10 mẫu SUV 05 chỗ - 7 chỗ tốt nhất hiện nay có thể kể đến như: Toyota Raize, KIA Sonet, KIA Seltos, Hyundai Custin, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Audi Q5, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V.
SUV 5 chỗ - 7 chỗ là phân khúc xe ô tô gầm cao có từ 5 - 7 chỗ ngồi được nhiều người ưa chuộng tại Việt Nam. Các mẫu SUV 5 chỗ - 7 chỗ được ưa chuộng nhờ tính thực dụng, khung gầm cao giúp hạn chế ổ gà, ngập nước và giá xe trong phân khúc này cũng rất dễ tiếp cận.
Dưới đây là 10 mẫu SUV 5 chỗ - 7 chỗ đáng mua nhất hiện nay mà Anycar muốn giới thiệu đến bạn đọc:
Top 10 mẫu SUV 5 chỗ - 7 chỗ giá rẻ, đẹp và đáng mua nhất 2023
Các mẫu SUV 5 chỗ - 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam có thể kể đến như: KIA Sonet, Toyota Raize, Hyundai Custin, KIA Seltos, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V, Audi Q5.
1. Toyota Raize - 552 triệu VNĐ
Mẫu SUV 05 chỗ Toyota Raize vừa ra mắt tại Việt Nam cách đây không lâu, với mức giá 552 triệu mẫu xe này được nhiều người Việt tin dùng nhất là giới trẻ. Toyota Raize sở hữu ưu điểm: nhỏ gọn, giá xe rẻ, tính thương hiệu cao và đặc biệt là khả năng vận hành vô cùng ổn định và tiện nghi phong phú trong tầm giá.
Trước tiên, mời bạn đọc tham khảo qua bảng giá xe Toyota Raize tháng 05/2024 tại Việt Nam như sau:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 05/2024 tại Việt NamMẫu xePhiên BảnGiá niêm yết (VND) Đỏ, đen 552.000.000 Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam - Đen, Đỏ - Đen, Vàng - Đen, Trắng ngọc trai 560.000.000 Trắng ngọc trai - Đen 563.000.000#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
#Chi tiết xe: Toyota Raize (ALL-NEW)
#Thông tin xe Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật Toyota Raize Xuất xứ Nhập khẩu Indonesia Kiểu xe SUV-A Số chỗ ngồi 5 Kích thước tổng thể DxRxC 4030 x 1710 x 1605 mm Chiều dài cơ sở 2525 mm Khoảng sáng gầm 200 mm Loại động cơ Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh Loại nhiên liệu Xăng Công suất tối đa 98 mã lực tại 6000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút Loại hộp số CVT và số sàn 6 cấp Hệ dẫn động Dẫn động cầu trước Kích cỡ mâm 17 inch Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 5.4-5.7L/100km Dung tích khoang chứa đồ 396 lít Trang bị ngoại thất Đèn pha LED/tự động bật-tắt Đèn hậu LED Đèn sương mù LED Đèn xi-nhan LED Gương chiếu hậu Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan Tay nắm cửa Mạ Crom Ăng-ten Vây cá mập Trang bị tiện nghi Vô lăng Bọc da/tích hợp nút bấm/lẫy chuyển số Màn hình tốc độ LCD 7 inch, hiển thị 4 chế độ lái Chất liệu ghế Da pha nỉ Gương chiếu hậu trong xe Chế độ ngày - đêm Hàng ghế sau Điều chỉnh ngả lưng Ghế lái Chỉnh cơ Ghế phụ Chỉnh cơ Điều hòa Tự động Cửa gió hàng ghế sau Không Màn hình giải trí Cảm ứng 9 inch Âm thanh 06 loa Chìa khóa thông minh Có Khởi động bằng nút bấm Có Động cơ vận hành Kiểu động cơ Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh Công suất tối đa 98 mã lực tại 6000v/p Mô men xoắn cực đại 140Nm từ 2400-4000v/p Dung tích thùng nhiên liệu 36 (L) Hệ dẫn động Cầu trước Hộp số CVT và số sàn 6 cấp Hệ thống treo trước Độc lập Macpherson Hệ thống treo sau Phụ thuộc kiểu dầm xoắn Hệ thống phanh trước Đĩa Hệ thống phanh sau Tang trống Trang bị an toàn Số túi khí 6 Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Phân phối lực phanh điện tử Có Kiểm soát lực kéo Có Cân bằng điện tử Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có Camera lùi Có Cảm biến đỗ xe Có Tự động phanh phòng tránh va chạm Có Hạn chế đạp nhầm chân ga Có Kiểm soát hành trình chủ động ACC Có Cảnh báo va chạm phía trước Trang bị tiêu chuẩn Cảnh báo lệch làn đường Trang bị tiêu chuẩn Cảnh báo điểm mù Trang bị tiêu chuẩn Nhận diện biển báo giao thông Trang bị tiêu chuẩnNgoại thất Toyota Raize tương đối trẻ trung và hiện đại, các chi tiết trên xe được thiết kế gọn gàng giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố.
Nội thất của Toyota Raize mang đến sự rộng rãi, tiện nghi hiện đại và trang bị hỗ trợ an toàn cho hành khách trên xe vô cùng phong phú.
2. KIA Sonet - 519 triệu VNĐ
KIA Sonet là mẫu SUV 05 chỗ ra mắt cùng lúc với Toyota Raize và được đánh giá không hề kém cạnh so với mẫu xe đối thủ. Ngoài ưu điểm về ngoại hình, trang bị và khả năng vận hành, KIA Sonet còn sở hữu mức giá dễ chịu hơn so với Toyota Raize với mức giá khởi điểm chỉ 519 triệu đồng.
KIA Sonet có đến 03 phiên bản, giá xe dao động từ 519 - 574 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Sonet tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết ( VNĐ) Kia Sonet 1.5 Deluxe 519.000.000 Kia Sonet 1.5 Luxury 549.000.000 Kia Sonet 1.5 Premium 574.000.000#Chi tiết xe: KIA Sonet (ALL-NEW)
#Thông tin xe KIA Sonet:
Thông số kỹ thuật KIA SonetPhiên bản1.5 Deluxe1.5 Luxury1.5 Premium Kiểu dáng xe SUV-A Số chỗ ngồi 5 Chiều dài cơ sở 2.500 (mm) Kích thước dài x rộng x cao 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) Khoảng sáng gầm xe 205 (mm) Khối lượng bản thân Đang cập nhật Khối lượng toàn tải Đang cập nhật Nguồn gốc xuất xứ KIA Motor - Hàn Quốc Trang bị ngoại thất Đèn pha Halogen LED Đèn hậu Halogen LED Gạt mưa tự động - Có Khởi động từ xa - Có Đèn xi nhan Có Đèn chạy ban ngày Có Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Đèn pha tự động Có Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Ăng ten Vây cá mập Trang bị tiện nghi Chất liệu ghế ngồi Bọc Da Ghế lái chỉnh điện Không Có Nhớ vị trí ghế lái Không Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh Tay Chất liệu vô lăng Bọc Da Lẫy chuyển số Không Vô lăng gật gù Có Vô lăng thụt thò Có Trợ lực lái điện Có Phím bấm chức năng Có Đồng hồ đo lường Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch Màn hình cảm ứng 8” 10.25” Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi Có Hệ thống âm thanh 6 loa Kết nối Apple CarPlay/Android Auto Có Cửa sổ trời Không Có Điều hòa Cơ Cửa gió điều hòa sau Có Động cơ vận hành Loại động cơ Xăng, Smartstream Dung tích 1.5 (lít) Công suất 113 (mã lực) Momen xoắn 144 (Nm) Hộp số 6MT CVT Hệ dẫn động Cầu trước Dung tích bình nhiên liệu 45 (lít) Hệ thống treo trước MacPherson Hệ thống treo sau Thanh xoắn Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió Hệ thống phanh sau Tang trống Trang bị an toàn Chống bó cứng phanh Có Phân phối lực phanh điện tử Có Cân bằng điện tử Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Cảm biến lùi Có Camera lùi Có Túi khí 2 6 Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix Có Cảm biến trước Không Có Cảm biến sau Có Camera sau Có Kiểm soát hành trình Không Có Tự động tắt mở CóNgoại thất KIA Sonet thiết kế thiên về tính thể thao hơn, các chi tiết trên xe được thừa hưởng một phần từ KIA Seltos. Mời bạn đọc xem hình ảnh dưới đây:
Nội thất của xe cũng khá rộng rãi và tiện nghi với nhiều tính năng hiện đại như: màn hình cảm ứng 8 - 10,25 inch cùng hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch. Mời bạn đọc xem hình ảnh nội thất KIA Sonet dưới đây:
3. Hyundai Custin - 850 triệu đồng
Mẫu SUV 7 chỗ mới ra mắt tại Việt Nam Hyundai Custin mang đến làn gió mới cho phân khúc, giá bán xe khá dễ chịu trong phân khúc SUV 7 chỗ nhưng theo nhiều người đánh giá là hoàn toàn xứng đáng.
Hyundai Custin sở hữu ngoại hình gọn gàng, thiết kế hiện đại đúng chất xe Hàn, trang bị tiện nghi đi kèm phong phú cùng hệ thống an toàn tiên tiến mang đến trải nghiệm cực tốt cho người dùng.
Giá xe Hyundai Custin dao động từ 850 - 999 triệu đồng cho 03 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Custin tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết (VND) 1.5 Tiêu chuẩn 850.000.000 1.5 Đặc biệt 945.000.000 2.0 Cao cấp 999.000.000#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Hyundai Custin (ALL-NEW)
#Thông tin xe Hyundai Custin:
Do xe chưa chính thức được bán tại Việt Nam nên thông số xe chưa được tiết lộ hết, hãng xe Hàn Quốc chỉ mới cho biết kích thước, động cơ và một số thông tin cơ bản của xe.
Về kích thước, Hyundai Custin sở hữu chiều dài cơ sở đến 3.055mm cùng chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.950mm x 1.850 mm x 1.725mm. Mời bạn đọc xem qua ngoại thất xe dưới đây:
Nội thất của xe có 07 chỗ ngồi được chia theo kiểu 2 + 2 + 3 hàng ghế thứ hai rộng rãi do chỉ có 02 chỗ ngồi, ghế ngồi có bệ đỡ chân rất thuận tiện để di chuyển đường dài, đi công tác hoặc đưa đón đối tác tại sân bay.
Hyundai Custin được trang bị 2 động cơ vận hành bao gồm: động cơ xăng 1.5L và 2.0L. Thông số động cơ như sau:
- Động cơ 1.5 Turbo GDi cho công suất vận hành tối đa 170 mã lực, momen xoắn cực đại 253Nm.
- Động cơ 2.0 Turbo GDi cho công suất vận hành tối đa 236 mã lực, momen xoắn cực đại 353Nm.
Mẫu xe dự kiến bán tại Việt Nam vào tháng 12/2023 sắp tới.
4. Mazda CX-5 - 749 triệu VNĐ
Mazda CX-5 là một trong những mẫu SUV 5 chỗ bán chạy nhất tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Mazda CX-5 mang đến cho người dùng sự tiện nghi trong cabin và thiết kế thanh lịch bên ngoài mặc dù là một chiếc SUV.
Giá xe Mazda CX-5 hiện tại dao động từ 749 - 999 triệu đồng cho 07 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 05/2024 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá xe (VNĐ)
2.0 Deluxe
749.000.000
2.0 Luxury
789.000.000
2.0 Premium
829.000.000
2.0L Premium Sport
849.000.000
2.0L Premium Exclusive
869.000.000
2.5L Signature Sport
979.000.000
2.5L Signature Exclusive
999.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Mazda CX-5 (ALL-NEW)
#Thông tin xe Mâz CX-5:
MAZDA CX-5 Giá xe Từ 749 - 869 triệu VND Kiểu dáng xe SUV - B Số chỗ ngồi 5 Chiều dài cơ sở 2.700 (mm) Kích thước dài x rộng x cao 4550 x 1840 x 1680 (mm) Khoảng sáng gầm xe 200 (mm) Khối lượng bản thân 1.550 (kg) Khối lượng toàn tải 2.000 (kg) Trang bị ngoại thất Mazda CX-5Phiên bản2.0 Deluxe2.0 Luxury2.5 Signature Luxury2.0 Premium2.5 Signature Premium 2WD2.5 Signature Premium AWD Đèn pha LED Đèn pha tự động bật/tắt Có Đèn pha tự động xa/gần Không Có Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu Có Đèn chạy ban ngày LED Đèn hậu LED Đèn phanh trên cao LED Gương chiếu hậu Gập điện và chỉnh điện Gạt mưa tự động Có Ăng ten vây cá Có Cốp đóng mở điện Không Có Kich thước mâm xe 19 inch Trang bị nội thất và tiện nghi Mazda CX-5 Chất liệu ghế ngồi Da Ghế lái Chỉnh điện Chỉnh điện / nhớ vị trí Chỉnh điện / nhớ vị trí / làm mát Ghế hành khách Không có tính năng Chỉnh điện Hàng ghế thứ 02 Gập phẳng 4:2:4 Khởi động bằng nút bấm Có Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng, độc lập Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 Có Cửa kính 1 chạm Có Cửa sổ trời Có Vô lăng Bọc da / tích hợp phím bấm chức năng Bệ tỳ tay Trước và Sau Màn hình cảm ứng 7 inch Kết nối thông minh Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio Hệ thống âm thanh 6 10 Gương chiếu hậu nội thất chống chói Có Động cơ vận hành Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0L Skyactiv-G 2.5L Công suất tối đa 154/6000 (hp/vòng) 188/6000 (hp/vòng) Momen xoắn cực đại 200/4000 (Nm/vòng) 252/4000 (hp/vòng) Hộp số 6-AT Hệ dẫn động Cầu Trước / FWD Gói AWD Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình nhiên liệu 58 (lít) Treo trước MacPherson Treo sau Liên kết đa điểm Phanh trước Đĩa thông gió Phanh sau Đĩa Trang bị an toàn Trợ lực vô lăng Trợ lực điện Kiểm soát hành trình Có Kiểm soát gia tốc Có Ngắt động cơ tạm thời Có Phanh điện tử Có Tự động giữ phanh Có Kính lái dạng HUD Không CóNgoại thất Mazda CX-5 khá thanh lịch nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO trứ danh của nhà Mazđa. Các chi tiết trên xe được hướng theo phong cách đơn giản, thanh lịch. Đã nhiều năm không được nâng cấp nhưng xe vẫn không hề bị lạc hậu trong phân khúc.
Nội thất của Mazda CX-5 khá rộng rãi và tiện nghi, hệ thống giải trí của xe có thể kết nối Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio hoặc có thể xem phim, nghe nhạc thông qua màn hình cảm ứng 7 inch.
5. Kia Seltos - 599 triệu VNĐ
KIA Seltos là mẫu SUV 05 chỗ ra mắt vào năm 2021 và tạo ra một cơn địa chấn vô cùng lớn với ngoại hình mới lạ, giá xe cực kỳ rẻ chỉ với 599 triệu đồng, hệ động cơ của xe vận hành ổn định theo thời gian và đặc biệt là không gian bên trong xe rất rộng mang lại giây phút riêng tư cùng gia đình của bạn.
Giá xe KIA Seltos thấp nhất là 599 triệu đồng và cao nhất là 724 triệu đồng cho 12 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Seltos tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá xe (VNĐ) Seltos 1.6L AT Deluxe 599.000.000 Seltos 1.4L Turbo Deluxe 599.000.000 Seltos 1.6L AT Luxury 629.000.000 Seltos 1.4L Turbo Luxury 639.000.000 Seltos 1.6L AT Premium 684.000.000 Seltos 1.6L AT Premium 689.000.000 Seltos 1.4L Turbo Premium 699.000.000 Seltos 1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite 704.000.000 Seltos 1.4T X-Line 709.000.000 Seltos 1.4L X-Line + Kia Connect Lite 714.000.000 Seltos 1.4L GT-Line 719.000.000 Seltos 1.4L GT-Line + Kia Connect Lite 724.000.000#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: KIA Seltos (ALL-NEW)
#Thông tin xe KIA Seltos:
Thông số kỹ thuật KIA SeltosDanh mục1.4 DCT Deluxe1.4 DCT Luxury1.4 DCT Premium1.6 AT Premium D x R x C (mm) 4.315 x 1.800 x 1.645 Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 Khoảng sáng gầm (mm) 190 Bán kính quay vòng (m) 5.3 Dung tích bình nhiên liệu (L) 50 Dung tích khoang hành lý (L) 433 Không tải 1.250 1.290 1.250 Toàn tải 1.250 1.740 1.250 Động cơ - Hộp số - Khung gầm KIA Seltos Danh mục 1.4 DCT Deluxe 1.4 DCT Luxury 1.4 DCT Premium 1.6 AT Premium Loại động cơ Kappa 1.4 T - GDi Gamma 1.6L MPi Hộp số Ly hợp kép 7 cấp Tự động 6 cấp Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) 138 121 Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) 242 151 Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Thanh cân bằng Hệ dẫn động Cầu trước Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện Kích thước lốp xe 215/60R17 Trang bị ngoại thất KIA Seltos Danh mục 1.4 DCT Deluxe 1.4 DCT Luxury 1.4 DCT Premium 1.6 AT Premium Cụm đèn trước Đèn sương mù Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED - Có Đèn chạy ban ngày dạng LED Chế độ bật/tắt đèn tự động Cụm đèn sau dạng LED Trang bị tiện nghi và nội thất KIA Seltos Danh mục 1.4 DCT Deluxe 1.4 DCT Luxury 1.4 DCT Premium 1.6 AT Premium Ghế da Màu đen Màu beige Hệ thống thông tin giải trí Audio AVN 8 inch AVN 10.25 inch Kết nối Carplay/Android Auto - Có Hệ thống loa 6 Hệ thống đèn Mood Light Ghế lái chỉnh điện Hệ thống thông gió hàng ghế trước Gương chiếu hậu chống chói ECM Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop Điều hòa tự động Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Trang bị an toàn KIA Seltos Danh mục 1.4 DCT Deluxe 1.4 DCT Luxury 1.4 DCT Premium 1.6 AT Premium Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Mã hóa chìa khóa Cảnh báo chống trộm 3 chế độ lái 3 chế độ kiểm soát lực kéo Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe Camera lùi - Có Số túi khí 2 6Ngoại thất KIA Seltos bắt mắt và hiện đại với kiểu dáng thiết kế phòng khoáng và hầm hố. Xe bề thế ở bên ngoài và rộng rãi ở bên trong. Mời bạn đọc xem qua ngoại thất KIA Seltos dưới đây:
Khoang cabin bên trong xe mang đến hệ thống giải trí và tiện nghi hết nấc trong tầm giá. Hàng ghế sau rộng rãi mang đến trải nghiệm cực kỳ tốt cho người dùng khi đi đường dài.
6. Hyundai Palisade -1,469 tỷ đồng
Hyundai Palisade là mẫu SUV 7 chỗ vừa ra mắt tại Việt Nam, mẫu xe này được người dùng ở Châu Âu rất tin dùng. HYundai Palisade sở hữu ngoại hình thể thao với bộ tản nhiệt 3D siêu lớn, trang bị tiện nghi của xe cũng hiện đại với 12,3 inch cùng nhiều tiện nghi hiện đại khác.
Giá xe Hyundai Palisade dao động từ 1,469 - 1,589 tỷ đồng cho 04 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Palisade tháng 10/2023 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết (VNĐ) Exclusive 7 chỗ 1.469.000.000 Exclusive 6 chỗ 1.479.000.000 Prestige 7 chỗ 1.559.000.000 Prestige 6 chỗ 1.589.000.000#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Hyundai Palisade (ALL-NEW)
#Thông tin xe Hyundai Palisade:
Thông số kỹ thuật Hyundai PalisadeTên xeHyundai Palisade Kiểu dáng xe SUV Số chỗ ngồi 07 chỗ, 3 hàng ghế Chiều dài cơ sở 2.900mm Chiều dài x rộng x cao 4.995mm x 1.975mm x 1.785mm Khoảng sáng gầm xe 203mm Trọng lượng bản thân Đang cập nhật Trọng lượng toàn tải Đang cập nhật Nguồn gốc xuất xứ Lắp ráp tại Việt Nam Trang bị ngoại thất Hyundai Palisade Đèn chiếu xa LED Projector Đèn chiếu gần LED Đèn ban ngày LED Đèn pha tự động bật/tắt Có Đèn pha tự động xa/gần Có Đèn hậu LED Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu Có Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện, gập điện Có Sấy gương chiếu hậu Có Đèn phanh trên cao Có Gạt mưa tự động Có Ăng ten vây cá Có Cốp đóng/mở điện Có Mở cốp rảnh tay Có Ống xả Kép Trang bị nội thất Hyundai Palisade Chất liệu bọc ghế Da Điều chỉnh ghế lái Điện Nhớ vị trí ghế lái Có Điều chỉnh ghế phụ Điện Thông gió (làm mát) ghế lái Có Thông gió (làm mát) ghế phụ Có Sưởi ấm ghế lái Có Sưởi ấm ghế phụ Có Sưởi và làm mát hàng ghế sau Không Bảng đồng hồ tài xế Digital 12,3 inch Nút bấm tích hợp trên vô-lăng Có Chất liệu bọc vô-lăng Da Điều chỉnh vô-lăng Cơ Sưởi vô-lăng Không Chìa khoá thông minh Có Khởi động nút bấm Có Điều hoà Tự động 3 vùng Cửa gió hàng ghế sau Có Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Có Màn hình giải trí Cảm ứng 12,3 inch Kết nối Apple CarPlay Có Kết nối Android Auto Có Ra lệnh giọng nói Có Đàm thoại rảnh tay Có Hệ thống loa 12 loa Infinity Kết nối USB Có Kết nối Bluetooth Có Radio AM/FM Có Sạc không dây Không Rèm che nắng kính sau Không Cửa sổ trời toàn cảnh Không Khởi động từ xa Có Màu nội thất Đen ĐỘng cơ vận hành Loại động cơ Dầu Dung tích 2.2L Momen xoắn 440Nm Hộp số 8 cấp, tự động Trang bị an toàn Hyundai Palisade Số túi khí 6 Kiểm soát hành trình (Cruise Control) Có Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) Có Chống bó cứng phanh (ABS) Có Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Cân bằng điện tử (VSC, ESP) Có Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Hỗ trợ đổ đèo Có Cảnh báo điểm mù Có Camera 360 Có Camera quan sát làn đường (LaneWatch) Có Hỗ trợ giữ làn Có Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có Cảnh báo tài xế buồn ngủ Có Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix Có Cảm biến áp suất lốp Có Cảnh báo tiền va chạm Có Cảnh báo giao thông khi mở cửa Có Hỗ trợ đỗ xe tự động Có Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) CóHyundai Palisade sở hữu ngoại thất đồ sộ, ngoại hình được thiết kế nam tính, mạnh mẽ. Nhìn từ bên hông, Hyundai Palisade khá khỏe khoắn nhờ các đường khí động học chạy ngang tay nắm cửa. Mời bạn đọc xem qua ngoại thất xe qua hình ảnh dưới đây:
Nội thất của xe mang đến sự sang trọng cho người dùng với hai hàng ghế ngồi hạng thương gia mang đến trải nghiệm cực kỳ tốt cho người dùng. Các chuyến đi đường dài không còn là nỗi lo của hành khách ngồi trên Palisade khi xe sở hữu lượng trang bị tiện nghi khổng lồ.
7. Peugeot 3008 - 949 triệu VNĐ
Peugeot 3008 là mẫu SUV 5 chỗ đến từ Pháp, mẫu xe này mặc dù không được phổ biến tại Việt Nam do ít được biết đến. Giá xe Peugeot 3008 tương đối cao trong phân khúc của mình nhưng ai đã sử dụng qua thì đều cho là rất xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Giá xe Peugeot 3008 tại Việt Nam dao động từ 949 - 1,129 tỷ đồng cho 03 phiên bản: AT, AL và GT, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Peugeot 3008 tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá xe (VNĐ) New Peugeot 3008 AT 949.000.000 New Peugeot 3008 AL 1.039.000.000 Peugeot 3008 GT 1.129.000.000#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Peugeot 3008 (ALL-NEW)
#Thông tin xe Peugeot 3008:
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008Phiên bảnPeugeot 3008 ATPeugeot 3008 ALPeugeot 3008 GT Kiểu dáng xe SUV hạng C Số chỗ ngồi 5 Chiều dài cơ sở 2.730 (mm) Kích thước dài x rộng x cao 4510 x 1850 x 1650 (mm) Khoảng sáng gầm xe 165 (mm) Khối lượng bản thân 1.450 (kg) 1.480 (kg) 1.480 (kg) Khối lượng toàn tải 1.900 (kg) 1.930 (kg) 1.930 (kg) Trang bị ngoại thất Đèn pha LED Đèn pha tự động bật/tắt Có Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu Có Đèn chiếu ban ngày LED Đèn hậu LED Đèn phanh trên cao LED Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi và sấy gương Gạt mưa tự động Có Cốp đóng/mở điện Có Mở cốp rảnh tay Có Trang bị nội thất và tiện nghi Chất liệu bọc ghế Da Claudia phối nỉ Da Claudia cao cấp Da Claudia Habana Ghế lái chỉnh điện Có, 6 hướng Có, 8 hướng Ghế phụ chỉnh điện Không Có, 6 hướng Sưởi ấm ghế lái Không Có Sưởi ấm ghế phụ Không Có Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch Nút bấm tích hợp trên vô-lăng Có Chất liệu bọc vô-lăng Da Da + logo GT Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 Chìa khoá thông minh Có Khởi động nút bấm Có Điều hoà nhiệt độ Tự động 2 vùng Cửa gió hàng ghế sau Có Cửa kính một chạm Có, tất cả các vị trí Cửa sổ trời toàn cảnh Không Có Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Có Tựa tay hàng ghế trước Có Tựa tay hàng ghế sau Có Màn hình trung tâm 8 inch 10 inch Kết nối Apple CarPlay Có Kết nối Android Auto Có Ra lệnh giọng nói Có Đàm thoại rảnh tay Có Hệ thống loa 7 8 10 Focal Kết nối WiFi Có Kết nối USB Có Kết nối Bluetooth Có Radio AM/FM Có Sạc không dây Có Kính hai lớp Có Kiểm soát chất lượng không khí Có Kính tối màu Có Động cơ vận hành Động cơ vận hành 1.5 Turbo High Pressure (THP) Công suất tối đa 165/6000 Momen xoắn cực đại 245/1400 - 4000 Hộp số 6-AT Hệ dẫn động FWD (cầu trước) Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình nhiên liệu 53 (lít) Hệ dẫn động Peugeot Motor - Pháp Phanh trước Đĩa Phanh sau Đĩa Hệ thống treo trước MacPherson Hệ thống treo trước Bán độc lậpPeugeot 3008 sở hữu ngoại hình độc đáo với tạo hình mô phỏng lại hình dáng sư tử, biểu tượng sư tử cũng là logo của thương hiệu này. Phần tản nhiệt của 3008 được thiết kế tương tự như râu sư tử và hai đèn LED chạy ban ngày tượng trưng cho nanh sư tử.
Khoang cabin của mẫu SUV 7 chỗ đến từ Pháp cũng được chăm chút rất tỉ mỉ với phần taplo vòng cung hiện đại bao trọn lấy hàng ghế đầu, các cổng gió điều hòa được thiết hiện đại và màn hình cảm ứng khá to đặt ở trung tâm mang đến sự hiện đại cho cabin xe.
8. Subaru Forester - 949 triệu VNĐ
Subaru Forester là mẫu SUV 7 chỗ được rất nhiều chuyên gia ô tô đánh giá cao. Nếu bạn bỏ qua các hạng mục như: ngoại hình, tính thương hiệu thì Subaru Forester là mẫu xe an toàn hàng đầu hiện nay.
Giá xe Subaru Forester dao động từ 949 triệu đồng - 1,199 tỷ đồng cho 03 phiên bản, cụ thể như sau:
Giá bán Subaru Forester tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết (VNĐ) 2.0 i-L 969.000.000 2.0 i-L EyeSight 1.099.000.000 2.0 i-S EyeSight1.199.000.000
#Chi tiết xe: Subaru Forester (ALL-NEW)
#Thông tin xe Subaru Forester:
Thông số kỹ thuật Subaru ForesterTên xeSubaru Forester Kiểu xe CUV Số chỗ ngồi 5 Bố trí xi lanh Động cơ phẳng Hệ truyền động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (SAWD) Kích thước (Dài x rộng x cao) 4.625 x 1.815 x 1.730 mm Khoảng sáng gầm 220 mm Chiều dài trục cơ sở 2.670 mm Trọng lượng 1,53 tấn Trang bị ngoại thất Đèn sương mù LED Đèn pha LED, tự động điều chỉnh góc chiếu Đèn hậu LED Tay nắm cửa Mạ crom Gương chiếu hậu Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan Baga mui Có Kích thước Lazang 18 inch Cần gạt mưa tự động Đang cập nhật Chìa khóa mã hóa Đang cập nhật Ống xã Đơn Ăng-ten Vay cá mập Mở cửa bằng mã PIN Có Trang bị tiện nghi Vô lăng 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm Trợ lực tay lái Điện Ghế ngồi Bọc da cao cấp Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Ghế phụ Chỉnh điện 8 hướng Hàng ghế sau Gập 6 : 4 Điều hòa tự động Có Cửa gió hàng ghế sau Có Màn hình trung tâm 8 inch Màn hình tốc độ Analog Cửa sổ trời Không Cốp chỉnh điện Không Âm thanh Đang cập nhật Kết nối AUX/Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto Chìa khóa thông minh Có Khởi động bằng nút bấm Có Phanh tay điện tử Có Trang bị động cơ Loại động cơ Boxer xăng, 4 xi lanh phẳng Dung tích 1.995 cc Công suất 156 mã lực Mô-men xoắn 196 Nm Hộp số CVT Lineartronic Trang bị an toàn Hệ thống phanh ABS/EBD/BA Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Hỗ trợ xuống dốc Có Cân bằng điện tử Có Kiểm soát lực kéo Có Hệ thống tự động giữ phanh Có Cảm biến lùi Có Chức năng ưu tiên chân phanh Có Hệ thống mã hóa động cơ Có Camera toàn cảnh 360 độ Có (bản cao cấp) Số túi khí 7 Khóa ghế trẻ em chuẩn ISO-FIX Có Hệ khung gầm toàn cầu Subaru (SGP) Có Công nghệ an toàn EyeSight độc quyền của Subaru (Chỉ có trên Bản cao cấp 2.0 i-L EyeSight và 2.0 i-S EyeSight) Cảnh báo xe phía trước di chuyển Có Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng Có Cảnh báo đảo làn Có Kiểm soát bướm ga trước Có Phanh phòng tránh va chạm CóNhìn chung, ngoại hình của Subaru Forester cũng không quá lạc hậu so với các mẫu xe trong cùng phân khúc. Trong lúc mà các mẫu xe khác thay đổi mẫu liên tục thì việc giữ mẫu của Subaru Forester cũng nhận được nhiều sự tán thành từ phía người dùng.
Nội thất của Subaru Forester siêu rộng và tiện nghi, các chi tiết bên trong xe hướng đến sự thực dụng phục vụ cho hành khách ngồi trên xe hơn là trang trí. Mời bạn xem hình ảnh dưới đây:
9. Audi Q5 - 2,420 tỷ đồng
Audi Q5 là mẫu SUV 5 chỗ được nhiều nam giới tại Việt Nam chọn mua nhờ ngoại hình thể thao nam tính. Giá xe Audi Q5 khá đắt, dao động từ 2,420 - 2,990 tỷ đồng.
Ngoài ra, tiện nghi và an toàn trên xe cũng được hãng trang bị tối đa trong tầm giá, điều hòa tự động 3 vùng, hệ thống âm thanh giải trí độc quyền của Audi và nhiều trang bị tiện nghi cao cấp khác, trước tiên mời bạn đọc xem qua giá xe Audi Q5 dưới đây:
Bảng giá xe Audi Q5 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết (VNĐ) Audi Q5 45 TFSI Quattro (Basic) 2.420.000.000 Audi Q5 45 TFSI S-line 2.780.000.000 Audi Q5 Sportback 45 TFSI 2.990.000.000#Chi tiết xe: Audi Q5 (ALL-NEW)
#Thông tin xe Audi Q5:
Thông số kỹ thuật Audi Q5 Kiểu dáng xe SUV / Crossover Số chỗ ngồi 5 Chiều dài cơ sở 2,824 (mm) Kích thước dài x rộng x cao 4,682 x 1,898 x 1,662 (mm) Khoảng sáng gầm xe 200 (mm) Bán kính vòng quay 5,900 (mm) Khối lượng toàn tải 2,445 (kg) Khối lượng không tải 1,825 (kg) Thể tích khoang hành lý 520 (lit) Dung tích bình nhiên liệu 70 (lít) Nguồn gốc xuất xứ Nhập khẩu Trang bị ngoại thất Hệ thống đèn pha LED, đèn LED phía trước và phía sau với đèn tín hiệu chạy tia Có Hệ thống rửa đèn, đèn pha thay đổi theo góc đánh lái, đèn sương mù phía trước Có Hệ thống cảm biến ánh sáng và mưa Có Hệ thống điều chỉnh đèn pha tự động với chế độ chiếu xa và gần Có Kính chắn gió cách nhiệt Có Gương chiếu hậu ngoài thân xe chỉnh điện, gập điện Có Cánh gió và giá nóc Có Nắp khoang hành lý đóng mở điện Có Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích Có Nhiều tùy chọn màu thân xe 14 màu bao gồm cả hiệu ứng ánh kim ngọc trai Có Trang bị an toàn Điều hòa không khí tự động 3 vùng Có Vô-lăng đa chấu bọc da đa chức năng Có Trang bị ghế tiêu chuẩn phía trước chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng ghế Có Ghế bọc da cao cấp cùng khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX Có Hàng ghế gập phía sau Có Thảm lót khoang hành lý, thảm lót trước và sau Có Hệ thống giải trí đa phương tiện MMI radio Plus với đầu đọc CD định dạng MP3 và WMA, 30 kênh phát thanh FM/AM, khe đọc thẻ nhớ SDXC, điều khiển bằng giọng nói, kết nối aux-in và USB Có Hệ thống âm thanh Audi, Màn hình MMI 7 inch hiển thị màu Có Giao diện âm nhạc Audi cho các thiết bị Apple, Giao diện kết nối Bluetooth Có Tựa tay trung tâm phía trước Có Gương chiếu hậu trong tự động chống chói, không khung với chức năng điều chỉnh ánh sáng theo phản ứng Có Kính chắn gió cách nhiệt Có Màn che nắng cho hai cửa bên phía sau Có Tấm che nắng cho hai cửa bên phía sau Có Tấm che nắng cho hàng ghế trước Có Ốp nhôm trang trí nội thất và ngưỡng cửa Có Gói trang trí đèn nội thất với nhiều tùy chọn màu Có Gói trang bị bật lửa và gạt tàn Có Bộ sơ cứu cùng tam giác cảnh báo Có Động cơ vận hành Động cơ I4 - turbo tăng áp và valvelift Audi Hộp số 7 cấp S-tronic Dung tích xy-lanh (cc) 1.984 Công suất cực đại kW (rpm) 185 / 5,000-6,000 (252 hp) Mô-men xoắn cực đại Nm (rpm) 370 / 1,600-4,5000 Vận tốc tối đa (km/h) 237 Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h 6.3 R17 8.3 (đô thị) / 5.9 (cao tốc) x 6.8 (kết hợp) (EU) R18 8.6(đô thị) / 6.4 (cao tốc) x 7.2 (Kết hợp) (VR) Dung tích bình nhiên liệu (L) 70 Mâm & Cỡ lốp Thiết kế 10 chấu, 8×17 235/65 R17 Mâm hợp kim 8Jx18,5 chấu kép (thiết kế hoặc sao 5 cánh (thể thao) 235/60 R18 An Toàn Hiển thị cảnh báo áp suất lốp Có Hệ thống lựa chọn chế độ lái Audi Có Hệ thống giảm xóc năng động Có Hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian quattro Có Hệ thống giới hạn tốc độ Có Hệ thống tái tạo năng lượng phanh, phanh tay cơ điện Có Hệ thống chống mở khóa điện tử Có Hệ thống Star-stop, Chìa khóa thông minh Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera phía sau Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe plus với hiển thị trực quan âm thanh và hình ảnh Có Hệ thống giải trí màu thông tin hỗ trợ người lái Có Hệ thống túi khí tiêu chuẩn trước và sau CóNgoại thất Audi Q5 hướng theo phong cách thể thao với nhiều chi tiết được sơn đen nam tính, xung quanh xe là các đường khí động học giúp xe giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển với tốc độ cao.
Ngoại thất của mẫu SUV 5 chỗ này khá rộng rãi tạo điều kiện lý tưởng cho gia đình 05 người có thể thoải mái du lịch hay di chuyển xung quanh thành phố.
10. Honda CR-V - 1,109 tỷ đồng
Honda CR-V là một mẫu SUV 7 chỗ lâu đời tại Việt Nam và trong những năm vừa qua mẫu xe này vẫn được người Việt tin dùng nhờ ngoại hình đơn giản, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ, đặc biệt là xe vô cùng bền bỉ và ít hư hỏng vặt.
Mới vừa đây, Honda CR-V đã được hãng nâng cấp lên thế hệ mới, ngoại hình của xe sang trọng hơn, hiện đại hơn và giá xe cũng cao hơn một chút. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 05/2024 tại Việt NamPhiên bảnGiá niêm yết (VNĐ) CR-V G 1.109.000.000 CR-V L 1.159.000.000 CR-V e:HEV RS 1.259.000.000 CR-V L AWD 1.310.000.000#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Honda CR-V (ALL-NEW)
#Thông tin xe Honda CR-V:
Hiện tại, chưa có quá nhiều thông tin về mẫu xe này, bài viết sẽ cập nhật lại thông tin khi hãng công bố cụ thể.
Xe Honda CR-V vừa ra mắt thế hệ mới nhất của mình, xe vẫn giữ nguyên kiểu dáng SUV 7 chỗ của mình nhưng ngoại hình bên ngoài đã hiện đại hơn, vuông vắn hơn so với kiểu dáng bo tròn ở thế hệ trước.
Nội thất của Honda CR-V nay đã hiện đại hơn rất nhiều với nhiều, bảng taplo của CR-V mới được sắp xếp gọn gàng với màn hình cảm ứng đặt ngang ở trung tâm kết hợp với cổng gió điều hòa dạng ẩn khá bắt mắt.
Vì sao dòng xe SUV 5 - 7 chỗ được ưa chuộng?
Có rất nhiều lý do để người dùng lựa chọn một dòng SUV so với Sedan hay MPV, một trong những lý do được nhiều người đồng tình nhất là:
Khoang nội thất rộng rãi
Xe SUV sở hữu khung gầm cao và rộng hơn so với các dòng xe Sedan, điều này cũng đồng nghĩa với việc khoang nội thất của SUV rộng rãi và thoáng đáng hơn Sedan rất nhiều. Trần xe cũng cao hơn tạo điều kiện ngồi thuận lợi hơn cho hành khách có chiều cao từ 1m70 trở lên.
Khoang nội thất rộng cũng đồng nghĩa với việc khoang hành lý rộng giúp người dùng để được nhiều đồ đạc cồng kềnh hơn so với các dòng Sedan.
Khung gầm cao hạn chế ngập nước, ổ gà
Dòng SUV thường được thiết kế khung gầm cao hơn so với Sedan và MPV, khung gầm cao rất có lợi thế tại Việt Nam, chủ xe sẽ hạn chế được tình trạng ngập nước, thủy kích khi mưa lớn, hay nước lên cao tại các thành phố.
Ngoài ra, việc di chuyển xe SUV cũng bớt đi được nỗi lo ổ gà, vỉa hè cao hoặc hố sụt lún mang đến cảm giác lái thoải mái và tránh hư hại tốn chi phí sửa chữa.
Nhiều chỗ ngồi
Nếu số lượng thành viên trong gia đình quá đông thì việc mua một chiếc Sedan sẽ không phù hơp. Lúc này, những chiếc SUV 5 chỗ - 7 chỗ lại là lựa chọn tối ưu hơn. Các mẫu xe SUV ngoài việc nhiều chỗ ngồi ra thì cabin cũng tiện nghi không kém gì so với các dòng Sedan.
Góc nhìn lái xe tốt hơn
Dòng ô tô Sedan sở hữu khung gầm thấp và thường rơi vào điểm mù của xe tải, container rất nguy hiểm. Dòng xe SUV sở hữu khung gầm cao hơn giúp người lái dễ dàng quan sát và hạn chế được việc rơi vào điểm mù của xe lớn, đảm bảo an toàn khi tham gia lưu thông.
Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.