10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!

Phrasal verb với Make - những cụm từ có tần suất xuất hiện thường xuyên trong văn phong tiếng Anh. Bởi vậy khi bạn nắm vững được các cụm từ này thì khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ được tăng lên đáng kể. Dưới đây, Prep đã tổng hợp một số Phrasal Verb với Make giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
10 Phrasal verb với Make thường gặp trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp 10 Phrasal Verb với Make thường gặp trong Tiếng Anh

Sau đây là 10 Phrasal Verb với Make chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu để học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả bạn nhé:

1. Make for

2. Make off

Make off có nghĩa là rời đi nhanh chóng, đặc biệt là sau khi làm sai điều gì đó. Ví dụ: The children made off when they heard us coming.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make off

3. Make off with

Make off with có nghĩa là để trốn thoát với một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó bị đánh cắp. Ví dụ: We made off with their television and their stereo.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make off with

4. Make out

Make out có nghĩa là để nhìn, nghe hoặc hiểu ai đó hoặc điều gì đó một cách khó khăn. Ví dụ: I can just make a few words out on this page.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make out

5. Make up for

Make up for có nghĩa là để thay thế một cái gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng. Ví dụ: Nothing can make up for the loss of a mother.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make up for

6. Make a go of something

Make a go of something có nghĩa là để làm điều gì đó thành công. Ví dụ: He was determined to make a go of his programming business.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make a go of something

7. Make up your mind

Make up your mind có nghĩa là đưa ra quyết định. Ví dụ: My mind’s made up. Nothing will make they change it.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make up your mind

8. Make up the bed

Make up the bed có nghĩa là dọn giường. Ví dụ: Remember to make up your bed before you leave for school.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make up the bed

9. Make up a story

Make up a story có nghĩa bịa chuyện, sáng tạo một câu chuyện mới. Ví dụ: We made up a little poem and wrote it in the card.

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make up a story

10. Make up

Make up có nghĩa là để chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó. Ví dụ: Could you make up a list of all the things they need?

10 Phrasal verbs với Make thường gặp trong tiếng Anh!
Make up

Tham khảo thêm bài viết:

Tổng hợp các Phrasal verb với Find thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh!

II. Bài tập Phrasal Verb với Make

Điền các Phrasal verb với make phù hợp vào chỗ trống:

  • Make Up
  • Make Up
  • Make Out
  • Make For
  • Make Of
  • 1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn't know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!
  • 2. What a strange drawing! I can't____what it's supposed to be.
  • 3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
  • 4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.
  • 5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.
  • 6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.
  • 7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.
  • 8. Jennie____she was injured just so she wouldn't have to play badminton for the afternoon.

Đáp án:

  • 1 - make of.
  • 2 - make out.
  • 3 - made off.
  • 4 - made up.
  • 5 - made up.
  • 6 - make up.
  • 7 - make for.
  • 8 - made out.

III. Lời Kết

Trên đây là 10 Phrasal verb với Make thông dụng trong tiếng Anh. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi tiếng Anh thực chiến sắp tới nhé!

Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng thì hãy chọn ngay cho mình 1 lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.

Link nội dung: https://iir.edu.vn/10-phrasal-verbs-voi-make-thuong-gap-trong-tieng-anh-a14124.html