Từ vựng chủ đề đồ uống tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Sau đây, VUS sẽ chia sẻ với bạn trọn bộ từ vựng các loại nước uống bằng tiếng Anh kèm phiên âm thông dụng nhất.
Để bạn đọc tiện theo dõi và ghi nhớ, VUS sẽ liệt kê tên các loại nước uống bằng tiếng Anh theo từng nhóm đặc trưng riêng. Khám phá ngay từ vựng các loại đồ uống bằng tiếng Anh thông dụng ngay sau đây nhé.
Mỗi loại rượu, bia đều có nồng độ cồn, phương pháp sản xuất nhất định. Dưới đây là một số từ vựng về các loại đồ uống có cồn phổ biến.
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa 1 Alcoholic drink /ˌælkəˈhɒlɪk drɪŋk/ Đồ uống có cồn 2 Ale /eɪl/ Bia tươi (ủ bằng phương pháp lên men ấm) 3 Aperitif /əˌperəˈtiːf/ Rượu khai vị 4 Beer /bɪə(r)/ Bia 5 Brandy /ˈbrændi/ Rượu Brandy (loại rượu mạnh có nồng độ cồn từ 35 - 60%) 6 Champagne /ʃæmˈpeɪn/ Sâm panh 7 Cider /saɪdə(r)/ Rượu táo 8 Cocktail /ˈkɒkteɪl/ Đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả 9 Gin /dʒɪn/ Rượu gin (loại rượu mạnh được chưng cất từ nguyên liệu như lúa mạch hoặc khoai tây lên men) 10 Lager /ˈlɑːɡə(r)/ Bia Lager (loại bia được lên men ở nhiệt độ thấp) 11 Lime cordial /laɪm ˈkɔːdiəl/ Rượu chanh 12 Liqueur /lɪˈkjʊə(r)/ Rượu mùi / Rượu hương 13 Martini /mɑːˈtiːni/ Rượu Martini (món cocktail được pha chế từ rượu gin và vermouth) 14 Red wine /red waɪn/ Rượu vang đỏ 15 Rosé (wine) /rəʊz/ Rượu vang màu phớt hồng 16 Rum /rʌm/ Rượu rum (đồ uống có cồn, được làm từ mía) 17 Shandy /ˈʃændi/ Bia pha nước chanh 18 Sparkling wine /spɑːklɪŋ waɪn/ Vang sủi, rượu vang sủi tăm/sủi bọt hay vang có gas 19 Vodka /ˈvɒdkə/ Rượu vodka (đồ uống có cồn được chưng cất có nguồn gốc từ Ba Lan và Nga) 20 Whisky /ˈwɪski/ Rượu Whisky (loại rượu có nồng độ cồn mạnh, có nguồn gốc từ Scotland từ thế kỷ 17) 21 White wine /waɪt waɪn/ Rượu vang trắng 22 Wine /waɪn/ Rượu vangNgoài các loại trà bằng tiếng Anh đã nêu, trà sữa là loại đồ uống được giới trẻ đặc biệt yêu thích. Nếu là tín đồ của loại trà này, bạn không thể bỏ qua các từ vựng sau:
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa 1 Black sugar bubble milk tea /blæk ˈʃʊɡər ˈbʌbl mɪlk tiː/ Sữa tươi trân châu đường đen 2 Blueberry milk tea /ˈbluːbɛri mɪlk tiː/ Trà sữa việt quất 3 Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/ Trà sữa trân châu 4 Caramel milk tea /ˈkærəməl mɪlk tiː/ Trà sữa caramen 5 Chocolate milk tea /ˈtʃɒklət mɪlk tiː/ Trà sữa sô cô la 6 Honey milk tea /ˈhʌni mɪlk tiː/ Trà sữa mật ong 7 Jasmine milk tea /ˈdʒæsmɪn mɪlk tiː/ Trà sữa hoa nhài 8 Kiwi milk tea /ˈkiːwi mɪlk tiː/ Trà sữa kiwi 9 Lychee milk tea /ˈlaɪtʃi mɪlk tiː/ Trà sữa vải 10 Mango milk tea /ˈmæŋɡoʊ mɪlk tiː/ Trà sữa xoài 11 Matcha milk tea /ˈmætʃə mɪlk tiː/ Trà sữa trà xanh 12 Milk tea /mɪlk tiː/ Trà sữa thông thường 13 Mint milk tea /mɪnt mɪlk tiː/ Trà sữa bạc hà 14 Peach milk tea /piːtʃ mɪlk tiː/ Trà sữa đào 15 Thai green tea milk tea /taɪ ɡriːn tiː mɪlk tiː/ Trà sữa Thái xanhCác loại sinh tố hay nước ép đã không còn xa lạ gì với chúng ta. Cùng nhau tìm hiểu vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến loại đồ uống này nhé.
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa 1 Fruit juice /fruːt dʒuːs/ Nước trái cây 2 Juice /dʒuːs/ Nước ép 3 Smoothies /ˈsmuːðiz/ Sinh tố 4 Lemonade /ˌleməˈneɪd/ Nước chanh 5 Pineapple juice /ˈpaɪnæpl dʒuːs/ Nước ép dứa 6 Peach juice /piːtʃ dʒuːs/ Nước ép đào 7 Orange juice /ˈɔrɪndʒ dʒuːs/ Nước cam 8 Coconut juice /ˈkoʊkəˌnʌt dʒuːs/ Nước dừa 9 Watermelon juice /ˈwɔːtərmelən dʒuːs/ Nước ép dưa hấu 10 Passion fruit smoothie /ˈpæʃən fruːt ˈsmuːði/ Sinh tố chanh leo 11 Strawberry smoothie /ˈstrɔːbəri ˈsmuːðiz/ Sinh tố dâu tây 12 Avocado smoothie /ˌævəˈkɑːdoʊ ˈsmuːði/ Sinh tố bơ 13 Sapodilla smoothie /ˌsæpəˈdɪlə ˈsmuːði/ Sinh tố sapoche 14 Custard-apple smoothie /ˈkʌstərd ˈæpəl ˈsmuːði/ Sinh tố mãng cầu 15 Mango smoothie /ˈmæŋɡoʊ ˈsmuːði/ Sinh tố xoàiDưới đây là bảng với các từ vựng về đồ uống và các loại nước uống khác, kèm phiên âm và nghĩa tương ứng:
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa 1 Beverages /ˈbɛvrɪʤɪz/ Đồ uống (nói chung) 2 Coconut milk /koʊkəˌnʌt mɪlk/ Sữa dừa hay nước cốt dừa 3 Milk /mɪlk/ Sữa 4 Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ Sữa lắc 5 Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ Nước khoáng 6 Oat milk /oʊt mɪlk/ Sữa yến mạch 7 Raw milk /rɑ mɪlk/ Sữa tươi 8 Rice milk /raɪs mɪlk/ Sữa gạo 9 Skim milk /skɪm mɪlk/ Sữa tách béo 10 Soft drink /sɒft drɪŋk/ Nước ngọt có ga 11 Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ Nước khoáng có ga 12 Still water /stil ˈwɔːtə(r)/ Nước không có ga 13 Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ Nước mía 14 Water /ˈwɔːtər/ Nước 15 Yogurt /joʊ.ɡɚt/ Sữa chuaSau đây là một số tính từ miêu tả đồ uống bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa 1 Acerbity /əˈsɜːbɪti/ Vị chua chát 2 Acrid /ˈækrɪd/ Hăng, chát cay 3 Bitter /ˈbɪtər/ Đắng 4 Bittersweet /ˌbɪtərˈswiːt/ Vừa ngọt vừa đắng 5 Bland /blænd/ Nhạt nhẽo 6 Cheesy /ˈtʃiːzi/ Béo vị phô mai 7 Harsh /hɑːrʃ/ Vị chát của trà 8 Highly-seasoned /ˌhaɪliˈsiːzənd/ Đậm vị 9 Honeyed sugary /ˈhʌnid ˈʃʊɡəri/ Ngọt vị mật ong 10 Hot /hɒt/ Nóng; cay nồng 11 Insipid /ɪnˈsɪpɪd/ Nhạt 12 Luscious /ˈlʌʃəs/ Ngon ngọt 13 Mild sweet /maɪld swiːt/ Ngọt thanh 14 Minty /ˈmɪnti/ Vị bạc hà 15 Savoury /ˈseɪvəri/ Ngon 16 Sickly /ˈsɪkli/ Tanh (mùi) 17 Sour /ˈsaʊər/ Chua; ôi; thiu 18 Spicy /ˈspaɪsi/ Cay 19 Stinging /ˈstɪŋɪŋ/ Chua cay 20 Sugary /ˈʃʊɡəri/ Nhiều đường, ngọt 21 Sweet /swiːt/ Ngọt 22 Sweet-and-sour /ˌswiːt ən ˈsaʊər/ Chua ngọtNhung: Hello, what do you like to drink? (Xin chào, bạn muốn uống gì?)
Linh: Excuse me, may I have the menu? (Xin lỗi, cho tôi xin thực đơn được không?)
Nhung: Here you go. (Của bạn đây)
Linh: Please make me a milk tea. (Vui lòng cho tôi 1 ly trà sữa)
Nhung: What kind of drink are you looking for? (Bạn muốn dùng loại nào?)
Linh: I’m not sure which one is best for me. Could you please introduce me? (Tôi không chắc loại nào phù hợp với tôi. Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không?)
Nhung: You might also try Black sugar bubble milk tea. This drink is the perfect combination of unsweetened fresh milk and black sugar pearls. The gentle, cool flavor of fresh milk blends with supple, sweet tapioca pearls. (Bạn có thể thử sữa tươi trân châu đường đen. Món này là sự kết hợp hoàn hảo giữa sữa tươi không đường và trân châu đường đen. Hương vị thanh mát nhẹ nhàng của sữa tươi hòa quyện với trân châu dẻo, dai, ngọt ngào.)
Linh: That sounds fascinating. So I’ll give it a shot. (Nghe có vẻ hấp dẫn. Vậy thì tôi sẽ thử)
Nhung: Yes. So, what else do you want to use? (Vâng. Vậy bạn còn muốn dùng gì nữa không?)
Linh: No, I’ll call you later if I have something to say. (Không, nếu có gì tôi sẽ gọi sau)
Học tiếng Anh giao tiếp không chỉ mở ra nhiều cơ hội mới mà còn là cầu nối để bạn hội nhập với quốc tế và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Khóa học iTalk tại VUS được thiết kế với lộ trình học toàn diện, đa dạng chủ đề học, linh hoạt về thời khóa biểu sẽ giúp bạn cải thiện việc học ngoại ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge, học viên được tiếp cận hơn hơn 365+ chủ đề giao tiếp, trong đó có cả chủ điểm và giáo trình tiếng Anh được cập nhập liên tục.
Khoá học được chia làm 4 level (Mỗi level gồm 60 bài học).
Sau khi hoàn thành 60 bài học, học viên được kiểm tra lộ trình với bài kiểm tra định kỳ, dễ dàng theo dõi được tiến độ tiến bộ trong suốt quá trình học.
4 level chính sẽ giúp bạn mau chóng chinh phục mục tiêu trôi chảy tiếng Anh, cải thiện khả năng giao tiếp từ những bước cơ bản nhất.
iTalk tập trung vào cách học đơn giản, giúp người đi làm/sinh viên bận rộn ghi nhớ kiến thức, chủ động làm chủ quá trình học với 3 bước khơi mở 3Ps:
Với tỉ lệ thời gian lớp học 10 phút - 90 phút - 10 phút, học viên được hệ thống hóa kiến thức qua đầy đủ các hoạt động Thu nạp - Luyện tập - Củng cố kiến thức khoa học vô cùng chặt chẽ.
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là đơn vị duy nhất tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được vinh dự đạt danh hiệu cao nhất “Gold Preparation Center” - Trung tâm luyện thi Cambridge.
Trên đây là tổng hợp tên các loại đồ uống tiếng Anh thông dụng cùng với các mẫu câu và đoạn hội thoại đi kèm. Hy vọng với những từ vựng bên trên, bạn có thể thoải mái gọi các loại đồ uống khi khám phá những loại thức uống từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Link nội dung: https://iir.edu.vn/tron-bo-tu-vung-do-uong-tieng-anh-kem-phien-am-day-du-nhat-a15551.html