường đến trường vào sáng nay.)

  1. Break into: đột nhập

Ví dụ: Last night, someone tried to break into our neighbor’s house. (Tối qua, có người cố gắng đột nhập vào nhà hàng xóm của chúng tôi.)

  1. Break out in: bị bệnh hay vấn đề về da

Ví dụ: She broke out in a rash after touching the poison ivy. (Cô ấy bị phát ban sau khi chạm vào cây thường xuân độc.)

  1. Break off: kết thúc, chấm dứt cái gì đó

Ví dụ: The two companies decided to break off their partnership. (Hai công ty quyết định chấm dứt quan hệ đối tác của họ.)

  1. Break out: bùng nổ, xuất hiện một cách bạo lực

Ví dụ: A fight broke out at the hockey game last night. (Một cuộc ẩu đả đã bùng nổ tại trận đấu khúc côn cầu tối qua.)

  1. Break through: vượt qua

Ví dụ: The sun finally broke through the clouds after three days of rain. (Mặt trời cuối cùng đã ló ra từ đám mây sau ba ngày mưa.)

  1. Break out sth: dùng cái gì đó xa hoa để tổ chức/ ăn mừng

Ví dụ: Let’s break out the ice cream to celebrate your soccer win! (Hãy mang kem ra để ăn mừng chiến thắng bóng đá của bạn!)

  1. Break out of: thoát khỏi

Ví dụ: The prisoner tried to break out of jail. (Tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.)

  1. Break sth down: phân tích vào chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ

Ví dụ: The teacher broke the problem down into smaller parts so it was easier to solve. (Giáo viên đã phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn để dễ giải quyết hơn.)

  1. Break sth up: bẻ thành từng miếng nhỏ

Ví dụ: Please break up the chocolate bar so everyone can have a piece. (Vui lòng bẻ thanh socola ra để mọi người có thể có một miếng.)

  1. Break up: chia tay

Ví dụ: My brother and his girlfriend decided to break up after two years of dating. (Anh trai tôi và bạn gái đã quyết định chia tay sau hai năm hẹn hò.)

  1. Break away: Trốn thoát, thoát ra khỏi tình huống kiểm soát hoặc quyền lực

Ví dụ: The sheep broke away from the herd and got lost. (Con cừu đã trốn thoát khỏi bầy và lạc mất.)

Bài tập vận dụng Phrasal verb với Break trong tiếng Anh

Điền Phrasal verb với Break thích hợp nhất để hoàn thành chi tiết các câu sau:

  1. The washing machine __________, so I had to wash my clothes by hand.
  2. The police arrested the burglars who had __________ while we were away.
  3. They decided to __________ their engagement because they realized they weren’t compatible.
  4. The police arrested a group of individuals who had __________ several homes in the neighborhood.
  5. The machine __________ just before a crucial deadline, causing a delay in production.
  6. It took a while to __________ my new jeans, but now they fit perfectly.
  7. Sam’s just __________ with her boyfriend because he lied to her.
  8. I’m sorry to __________ your conversation, but I have some urgent news to share.
  9. They were arguing, but he suddenly __________ and left the room.
  10. After months of hard work, she finally managed to __________ the language barrier and communicate fluently in a new country.

Đáp án

  1. broke down
  2. broken in
  3. break off
  4. broke down
  5. break in
  6. broken up
  7. break in on
  8. broke off
  9. break through
  10. broken into

Phrasal verb với Break trong tiếng Anh là một phần thú vị và hữu ích với người học ngoại ngữ. Chúng không chỉ giúp các bạn nhỏ hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn mà còn làm cho việc học tiếng Anh của các bạn trở nên vui vẻ và hấp dẫn. Ba mẹ hãy cùng bé thực hành sử dụng những cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo hơn nhé!

Bé giỏi tiếng Anh qua 10+ Phrasal verb với Break chi tiết
Khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/

Link nội dung: https://iir.edu.vn/be-gioi-tieng-anh-qua-10-phrasal-verb-voi-break-chi-tiet-a15957.html