Put off là gì? Cách sử dụng cấu trúc Put off tiếng Anh chính xác!
I. Put off là gì?
Put off là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Put off trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm
Put off là gì? Theo từ điển Cambridge, Put off có phiên âm là /pʊt ɒf/. Đây là một cụm động từ (phrasal verb), có 4 lớp nghĩa khác nhau: tắt, trì hoãn, hủy bỏ, làm mất hứng thú. Ví dụ:
Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Put off là gì?” rồi đúng không nào? Với 4 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!
2. Các từ, cụm từ đi kèm với Put off
Sau khi đã hiểu khái niệm Put off là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Put off nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!
II. Cách dùng các cấu trúc của Put off
Vậy cách dùng của Put off là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Put off trong bảng dưới đây nha!
III. Từ đồng nghĩa với Put off
Bên cạnh cụm từ Put off, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Put off là gì nhé!
IV. Phân biệt Put off với Delay và Postpone
Người dùng thường hay nhầm lẫn giữa Delay, Postpone và Put off, chúng mình cùng tìm hiểu sự khác nhau trong cách sử dụng của các từ/cụm từ tiếng Anh Delay, Postpone và Put off là gì nhé!
V. Các phrasal verb khác đi với Put
Ngoài cụm động từ Put off là gì, chúng mình hãy học thêm một số Phrasal verb với Put thông dụng khác thường bắt gặp trong giao tiếp nhé:
VI. Bài tập sử dụng Put off kèm đáp án
Sau khi đã học khái niệm Put off là gì và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền các phrasal verb phù hợp: put off, put down, put on, put back, put forth/put forward, put through, put up with, put about/around, put aside/put by.
1. I need to ___________ my thoughts and ideas before I forget them.
2. I always ___________ doing my laundry until I have no clean clothes left.
3. She has to ___________ her noisy neighbors because she doesn't have any other housing options.
4. Please ___________ your coat before going out in the cold weather.
5. Make sure to ___________ some money ___________ for emergencies.
6. After using the tools, make sure to ___________ them ___________ in their proper place.
7. The committee members ___________ several proposals for improving the company's productivity.
8. Can you please ___________ me ___________ to the customer service department?
9. He always ___________ stories to make himself sound more interesting.
10. The meeting was ___________ until next week due to a scheduling conflict.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
1. I've been procrastinating, but I need to ___________ our meeting until next week.A. put offB. put up withC. put onD. put aside/put by
2. He always ___________ his ideas during team discussions.A. puts offB. puts downC. puts onD. puts forward/puts forth
3. After using the tools, make sure to ___________ them ___________ in their proper place.A. put backB. put throughC. put up withD. put aside/put by
4. Can you please ___________ the TV? I want to watch the news.A. put offB. put downC. put onD. put on
5. She had to ___________ a lot of challenges to achieve her goals.A. put offB. put up withC. put about/aroundD. put forth/put forward
2. Đáp án
Vậy là bạn đã biết “Put off là gì?” và “Cách dùng Put off như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Put off là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và phrasal verb thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!