Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Để giao tiếp như người bản ngữ, câu cảm thán để thể hiện cảm xúc trong Tiếng Anh là một cấu trúc cần thiết. Hôm nay, hãy tìm hiểu kiến thức về câu cảm thán trong Tiếng Anh cùng NativeX nhé!
Xem thêm:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
1. Câu cảm thán trong Tiếng Anh là gì?
Cũng như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có những câu mô tả cảm xúc. Vì vậy, câu cảm thán được nói ra để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như phấn khích, nhấn mạnh, bất ngờ, niềm vui, …
Ví dụ về câu cảm thán:
- I am angry! (Tôi đang tức giận!)
- You did a great job! (Bạn đã làm một công việc tuyệt vời!)
- You won the price! (Bạn đã trúng giá!)
- That is a huge whale! (Đó là một con cá voi khổng lồ !)
2. Câu cảm thán với What
Sử dụng What trước một danh từ số ít .
Dạng: What a / an + (tính từ) + danh từ đếm được số ítThí dụ:
- What a gorgeous room! (Thật là một căn phòng tuyệt đẹp!)
Sử dụng What trước danh từ trừu tượng hoặc danh từ số nhiều
Dạng: What a / an + (tính từ) + danh từ đếm được số ítThí dụ:Dạng: What + tính từ + danh từ không đếm được / số nhiều
Thí dụ:
- What beautiful weather! (Thời tiết thật đẹp!)
3. Câu cảm thán với How
Sử dụng Howtrước một tính từ , một trạng từ hoặc một động từ.
Dạng: How + tính từ / trạng từ + chủ ngữ + động từVí dụ:
- How interesting this film is! (Thật là một bộ phim thú vị!)
- How well she sings! (Cô ấy hát thật hay!)
4. Câu cảm thán với So, Such
Sử dụng so trước một tính từ hoặc trạng từ để cảm thán hoặc thể hiện một ý tưởng so sánh nhất.
Dạng: So + tính từ / trạng từThí dụ:
- The meal was so good! (Bữa ăn thật ngon!)
Such diễn đạt cùng một ý như so , nhưng nó được sử dụng với danh từ (có hoặc không có tính từ đồng hành)
Such a / an + tính từ + danh từ đếm được số ít
Such + tính từ + danh từ không đếm được / số nhiều
Ví dụ về câu cảm thán:
- She’s such a quiet girl! (Cô ấy thật là một cô gái trầm tính!)
- They are such kind people! (Họ thật là những người tốt bụng!)
5. Các câu cảm thán thông dụng hay dùng
Khi bạn muốn động viên ai đó:
- It’s risky! (Nhiều rủi ro quá!).
- Go for it! (Cố gắng đi!).
- Cheer up! (Vui lên đi!).
- Calm down! (Bình tĩnh nào!).
- It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).
Khi bạn vui:
- How lucky! (May quá!).
- Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).
- I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).
- We are happy deed: (chúng tôi rất vui mừng).
- Well - done! (Làm tốt lắm!).
- Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).
- Thank God (Cám ơn trời đất).
- That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).
- There are too many of them! (Bọn họ đông quá!).
Khi bạn buồn chán và tức giận:
- What a bore! (Đáng ghét!).
- Too bad! (Tệ quá!).
- The devil take you/go to hell (Quỷ sứ bắt mày đi).
- Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
- What a pity! (Đáng tiếc thật).
- What nonsense! (Thật là vô nghĩa).
Câu cảm thán trong Tiếng Anh là một cấu trúc cực kì phổ biến trong luyện nói như người bản ngữ. Để rèn luyện khả năng nói cần có thêm môi trường là một yếu tố cực kì quan trọng khác. Vì vây, NativeX cung cấp môi trường giao tiếp với người bản ngữ hàng đầu Việt Nam ngay tại đây!