Ở bài viết này hãy cùng Langmaster giải đáp một trong những thắc mắc Complain đi với giới từ gì nhé! Khi học tiếng Anh không đơn thuần là bạn chỉ học từ vựng riêng lẻ mà còn phải học được các sự kết hợp trong câu hay các cấu trúc.
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
1. Complain là gì?
Phiên âm: Complain /kəmˈpleɪn/
Ý nghĩa: Complain là động từ, mang nghĩa là không vui hay không hài lòng với ai đó, cái gì đó. Chúng ta sử dụng complain để nói về điều gì đó không ổn hoặc không đạt yêu cầu.
Ví dụ:
- Many customer have complained about the dish of this restaurant (Nhiều khách hàng đã phàn nàn về đồ ăn của nhà hàng này)
- She’s always complaining (Cô ấy lúc nào cũng cằn nhằn, kêu ca)
Complain còn được dùng để nói rằng một cách chính thống với mọi người rằng có điều gì đó đang không ổn.
Ví dụ:
- You should complain to the boss because his employee was so bad (Bạn nên phàn nàn với người quản lý vì nhân viên của anh ta đã quá tệ)
- My teacher was complaining about the violent languages on TV (Thầy giáo của tôi phàn nàn về bạo lực ngôn từ trên TV).
Ngoài ra có thể sử dụng Complain để nói về vấn đề sức khỏe nghĩa là người đó đang mệt hoặc đang bị đau.
Ví dụ: He complained of aching head from the overwhelm. (Anh ấy phàn nàn việc đầu vì ôm đồm quá nhiều việc)
Đối với lĩnh vực kinh doanh thì còn có thể sử dụng Complain để nói với ai đó có gì đó không ổn, không đáp ứng yêu cầu hay khiến cho bạn cảm thấy phiền phức, bực bội.
Ví dụ: Our factories workers complain about the working conditions that they are forced to work OT everyday. (Công nhân của nhà máy phàn nàn về điều kiện làm việc rằng họ bị bắt phải tăng ca mỗi ngày)
Complain là gì?
Xem thêm:
=> EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> BLAME ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
2. Complain đi với giới từ gì?
Complain có thể đi với các giới từ: ABOUT, TO, OF, AT hoặc kết hợp với một mệnh đề THAT.
Với những thông tin cung cấp về Complain có lẽ bạn đã hiểu được những cách dùng của Complain trong câu. Dưới đây là các cấu trúc complain hay dùng:
- Cấu trúc: Complain to somebody. (Phàn nàn, khiếu nại với ai đó)
Ví dụ: My grandparents have complained to the police about the strange sound at night (Ông bà của tôi đã khiếu nại với cảnh sát về những tiếng động là vào ban đêm)
- Cấu trúc: Complain about something. (Phàn nàn về cái gì đó)
Ví dụ: Employee complained about the lack of laptop (Sinh viên phàn nàn về việc thiếu điều hòa)
- Cấu trúc: Complain to somebody about something. (Phàn nàn với ai đó về việc gì đó)
Ví dụ: I’m going to complain to my sister about this problem. (Tôi sẽ phàn nàn với em gái của tôi về vấn đề này.)
- Cấu trúc: Complain of something. (Phàn nàn về việc gì đó)
Ví dụ: Everyone complained of the unfair match. (Mọi người phàn nàn về trận đấu không công bằng.)
- Cấu trúc: Complain at something. (Phàn nàn tại nơi nào đó, cái gì đó)
Ví dụ: They all spend too much time complaining at their salary. (Tất cả họ đều dành quá nhiều thời gian để phàn nàn tại về tiền lương của họ)
- Complain có thể kết hợp với mệnh đề That hoặc đi cùng với 1 lời nói.
Ví dụ: She complained that there was no correct phone. (Cô ấy phàn nàn rằng không có số điện thoại chính xác nào)
3. Các cụm từ kết hợp với complaint phổ biến
Ở phần thông tin này bạn sẽ được giải đáp thắc mắc Complaint đi với giới từ gì hay Complaint + giới từ gì và kết hợp Complaint ở trong câu như thế nào.
Thực chất Complaint là dạng danh từ của Complain, khi kết hợp thì Complaint có thể đi cùng với tính từ hoặc động từ.
3.1. Complaint kết hợp với tính từ:
- Main complaint: Lời khiếu nại chính
- Minor complaint: Những phàn nàn nhỏ
- Common complaint: Những phàn nàn chung về…
- Constant complaint: Phàn nàn một cách liên tục
- Receive a complaint: Nhận được sự phàn nàn
- Deal with complaint: Giải quyết với sự phàn nàn
- Handle complaints: Xử lý phàn nàn, khiếu nại
- Official complaint: Sự khiếu nại chính thức
- Consumer complaint: Phàn nàn, khiếu nại của người tiêu dùng
- Bitter complaint: Lời phàn nàn, khiếu nại cay đắng
3.2. Complaint kết hợp với các động từ
- Lodge a complaint: Đưa ra một khiếu nại
- Make complaint: Đưa ra một khiếu nại
- Frequent complaint: Phàn nàn, khiếu nại thường xuyên
- Initial complaint: Khiếu nại ban đầu
- Legitimate complaint: Sự khiếu nại chính đáng
Xem thêm:
=> PROUD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> CẤU TRÚC WANT - CẤU TRÚC WANT TO, WANT + N, WANT + V-ING
Các cụm từ kết hợp với complaint phổ biến
Xem thêm:
Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
4. Bài tập vận dụng về Complain có đáp án
Bài tập: Điền các từ cho sẵn: minor, to, receive, about, of, make, deal with thích hợp vào chỗ trống để phù hợp với câu cho trước
1. Be careful in attending to any ….. complaint
2. Now, they hardly….. complaints from customers about service issues
3. Last week, my manager teached me how to …. customer complaints
4. I can’t …. a complaint to them about the financial statement
5. I will complain ….your manager about this.
6. My son began to complain …. headaches
7. Several people complained ….the goods they received
Bài tập vận dụng có đáp án
Đáp án:
1. Minor
2. Receive
3. Deal with
4. Make
5. To
6. Of
7. About
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đọc đã giải đáp được được Complain đi với giới từ gì từ đó tránh sử dụng nhầm lẫn. Hy vọng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết lần này sẽ giúp ích cho bạn. Đăng ký ngay những khoá học của Langmaster để trang bị cho mình hành trang vững chắc nhé!